产品描述
MODUN CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU GIAO TIẾP MẠNG PROFIBUS CỦA MÁY BIẾN ĐỔI TĨNH ĐIỆN, DÙNG CHO TỦ ĐIỆN HẠ THẾ DƯỚI 100V. HÃNG SẢN XUẤT FLSMIDTH. MỚI 100% @
交易日期
2018/01/11
提单编号
——
供应商
flsmidth ns
采购商
công ty cp xi măng xuân thành
出口港
kobenhavn
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.771
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
BỘ LỌC KHÍ DÙNG CHO MÁY NÉN KHÍ LOẠI SX3. HÃNG SẢN XUẤT FLSMIDTH. MỚI 100% @
交易日期
2018/01/11
提单编号
——
供应商
flsmidth ns
采购商
công ty cp xi măng xuân thành
出口港
kobenhavn
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.145
HS编码
85285910
产品标签
coloured monitors
产品描述
MÀN HÌNH ĐIỀU KHIỂN ĐƠN SẮC CỦA MÁY LỌC BỤI. HÃNG SẢN XUẤT FLSMIDTH. MỚI 100% @
交易日期
2018/01/11
提单编号
——
供应商
flsmidth ns
采购商
công ty cp xi măng xuân thành
出口港
kobenhavn
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.099
HS编码
84239021
产品标签
electronic scale,equilibristat
产品描述
BỘ ĐẦU CÂN DÙNG CHO CÂN BĂNG TẢI, THUỘC THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN, ĐƯỢC CHẠY BẰNG ĐIỆN. HÃNG SẢN XUẤT FLSMIDTH. MỚI 100% @
交易日期
2018/01/05
提单编号
——
供应商
flsmidth ns
采购商
công ty cp xi măng xuân thành
出口港
milano
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
73.832
HS编码
84313990
产品标签
regulator,lift
产品描述
CON LĂN BĂNG TẢI BẰNG THÉP COMMON IDLER PSV/4 FHD 30Y22X11.50 133N 958 CỦA BĂNG TẢI XI MĂNG, HÃNG SX: FLSMITDTH, MỚI 100% @