产品描述
Partition of air blower - Blower motor of air blower TB150-0.8, Model: TB150-0.8S, Serial No: 6024, Shaft Power: 112Kw,Manufactured Date: 2020.08 (Used goods).#&KR
交易日期
2024/03/12
提单编号
010324aglhcm24030104
供应商
kturbo inc.
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1000
HS编码
84128000
产品标签
engines,motors
产品描述
PARTS OF AIR BLOWER - AIR BLOWER MOTOR OF AIR BLOWER TB25-0.8S, TB25-0.8S, SERIAL NO: 6061, SHAFT POWER: 19KW, MANUFACTURED DATE:2021.06.(USED GOODS).#&KR
交易日期
2024/03/11
提单编号
010324aglhcm24030106
供应商
kturbo inc.
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1000
HS编码
85044040
产品标签
sungrow inverter
产品描述
AIR BLOWER DISTRIBUTOR - INVERTER OF AIR BLOWER TB150-0.8 ,MODEL:150HP, POWER:112 KW, INPUT:380-480V, SERIAL NUMBER:20025, MANUFACTURED DATE:2020.08. (USED GOODS).#&KR
交易日期
2022/06/29
提单编号
——
供应商
kturbo inc.
采购商
everyoung industrial co.ltd.
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2.5other
金额
1000
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH XGT PANEL (TOUCH SCREEN) MODEL:IXP2-0800D,POWER:DC24V,1.04A.SỬ DỤNG CHO CÔNG TRÌNH XỬ LÝ NƯỚC THẢI TRONG CÔNG NGHIỆP.(HÀNG MỚI 100%). @
交易日期
2021/10/08
提单编号
——
供应商
kturbo inc.
采购商
everyoung industrial co.ltd.
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23650
HS编码
84145930
产品标签
centrifugal ventilators
产品描述
MÁY THỔI KHÍ TB50-0.8S NHÃN HIỆU:K TURBO.SERI:TB50-21023/21024.CÔNG SUẤT:38KW.SỬ DỤNG CHO CÔNG TRÌNH XỬ LÝ NƯỚC THẢI TRONG CÔNG NGHIỆP.(HÀNG MỚI 100%). @
交易日期
2021/10/08
提单编号
——
供应商
kturbo inc.
采购商
everyoung industrial co.ltd.
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23650
HS编码
84145930
产品标签
centrifugal ventilators
产品描述
MÁY THỔI KHÍ TB50-0.6S NHÃN HIỆU:K TURBO.SERI:TB50-21021/21022.CÔNG SUẤT:38KW.SỬ DỤNG CHO CÔNG TRÌNH XỬ LÝ NƯỚC THẢI TRONG CÔNG NGHIỆP.(HÀNG MỚI 100%). @
交易日期
2021/07/13
提单编号
——
供应商
kturbo inc.
采购商
kim tin dat co.,ltd
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
85044040
产品标签
sungrow inverter
产品描述
BỘ NGHỊCH LƯU CỦA MÁY THỔI KHÍ TB150-0.8, MODEL:150HP, POWER:112KW, INPUT:380-480V,50/60HZ, SERIAL NUMBER: 20025,MANUFACTURED DATE: 2020.08.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&KR @
交易日期
2021/07/08
提单编号
——
供应商
kturbo inc.
采购商
everyoung industrial co.ltd.
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18400
HS编码
84145930
产品标签
centrifugal ventilators
产品描述
MÁY THỔI KHÍ TB25-0.8S NHÃN HIỆU:K TURBO.SERI:TB25-21010/21011.CÔNG SUẤT:19KW.SỬ DỤNG CHO CÔNG TRÌNH XỬ LÝ NƯỚC THẢI TRONG CÔNG NGHIỆP.(HÀNG MỚI 100%). @
交易日期
2021/02/04
提单编号
——
供应商
kturbo inc.
采购商
everyoung industrial co.ltd.
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7000
HS编码
84149022
产品标签
fan,air blower,plastic
产品描述
BỘ PHẬN THAY THẾ CỦA MÁY THỔI KHÍ TB75-0,6-MÀNG LỌC SIZE: 480*300*45MM,SỬ DỤNG CHO CÔNG TRÌNH XỬ LÝ NƯỚC THẢI TRONG CÔNG NGHIỆP.(HÀNG MỚI 100%). @
交易日期
2021/02/04
提单编号
——
供应商
kturbo inc.
采购商
everyoung industrial co.ltd.
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22000
HS编码
84145950
产品标签
air blower
产品描述
MÁY THỔI KHÍ TB75-0,6 NHÃN HIỆU:K TURBO,SERI:TB75-210001/210002,CÔNG SUẤT:75HP,64KW-380V,SỬ DỤNG CHO CÔNG TRÌNH XỬ LÝ NƯỚC THẢI TRONG CÔNG NGHIỆP.(HÀNG MỚI 100%). @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
kturbo inc.
采购商
cong ty tnhh xay dung thuong mai kim tin dat
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22000
HS编码
84145950
产品标签
air blower
产品描述
MÁY THỔI KHÍ TB75-0,6 NHÃN HIỆU:K TURBO,SERI:TB75-020025/020026,CÔNG SUẤT:75HP,64KW-380V,SỬ DỤNG CHO CÔNG TRÌNH XỬ LÝ NƯỚC THẢI TRONG CÔNG NGHIỆP.(HÀNG MỚI 100%). @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
kturbo inc.
采购商
cong ty tnhh xay dung thuong mai kim tin dat
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33000
HS编码
84145950
产品标签
air blower
产品描述
MÁY THỔI KHÍ TB100-1.0 NHÃN HIỆU:K TURBO,SERI:TB100-020017/020018,CÔNG SUẤT:100HP,83KW-380V,SỬ DỤNG CHO CÔNG TRÌNH XỬ LÝ NƯỚC THẢI TRONG CÔNG NGHIỆP.(HÀNG MỚI 100%). @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
kturbo inc.
采购商
cong ty tnhh xay dung thuong mai kim tin dat
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40000
HS编码
84145950
产品标签
air blower
产品描述
MÁY THỔI KHÍ TB150-0.8 NHÃN HIỆU:K TURBO,SERI:TB150-020030/020031,CÔNG SUẤT:150HP,123KW-380V,SỬ DỤNG CHO CÔNG TRÌNH XỬ LÝ NƯỚC THẢI TRONG CÔNG NGHIỆP.(HÀNG MỚI 100%). @