产品描述
CHẤT CHUẨNFUMONISIN B3,NỒNG ĐỘ 50 UG/ML BẢO QUẢN TRONG DUNG DỊCH ACETONITRIL/H2O, MỚI 100%, LOẠI DÙNG LÀM CHẤT CHUẨN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 1ML/LỌ @
交易日期
2019/10/26
提单编号
——
供应商
libios
采购商
công ty tnhh sinh hóa việt nam
出口港
other fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
123.727
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT CHUẨNAFLA G2,CAS:7241-98-7,CT:C17H14O7, NỒNG ĐỘ 0.5 UG/ML BẢO QUẢN TRONG DUNG DỊCH ACETONITRIL, MỚI 100%, LOẠI DÙNG LÀM CHẤT CHUẨN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 1ML/LỌ @
交易日期
2019/10/26
提单编号
——
供应商
libios
采购商
công ty tnhh sinh hóa việt nam
出口港
other fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
123.727
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT CHUẨN AFLA B1, CAS:1162-65-8,CT:C17H12O6, NỒNG ĐỘ 2 UG/ML BẢO QUẢN TRONG DUNG DỊCH ACETONITRIL, MỚI 100%, LOẠI DÙNG LÀM CHẤT CHUẨN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 1ML/LỌ @
交易日期
2019/10/26
提单编号
——
供应商
libios
采购商
công ty tnhh sinh hóa việt nam
出口港
other fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
123.727
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT CHUẨNAFLA B2,CAS:7220-81-7,CT:C17H14O6, NỒNG ĐỘ 0.5 UG/ML BẢO QUẢN TRONG DUNG DỊCH ACETONITRIL, MỚI 100%, LOẠI DÙNG LÀM CHẤT CHUẨN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 1ML/LỌ @
交易日期
2019/10/26
提单编号
——
供应商
libios
采购商
công ty tnhh sinh hóa việt nam
出口港
other fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
141.402
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT CHUẨNAFLA M1,CAS:6795-23-9,CT:C17H12O7, NỒNG ĐỘ 0.5 UG/ML BẢO QUẢN TRONG DUNG DỊCH ACETONITRIL, MỚI 100%, LOẠI DÙNG LÀM CHẤT CHUẨN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 1ML/LỌ @
交易日期
2019/10/26
提单编号
——
供应商
libios
采购商
công ty tnhh sinh hóa việt nam
出口港
other fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
123.727
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT CHUẨNFUMONISIN B1, NỒNG ĐỘ 50 UG/ML BẢO QUẢN TRONG DUNG DỊCH ACETONITRIL/H2O, MỚI 100%, LOẠI DÙNG LÀM CHẤT CHUẨN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 1ML/LỌ @
交易日期
2019/10/26
提单编号
——
供应商
libios
采购商
công ty tnhh sinh hóa việt nam
出口港
other fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
123.727
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT CHUẨNFUMONISIN B2, NỒNG ĐỘ 50 UG/ML BẢO QUẢN TRONG DUNG DỊCH ACETONITRIL/H2O, MỚI 100%, LOẠI DÙNG LÀM CHẤT CHUẨN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 1ML/LỌ @
交易日期
2019/10/26
提单编号
——
供应商
libios
采购商
công ty tnhh sinh hóa việt nam
出口港
other fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
123.727
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT CHUẨNAFLA G1,CAS:1165-39-5,CT:C17H12O7, NỒNG ĐỘ 2 UG/ML BẢO QUẢN TRONG DUNG DỊCH ACETONITRIL, MỚI 100%, LOẠI DÙNG LÀM CHẤT CHUẨN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 1ML/LỌ @
交易日期
2012/06/14
提单编号
——
供应商
libios
采购商
тов алсі хром
出口港
ua київ
进口港
——
供应区
France
采购区
Ukraine
重量
0.2kg
金额
——
HS编码
9027905000
产品标签
microtomes
产品描述
1.ЧАСТИНИ ПРИЛАДУ ДЛЯ ФІЗИКО-ХІМІЧНОГО АНАЛІЗУ - ХРОМАТОГРАФА: PF-AFBG-1-50 КОЛОНКА-КАРТРИДЖ ХРОМАТОГРА ФІЧНА PURI-FAST AFLA IAC ДЛЯ ВЕРХ,1МЛ, 50ШТ, НЕМЕДИЧНОГО ПРИЗНАЧЕННЯ, ДЛЯ ХІМІЧНОЇ ЛАБОРАТОРІЇ. ВИРОБНИК-LIBIOS, ТОРГОВА МАРКА-LIBIOS, КР