供应商
t race gmbh
采购商
viện sinh thái và tài nguyên sinh vật
出口港
edinburgh
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
13.1other
金额
268.507
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
NHÃN TRẮNG CHƯA IN THÔNG TIN ,DÙNG ĐỂ IN THÔNG TIN LÊN ỐNG NHỰA,NHÃN HIỆU: BRADY,CHẤT LIỆU: GIẤY,KÍCH THƯỚC:A4,MỚI 100%
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
t race gmbh
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
edinburgh gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
409.725
HS编码
28539090
产品标签
amalgam lead
产品描述
BỘ DỤNG CỤ TINH SẠCH DNA VÀ ĐO KÍCH THƯỚC DNA GỒM:(NƯỚC TINH KHIẾT: 4 LỌ 15ML,2 LỌ 6ML,1 LỌ 1ML)+246 ỐNG NHỰA,HIỆU:ZYMO RESEARCH,MODEL D4081,SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM,HÀNG KHÔNG ĐỘC HẠI,MỚI 100% @
交易日期
2020/12/05
提单编号
——
供应商
t race gmbh
采购商
vien sinh thai va tai nguyen sinh vat
出口港
edinburgh gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31.799
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
LỌ NHỰA ĐỂ LẤY MẪU, HIỆU THERMO SCIENTIFIC, DUNG TÍCH:0.2-1.0ML, 1000 ỐNG/TÚI, MỚI 100%,LÀM MẪU @
交易日期
2020/12/05
提单编号
——
供应商
t race gmbh
采购商
vien sinh thai va tai nguyen sinh vat
出口港
edinburgh gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60.391
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
TÚI NHỰA ĐỰNG MẪU, 12*19CM, NHÃN HIỆU THERMO SCIENTIFIC, 100 CÁI/ GÓI*2200 CÁI0.5KG, MỚI 100%,LÀM MẪU @
交易日期
2020/12/05
提单编号
——
供应商
t race gmbh
采购商
vien sinh thai va tai nguyen sinh vat
出口港
edinburgh gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
331.897
HS编码
84439920
产品标签
digital printing machines
产品描述
HỘP MỰC IN CỦA MÁY IN, HIỆU BRADY,PRODUCT :110928, MÃ #143356, ĐỂ IN NHÃN, LÀM MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2020/12/05
提单编号
——
供应商
t race gmbh
采购商
vien sinh thai va tai nguyen sinh vat
出口港
edinburgh gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.123
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
TÚI NHỰA ĐỰNG MẪU, 25-35 CM, NHÃN HIỆU ARPAN, 50 CHIẾC2KG, MỚI 100%,LÀM MẪU @
交易日期
2020/12/05
提单编号
——
供应商
t race gmbh
采购商
vien sinh thai va tai nguyen sinh vat
出口港
edinburgh gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39.748
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
LỌ NHỰA ĐỂ LẤY MẪU, HIỆU THERMO SCIENTIFIC, MÃ #I1415-5510, DUNG TÍCH 1.5ML, 1000 ỐNG/TÚI, MỚI 100%,LÀM MẪU @
交易日期
2020/07/01
提单编号
——
供应商
t race gmbh
采购商
vien sinh thai va tai nguyen sinh vat
出口港
edinburgh gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24.546
HS编码
28539090
产品标签
amalgam lead
产品描述
BỘ DỤNG CỤ TINH SẠCH DNA VÀ ĐO KÍCH THƯỚC DNA GỒM:2 LỌ NƯỚC TINH KHIẾT(15ML),2 HỘP GIẤY, VÀ CÁC ỐNG NHỰA,NHÃN HIỆU: ZYMO RESEARCH, HÀNG KHÔNG ĐỘC HẠI,MỚI 100% @
交易日期
2020/07/01
提单编号
——
供应商
t race gmbh
采购商
vien sinh thai va tai nguyen sinh vat
出口港
edinburgh gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24.546
HS编码
39172919
产品标签
handle hose
产品描述
ỐNG NHỰA EUROFINS, NHÃN HIỆU: EUROFINS, (GỒM 4 ỐNG NHỰA CÓ NẮP 2 ML KHÔNG NƯỚC) MỚI 100% @
交易日期
2020/07/01
提单编号
——
供应商
t race gmbh
采购商
vien sinh thai va tai nguyen sinh vat
出口港
edinburgh gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.273
HS编码
28539090
产品标签
amalgam lead
产品描述
BỘ DỤNG CỤ LÀM SẠCH DNA,NHÃN HIỆU: CEL PROJECT LTD,HỘP GIẤY BAO GỒM 1 LỌ 1 ML, 1 LỌ NƯỚC 35 ML, 2 LỌ NƯỚC 5 ML, 1 LỌ NƯỚC 30 ML,HÀNG KHÔNG ĐỘC HẠI, MỚI 100% @
交易日期
2020/07/01
提单编号
——
供应商
t race gmbh
采购商
vien sinh thai va tai nguyen sinh vat
出口港
edinburgh gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49.637
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
BỘ ỐNG NGHIỆM DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, BẰNG NHỰA, GỒM: 30 ỐNG RỖNG 0.5ML, 12 ỐNG CHỨA NƯỚC TINH KHIẾT (4 ỐNG 5ML, 4 ỐNG 1ML, 4 ỐNG 3ML), NHÃN HIỆU THERMOFISHER. MỚI 100% @
交易日期
2017/10/19
提单编号
——
供应商
t race gmbh
采购商
ип котрехов максим витальевич
出口港
——
进口港
aicurcio italy
供应区
Other
采购区
Russia
重量
990
金额
19637.9
HS编码
8477908000
产品标签
rubber,printer
产品描述
ПРОЧИЕ ЧАСТИ ДЛЯ ОБОРУДОВАНИЯ ДЛЯ ОБРАБОТКИ РЕЗИНЫ ИЛИ ПЛАСТМАСС ИЛИ ДЛЯ ПРОИЗВОДСТВА ПРОДУКЦИИ ИЗ ЭТИХ МАТЕРИАЛОВ