产品描述
МЕХАНИЧЕСКИЕ УСТРОЙСТВА ДЛЯ МЕТАНИЯ. РАЗБРЫЗГИВАНИЯ ИЛИ РАСПЫЛЕНИЯ: МАШИНА ДЛЯ ПОДАВЛЕНИЯ ПЫЛИ В ПРОМЫШЛЕННЫХ МАСШТАБАХ ЗА СЧЕТ ОРОШЕНИЯ ВОДЯНЫМ ТУМАНОМ (ТУМАНОГЕНЕРАТОР). НЕ ВОЕННОГО НАЗНАЧЕНИЯ
产品描述
ГАРАНТІЙНА ЗАМІНА НА БЕЗОПЛАТНІЙ ОСНОВІ: КЛАПАНИ ЗАПІРНІ: ЕЛЕКТРОМАГНІТНИЙ ЗАПІРНИЙ КЛАПАН-1ШТ. ТОВАР НЕ ПОДВІЙНОГО ВИКОРИСТАННЯ.ВИРОБНИК: DUZTECH ABТОРГОВЕЛЬНА МАРКА: DUZTECHКРАЇНА ВИРОБНИЦТВА: SE DUZTECH
交易日期
2020/03/31
提单编号
——
供应商
duztech ab
采购商
cong ty tnhh thuong mai dau tu xay dung toan cau
出口港
stockholm se
进口港
noi bai airport vn
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29253.019
HS编码
84243000
产品标签
jet projecting machines
产品描述
MÁY PHUN SƯƠNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, DÙNG ĐỂ PHUN NƯỚC TRONG CÔNG NGHIỆP, BAO GỒM SÚNG PHUN, ĐIỀU KHIỂN TỪ XA VÀ HỆ THỐNG XOAY TỰ ĐỘNG, DANH ĐIỂM A-80-CLU, CÔNG SUẤT 45KW. HÀNG MÓI 100% @
交易日期
2020/03/31
提单编号
——
供应商
duztech ab
采购商
cong ty tnhh thuong mai dau tu xay dung toan cau
出口港
stockholm se
进口港
noi bai airport vn
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
410.17
HS编码
84219994
产品标签
water filter,plastic
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY PHUN SƯƠNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN: BỘ LỌC 311-500 MICRON. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/03/31
提单编号
——
供应商
duztech ab
采购商
cong ty tnhh thuong mai dau tu xay dung toan cau
出口港
stockholm se
进口港
noi bai airport vn
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
210.659
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY PHUN SƯƠNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, DÙNG ĐỂ PHUN NƯỚC TRONG CÔNG NGHIỆP: VAN ĐIỆN TỪ CHO NGUỒN NƯỚC ĐẦU VÀO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/03/31
提单编号
——
供应商
duztech ab
采购商
cong ty tnhh thuong mai dau tu xay dung toan cau
出口港
stockholm se
进口港
noi bai airport vn
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
193.18
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY PHUN SƯƠNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, DÙNG ĐỂ PHUN NƯỚC TRONG CÔNG NGHIỆP: CÔNG TẮC ÁP SUẤT. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/03/31
提单编号
——
供应商
duztech ab
采购商
cong ty tnhh thuong mai dau tu xay dung toan cau
出口港
stockholm se
进口港
noi bai airport vn
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
275.972
HS编码
84249099
产品标签
single-orifice nozzle
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY PHUN SƯƠNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, DÙNG ĐỂ PHUN NƯỚC TRONG CÔNG NGHIỆP: VÒI PHUN CLU. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
duztech ab
采购商
lechler india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
nhava sheva sea innsa1
供应区
Poland
采购区
India
重量
——
金额
2877.017
HS编码
84249000
产品标签
——
产品描述
GUIDE RAIL MAIN (PART OF DUST SUPRESSION MACHINE) 120 PCS
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
duztech ab
采购商
lechler india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
nhava sheva sea innsa1
供应区
Poland
采购区
India
重量
——
金额
4315.525
HS编码
84249000
产品标签
——
产品描述
POLE (PART OF DUST SUPRESSION MACHINE) 30 PCS
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
duztech ab
采购商
lechler india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
nhava sheva sea innsa1
供应区
Poland
采购区
India
重量
——
金额
719.254
HS编码
84249000
产品标签
——
产品描述
NOZZLE TOOL (PART OF DUST SUPRESSION MACHINE) 30 PCS
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
duztech ab
采购商
lechler india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
nhava sheva sea innsa1
供应区
Poland
采购区
India
重量
——
金额
2877.017
HS编码
84249000
产品标签
——
产品描述
GRID (PART OF DUST SUPRESSION MACHINE) 30 PCS