产品描述
Nguyên liệu SX TĂCN: L-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE (phụ gia bổ sung axit amin vào thức ăn chăn nuôi). Hàng phù hợp công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020 của Cục chăn nuôi. 25kg/bao. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/02
提单编号
——
供应商
h&t
采购商
ajwa feeds (pvt.) limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Pakistan
重量
108000kg
金额
82225.079
HS编码
29224100
产品标签
lysine sulphate,feed grade
产品描述
L-LYSINE SULPHATE (FEED GRADE)
交易日期
2024/10/02
提单编号
——
供应商
h&t
采购商
crystal feed industrya
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Pakistan
重量
56000kg
金额
83929.388
HS编码
29225000
产品标签
threonine,feed grade
产品描述
L-THREONINE (FEED GRADE)
交易日期
2024/09/27
提单编号
106605837661
供应商
h&t
采购商
công ty cổ phần agrifeed việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55080
HS编码
29224100
产品标签
lysine
产品描述
L-LYSINE SULPHATE : Nguyên liệu SXTĂCN cho gia súc gia cầm,hàng phù hợp với TT21/2019 - BNN&PTNT.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo điều 3 Luật 71/2014/QH13
交易日期
2024/09/24
提单编号
106596659260
供应商
h&t
采购商
công ty cổ phần thương mại quốc tế alpha biotech
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55890
HS编码
29224100
产品标签
lysine
产品描述
L-LYSINE SULPHATE (bổ sung acid amin trong thức ăn thuỷ sản) (25KG/BAO) Batch no: 4 20240902,Mfg date: 02/09/2024,Exp date:01/09/2026,NSX:JILIN MEIHUA AMINO ACID CO.,LTD, hàng mới 100%
产品描述
L-Lysine Sulphate phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi, 25kgs/bao,Nhà SX: Jilin Meihua Amino Acid Co., Ltd, số Lot: 4 20240810, Hsd: 08/2026, hàng mới 100%
产品描述
L-THREONINE FEED GRADE MFG:15-07-24 DOE :14/07/26 (QTY: 1080 BAGS X 25KG NET EACH NET WEIGHT= 27000KGS) INHOUSE USE FOR ANIMAL FEED MAKING INDUSTRY)
产品描述
L-THREONINE FEED GRADE MFG:16-05-24 DOE :15/05/26 (QTY: 1080 BAGS X 25KG NET EACH NET WEIGHT= 27000KGS) INHOUSE USE FOR ANIMAL FEED MAKING INDUSTRY)