产品描述
Phụ kiện đồng hồ đo -mặt đồng hồ_ESI96 0-19KV,19KV/57.7V_Double volt nameplate 96x96mm, 19KV/57.7V, Scale: 0-19KV, dùng trong tủ bảng điện, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664348450
供应商
reval gmbh
采购商
công ty tnhh kỹ thuật điện tân thành phong
出口港
milano-malpensa
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
79.0565
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
Đồng hồ đo điện áp 0-30KV_ERI96 0-30KV,22KV/110V_Volt meter 22KV/110V, Scale : 0-30KV, dùng trong tủ bảng điện, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664348450
供应商
reval gmbh
采购商
công ty tnhh kỹ thuật điện tân thành phong
出口港
milano-malpensa
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.33864
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
Đồng hồ đo dòng điện 0-400A_ERI96 1A1+ESI96_Ammeter 96x96mm,CT: 320A/1A, with namplate Scale overload : 0-400A, dùng trong tủ bảng điện, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664348450
供应商
reval gmbh
采购商
công ty tnhh kỹ thuật điện tân thành phong
出口港
milano-malpensa
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90.35028
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
Đồng hồ đo điện áp :48-250V AC-DC_2ERCD96V-P6 500V_DC Digital Voltmeter 500V 96x96 PowerSupply:48-250V AC-DC, dùng trong tủ bảng điện, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664348450
供应商
reval gmbh
采购商
công ty tnhh kỹ thuật điện tân thành phong
出口港
milano-malpensa
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
101.6441
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
产品描述
Điện trở shunt 100A/60MV_SH 100A/60MV_Shunts 100A/60MV, dùng trong tủ bảng điện, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664348450
供应商
reval gmbh
采购商
công ty tnhh kỹ thuật điện tân thành phong
出口港
milano-malpensa
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36.14012
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
Đồng hồ đo điện áp 500V_ERI48 500VD_Volt meter 48x48mm, 500V, dùng trong tủ bảng điện, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664348450
供应商
reval gmbh
采购商
công ty tnhh kỹ thuật điện tân thành phong
出口港
milano-malpensa
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
101.6441
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
Đồng hồ đo công suất -5/0/50KW_ERW96/3_Watt meter 3P3W, 380V, 75A/5A, Scale : -5/0/50KW, dùng trong tủ bảng điện, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664348450
供应商
reval gmbh
采购商
công ty tnhh kỹ thuật điện tân thành phong
出口港
milano-malpensa
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70.6668
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
Đồng hồ đo dòng điện 5A_ERI96 5A1_Ammeter 96x96mm, 5A, dùng trong tủ bảng điện, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664348450
供应商
reval gmbh
采购商
công ty tnhh kỹ thuật điện tân thành phong
出口港
milano-malpensa
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45.17514
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
Đồng hồ đo dòng điện 5A ,48-250V AC-DC_2ERCD96A-P6 60mV_DC Digital Ammmeter 60mV 96x96 PowerSupply:48-250V AC-DC, dùng trong tủ bảng điện, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664348450
供应商
reval gmbh
采购商
công ty tnhh kỹ thuật điện tân thành phong
出口港
milano-malpensa
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
254.11025
HS编码
85332100
产品标签
fixed resistor
产品描述
Điện trở shunt 100A/60MV_SH 100A/60MV_Shunts 100A/60MV, dùng trong tủ bảng điện, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106615204840
供应商
reval gmbh
采购商
công ty tnhh kỹ thuật điện tân thành phong
出口港
milano-malpensa
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.23951
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
Đồng hồ đo điện áp 22KV/110V 30KW 150V_ERI96/110V_AC Analogue Voltmeter 96x96 22KV/110V 30KW 150V, dùng trong tủ bảng điện, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106615204840
供应商
reval gmbh
采购商
công ty tnhh kỹ thuật điện tân thành phong
出口港
milano-malpensa
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36.60648
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
Đồng hồ đo dòng điện 60A, 60MV_ERC72 60MV+ESC 72 60A 60MV_DC Ammeter 72x72mm, 60MV, dùng trong tủ bảng điện, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106615204840
供应商
reval gmbh
采购商
công ty tnhh kỹ thuật điện tân thành phong
出口港
milano-malpensa
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68.0297
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
Đồng hồ đo điện áp 300VD_ERC96 300VD_DC volt meter 300V, dùng trong tủ bảng điện, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106615204840
供应商
reval gmbh
采购商
công ty tnhh kỹ thuật điện tân thành phong
出口港
milano-malpensa
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.78722
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
Đồng hồ đo dòng điện 100A ,75MV_ERC96 75MV +ESC96 100A75MV_DC Ammeter 96x96mm, 100A/75mV, dùng trong tủ bảng điện, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106615204840
供应商
reval gmbh
采购商
công ty tnhh kỹ thuật điện tân thành phong