产品描述
BĂNG TRUYỀN DẠNG MẮC XÍCH PHỤ KIỆN BĂNG TẢI BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC BĂNG TRUYỀN: 2700MM(L) X 1000MM (W), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/06
提单编号
——
供应商
mh modules ab
采购商
ооо смартпаксервис
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Russia
重量
18kg
金额
189066
HS编码
7326909807
产品标签
ferrous metal product,stainless steel
产品描述
ПРОЧИЕ ИЗДЕЛИЯ ПРОЧИЕ ИЗ ЧЕРНЫХ МЕТАЛЛОВ, ПРОЧИЕ
交易日期
2018/08/11
提单编号
——
供应商
mh modules ab
采购商
gptd co.ltd.
出口港
other
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6321.561
HS编码
84313990
产品标签
regulator,lift
产品描述
BÀN XOAY PHỤ KIỆN BĂNG TẢI BẰNG THÉP PA1500 LOẠI VM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/11
提单编号
——
供应商
mh modules ab
采购商
gptd co.ltd.
出口港
other
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10056.291
HS编码
84313990
产品标签
regulator,lift
产品描述
BĂNG TRUYỀN DẠNG MẮC XÍCH PHỤ KIỆN BĂNG TẢI BẰNG THÉP, ĐỊNH HƯỚNG DRB PA1500 L6900, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/11
提单编号
——
供应商
mh modules ab
采购商
gptd co.ltd.
出口港
other
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12374.119
HS编码
84313990
产品标签
regulator,lift
产品描述
BĂNG TRUYỀN DẠNG MẮC XÍCH PHỤ KIỆN BĂNG TẢI BẰNG THÉP, 3 DÂY TRUYỀN LOẠI KT3, L5700, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/11
提单编号
——
供应商
mh modules ab
采购商
gptd co.ltd.
出口港
other
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19405.291
HS编码
84313990
产品标签
regulator,lift
产品描述
BĂNG TRUYỀN DẠNG MẮC XÍCH PHỤ KIỆN BĂNG TẢI BẰNG THÉP, ĐỊNH HƯỚNG DRB PA1500 L15900, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/11
提单编号
——
供应商
mh modules ab
采购商
gptd co.ltd.
出口港
other
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2408.269
HS编码
84313990
产品标签
regulator,lift
产品描述
BĂNG TRUYỀN DẠNG MẮC XÍCH PHỤ KIỆN BĂNG TẢI BẰNG THÉP, ĐỊNH HƯỚNG DRB PA1500 L1500, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/09
提单编号
——
供应商
mh modules ab
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ giải pháp tự động
出口港
other
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10295.968
HS编码
84313990
产品标签
regulator,lift
产品描述
BĂNG TRUYỀN DẠNG MẮC XÍCH PHỤ KIỆN BĂNG TẢI BẰNG THÉP, ĐỊNH HƯỚNG DRB PA1500 L=6900, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/09
提单编号
——
供应商
mh modules ab
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ giải pháp tự động
出口港
other
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2465.666
HS编码
84313990
产品标签
regulator,lift
产品描述
BĂNG TRUYỀN DẠNG MẮC XÍCH PHỤ KIỆN BĂNG TẢI BẰNG THÉP, ĐỊNH HƯỚNG DRB PA1500 L=1500, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/09
提单编号
——
供应商
mh modules ab
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ giải pháp tự động
出口港
other
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19867.787
HS编码
84313990
产品标签
regulator,lift
产品描述
BĂNG TRUYỀN DẠNG MẮC XÍCH PHỤ KIỆN BĂNG TẢI BẰNG THÉP, ĐỊNH HƯỚNG DRB PA1500 L=15900, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/09
提单编号
——
供应商
mh modules ab
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ giải pháp tự động
出口港
other
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6472.226
HS编码
84313990
产品标签
regulator,lift
产品描述
BÀN XOAY PHỤ KIỆN BĂNG TẢI BẰNG THÉP PA1500 LOẠI VM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/09
提单编号
——
供应商
mh modules ab
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ giải pháp tự động
出口港
other
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12669.038
HS编码
84313990
产品标签
regulator,lift
产品描述
BĂNG TRUYỀN DẠNG MẮC XÍCH PHỤ KIỆN BĂNG TẢI BẰNG THÉP, 3 DÂY TRUYỀN LOẠI KT3, L=5700, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/05/31
提单编号
——
供应商
mh modules ab
采购商
ооо флекслинк системс
出口港
——
进口港
санкт петербург
供应区
Other
采购区
Russia
重量
1053
金额
43082.89
HS编码
8428392000
产品标签
roller conveyor
产品描述
ЭЛЕВАТОРЫ И КОНВЕЙЕРЫ НЕПРЕРЫВНОГО ДЕЙСТВИЯ ДЛЯ ТОВАРОВ ИЛИ МАТЕРИАЛОВ КОНВЕЙЕРЫ РОЛИКОВЫЕ
交易日期
2017/01/25
提单编号
——
供应商
mh modules ab
采购商
ооо флекслинк системс
出口港
——
进口港
санкт петербург
供应区
Other
采购区
Russia
重量
114
金额
2193.92
HS编码
8428392000
产品标签
roller conveyor
产品描述
МАШИНЫ И УСТРОЙСТВА ДЛЯ ПОДЪЕМА, ПЕРЕМЕЩЕНИЯ, ПОГРУЗКИ ИЛИ РАЗГРУЗКИ (НАПРИМЕР, ЛИФТЫ, ЭСКАЛАТОРЫ, КОНВЕЙЕРЫ, КАНАТНЫЕ ДОРОГИ) ПРОЧИЕ: ЭЛЕВАТОРЫ И КОНВЕЙЕРЫ НЕПРЕРЫВНОГО ДЕЙСТВИЯ ДЛЯ ТОВАРОВ ИЛИ МАТЕРИАЛОВ ПРОЧИЕ: ПРОЧИЕ: КОНВЕЙЕРЫ РОЛИКОВЫЕ
交易日期
2016/10/18
提单编号
——
供应商
mh modules ab
采购商
ооо юнимоушн
出口港
——
进口港
санкт петербург
供应区
Other
采购区
Russia
重量
107
金额
6519.5
HS编码
8428330000
产品标签
conveyor loader
产品描述
КОНВЕЙЕР МОДЕЛЬ BT40, ЛЕНТОЧНЫЙ, НЕПРЕРЫВНОГО ДЕЙСТВИЯ, ДЛЯ ТОВАРОВ C МАКСИМАЛЬНЫМ ВЕСОМ 10 КГ/М, РАБОТАЕТ ОТ ЭЛЕКТРИЧЕСКОГО МОТОРА МОЩНОСТЬЮ 0.37 КВТ