【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
seojin industrial co.ltd.
活跃值76
south korea采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-07
地址: 1026 33 sanbon dong kunpo citykyungkido korea82 31 8085 4741
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-07共计1602笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是seojin industrial co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
91
172556
9600
- 2025
1
3200
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/07
提单编号
106861178650
-
供应商
seojin industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế sam jin
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4800
-
HS编码
38099190
产品标签
organic phosphorus mixture,glucose,glycol
-
产品描述
Chế phẩm dùng trong ngành dệt chứa styrene-acrylic copolymer, phụ gia và nước, ở dạng lỏng - FINISH-388 TEXTILE FINISH AGENT (GĐ số: ...
展开
-
交易日期
2024/12/02
提单编号
106768505060
-
供应商
seojin industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh weldex vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
468
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
133-10925-016#&Tấm cố định bằng nhôm bên trái STANDINGMTGLSP(9R) dùng trong sản xuất đèn led ô tô, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/02
提单编号
106768505060
-
供应商
seojin industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh weldex vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2519.4
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
333-10211-006#&Khung điều chỉnh bằng nhôm ALDC 12 cỡ nhỏ cho dòng model 2S11 dùng trong sản xuất đèn LED oto.Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/12/02
提单编号
106768505060
-
供应商
seojin industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh weldex vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2488.64
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
333-10211-003#&Tấm tản nhiệt bằng nhôm cho model WDH-2S11 chiếu sáng cao dùng trong sản xuất đèn LED oto, hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/12/02
提单编号
106768505060
-
供应商
seojin industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh weldex vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2088
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
333-10211-002#&Tấm tản nhiệt bằng nhôm cho model WDH-2S11 chiếu sáng thấp dùng trong sản xuất đèn LED oto, hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/12/02
提单编号
106768505060
-
供应商
seojin industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh weldex vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4333.15
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
123-10925-004#&Vỏ thiết bị bằng nhôm BODYCASE - SP (9R) dùng trong sản xuất đèn led ô tô, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/02
提单编号
106768505060
-
供应商
seojin industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh weldex vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4696.56
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
223-09035-001#&Vỏ thiết bị bằng nhôm WDBL-90R BODYCASE dùng trong sản xuất đèn led ô tô, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/02
提单编号
106768505060
-
供应商
seojin industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh weldex vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11366.88
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
333-10091-001#&Vỏ đèn AMP được đúc bằng hợp kim nhôm, dùng trong sản xuất đèn LED oto, hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/12/02
提单编号
106768505060
-
供应商
seojin industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh weldex vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1349.95
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
123-10925-015#&Nắp thiết bị bằng nhôm màu đen cho model 9R TP kích thước 83x12, bao gồm vòng nhựa trang trí màu đen dùng trong sản xu...
展开
-
交易日期
2024/12/02
提单编号
106768505060
-
供应商
seojin industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh weldex vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1513.17
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
133-10120-002#&Khung trước của đèn bằng nhôm FRONT CASE (1R) dùng trong sản xuất đèn led ô tô, Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/02
提单编号
106768505060
-
供应商
seojin industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh weldex vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
598.92
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
223-09035-002#&Nắp nhôm cho model WDBL-90R dùng trong sản xuất đèn LED ô tô, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/02
提单编号
106768505060
-
供应商
seojin industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh weldex vina
-
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6189.75
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
133-10451-001#&Khung thân chính bằng nhôm cho model WDWL-4S51DT dùng trong sản xuất đèn LED ô tô, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/12
提单编号
106716515140
-
供应商
seojin industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế sam jin
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4800
-
HS编码
38099190
产品标签
organic phosphorus mixture,glucose,glycol
-
产品描述
Chế phẩm dùng trong ngành dệt chứa styrene-acrylic copolymer, phụ gia và nước, ở dạng lỏng - FINISH-388 TEXTILE FINISH AGENT (GĐ số: ...
展开
-
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667337230
-
供应商
seojin industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh weldex vina
-
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7938
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
333-10457-001#&Vỏ đèn 003104 bằng nhôm ALDC 12 cho model WDH-4S57 dùng trong sản xuất đèn LED oto, hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/10/11
提单编号
106638616450
-
供应商
seojin industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh weldex vina
-
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1805.4
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
333-10211-006#&Khung điều chỉnh VB-101 bằng nhôm ALDC 12 cỡ nhỏ cho dòng model 2S11 dùng trong sản xuất đèn LED oto.Hàng mới 100%. ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
al articles
256
64.97%
>
-
hand shank
75
19.04%
>
-
hardened plastic
34
8.63%
>
-
stainless steel
34
8.63%
>
-
industrial steel material
13
3.3%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
76169990
256
64.97%
>
-
83024999
75
19.04%
>
-
39269099
34
8.63%
>
-
73269099
13
3.3%
>
-
38099190
10
2.54%
>
+查阅全部
贸易区域
-
india
903
56.37%
>
-
vietnam
511
31.9%
>
-
mexico
97
6.05%
>
-
united states
31
1.94%
>
-
russia
22
1.37%
>
+查阅全部
港口统计
-
busan
46
2.87%
>
-
busan kr
34
2.12%
>
-
incheon
22
1.37%
>
-
busan ex pusan
7
0.44%
>
-
incheon intl apt/seo
4
0.25%
>
+查阅全部
seojin industrial co.ltd.是一家
韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-07,seojin industrial co.ltd.共有1602笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从seojin industrial co.ltd.的1602笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出seojin industrial co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱