công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ giao nhận xuất nhập khẩu quang minh

活跃值65 越南供应商,最后一笔交易日期是 2016-12-08 群发邮件 详情
精准匹配 出口至中国

提关单数据

< 1/15 >
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
  • 交易日期 2016/12/08 提单编号 ——
  • 供应商 công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ giao nhận xuất nhập khẩu quang minh 采购商 zhejiang dongyuan imports&export corp.ltd.
  • 出口港 cat lai port hcm city 进口港 ——
  • 供应区 Vietnam 采购区 China
  • 重量 —— 金额 2868.4
  • HS编码 44079990 产品标签 non-leaf wood
  • 产品描述 GO CAM NGUYEN LIEU DA QUA XU LY THUOC NHOM I (DALBERGIA OLIVERII GAMBLE) (KHOI LUONG: 2,843M3; TRI GIA HOA DON: 2.871,43USD) - KH @
+查阅全部

贸易伙伴

采供产品

  • 产品名称 交易数 占比 详情
  • non-leaf wood
    122 61.93% >
  • sawmilling
    72 36.55% >
  • black pepper
    3 1.52% >
  • dried black pepper
    3 1.52% >
  • pepper
    3 1.52% >

HS编码统计

  • 编码名称 交易数 占比 详情
  • 44079990 122 61.93% >
  • 44072999 72 36.55% >
  • 09041120 3 1.52% >

贸易区域

  • 区域 交易数 占比 详情
  • other 147 46.82% >
  • china 142 45.22% >
  • vietnam 14 4.46% >
  • costa rica 11 3.5% >

港口统计

  • 港口名 交易数 占比 详情
  • cat lai port hcm city 180 57.32% >
  • cảng cát lái hồ chí minh 62 19.75% >
  • cảng tân cảng hồ chí minh 24 7.64% >
  • cửa khẩu buprăng đắc lắc 14 4.46% >
  • cảng tân cảng tp hcm 10 3.18% >
  • +查阅全部
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ giao nhận xuất nhập khẩu quang minh是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2016-12-08,công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ giao nhận xuất nhập khẩu quang minh共有314笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。

我们从công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ giao nhận xuất nhập khẩu quang minh的314笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ giao nhận xuất nhập khẩu quang minh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。

参考联系方式


咨询热线:021-64033826(周一至周五 9:15-18:00)

关于我们 联系我们 网站协议 隐私政策 招聘信息 广告招募 采购商 供应商 公司报告 行业报告

©2010-2024 外贸邦版权所有|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室