【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
switzerland采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
地址: 2543 solothurnstrasse 44 lengnau .
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计662笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是atlantic watch ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
149
1414
0
- 2025
24
225
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978211910
-
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1311.153
-
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
-
产品描述
29044.45.07GMB-Đồng hồ đeo tay nữ dòng EleganceRoyalDiamonds,chạy pin,vỏvàdây thép k gỉ màuvàng,33mm,chịu nước3bar,mặt số khảm traitr...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978211910
-
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1697.775
-
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
-
产品描述
29355.41.27R-Đồng hồ đeo tay nữ dòng Super DeluxeDiamondEdition,chạy pin,máy R.705.D3.ZH2,vỏ và dây thép k gỉ,36mm,chịu nước 3bar,mặt...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978211910
-
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
907.7213
-
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
-
产品描述
29355.45.29LCM-Đồng hồ đeo tay nữ dòng SuperDeluxePreciousStones,chạy pin,máy R.705.D3.ZH2,vỏ thép k gỉ màu vàng,36mm,mặt số màu bạc ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978211910
-
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
983.36475
-
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
-
产品描述
29355.45.29MB-Đồng hồ đeo tay nữ dòng Super Deluxe Precious Stones,chạy pin,máy R.705.D3.ZH2,vỏ và dây thép k gỉ màu vàng,36mm,mặt số...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978211910
-
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2454.2094
-
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
-
产品描述
56550.45.21-Đồng hồ đeo tay nam dòng Seaport,chạy pin,moonphase,vỏ thép k gỉ màu vàng,41mm,chịu nước 5 bar,mặt số màu bạc,số vạch màu...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978211910
-
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1227.1047
-
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
-
产品描述
29040.45.21MB-Đồng hồ đeo tay nữ dòng Elegance Moonphase,chạy pin,vỏ và dây thép k gỉ màu vàng,32mm,kính sapphire,chịu nước3 bar,mặt ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978211910
-
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1613.7267
-
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
-
产品描述
29044.41.09-Đồng hồ đeo tay nữ dòng Elegance Royal Rubies,chạy pin,vỏ thép k gỉ,33mm,chịu nước 3 bar,mặt khảm trai màu trắng,số vạch ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978211910
-
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
521.09925
-
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
-
产品描述
20335.41.91TQ-Đồng hồ đeo tay nữ dòng Seapair,chạy bằng pin,vỏ và dây bằng thép không gỉ,28.5mm,kính sapphire,chịu nước 3 bar,mặt màu...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978211910
-
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
181.54426
-
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
-
产品描述
20343.45.21-Đồng hồ đeo tay nữ dòng Seabase,chạy pin,vỏ thép k gỉ pha màu vàng,27.5mm,kính sapphire,chịu nước 5 bar,mặt số màu bạc,dâ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978211910
-
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1311.153
-
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
-
产品描述
20335.41.07-Đồng hồ đeo tay nữ dòng Seapair,chạy bằng pin,vỏ và dây bằng thép không gỉ,28.5mm,kính sapphire,chịu nước 3 bar,mặt khảm ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978211910
-
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1437.2253
-
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
-
产品描述
29037.45.21MB-Đồng hồ đeo tay nữ dòng Elegance Floral Quartz,vỏ và dây thép k gỉ màu vàng,33mm,kính sapphire,chịu nước 3 bar,mặt số m...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978211910
-
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1378.3916
-
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
-
产品描述
64457.43.18G-Đồng hồ đeo tay nam dòng Seabase Chronograph,chạy pin,vỏ vàdây thép k gỉ pha màu vàng,42mm,kínSsapphire,chịu nước 5bar,m...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978211910
-
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1765.0137
-
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
-
产品描述
29355.41.29MB-Đồng hồ đeo tay nữ dòng Super Deluxe Precious Stones,chạy pin,máy R.705.D3.ZH2,vỏ và dây thép k gỉ,36mm,kính sapphire,c...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978211910
-
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
605.14755
-
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
-
产品描述
64457.41.18-Đồng hồ đeo tay nam dòng Seabase Chronograph,chạy pin,vỏ và dây thép k gỉ,42mm,kính sapphire,chịu nước 5 bar,mặt số màu t...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978211910
-
供应商
atlantic watch ltd.
采购商
công ty cổ phần trực tuyến đăng quang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1143.0564
-
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
-
产品描述
29040.41.57MB-Đồng hồ đeo tay nữ dòng Elegance Moonphase,chạy pin,vỏvà dây thép k gỉ,32mm,kính sapphire,chịu nước 3bar,mặt số màu xan...
展开
+查阅全部
采供产品
-
electric wrist-watches
378
81.12%
>
-
wrist-watches
87
18.67%
>
-
watch straps and parts
1
0.21%
>
HS编码统计
-
91021100
378
81.12%
>
-
91022100
83
17.81%
>
-
9102110000
2
0.43%
>
-
9102210000
2
0.43%
>
-
91139000
1
0.21%
>
贸易区域
-
russia
719
61.77%
>
-
vietnam
408
35.05%
>
-
ukraine
33
2.84%
>
-
other
4
0.34%
>
港口统计
-
bern
47
4.04%
>
-
zurich
40
3.44%
>
-
basel
37
3.18%
>
-
other
7
0.6%
>
atlantic watch ltd.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,atlantic watch ltd.共有662笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从atlantic watch ltd.的662笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出atlantic watch ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →