【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cty tnhh tosadenshi vietnam
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计3253笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cty tnhh tosadenshi vietnam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
1080
2301009.71
0
- 2025
531
1323607
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307178226260
-
供应商
cty tnhh tosadenshi vietnam
采购商
tosadenshi co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
1271.916
-
HS编码
85414900
产品标签
——
-
产品描述
J-38521-25#&Bộ phận linh kiện cảm biến dòng điện.Z_UTP1-V358/J-38521-R1.Dùng cho các loại máy xử lý dữ liệu. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180223030
-
供应商
cty tnhh tosadenshi vietnam
采购商
tosadenshi co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
14.6552
-
HS编码
85412900
产品标签
transistors
-
产品描述
KCMM037C21#&Bộ phận giải nhiệt.( Tác dụng làm mát, giải nhiệt cho cáp quang,máy tính,điện thoại...). hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180223030
-
供应商
cty tnhh tosadenshi vietnam
采购商
tosadenshi co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
635.11973
-
HS编码
85412900
产品标签
transistors
-
产品描述
KCMT018C35 PST#&Bộ phận giải nhiệt.( Tác dụng làm mát, giải nhiệt cho cáp quang,máy tính,điện thoại...). hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180223030
-
供应商
cty tnhh tosadenshi vietnam
采购商
tosadenshi co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
272.22034
-
HS编码
85412900
产品标签
transistors
-
产品描述
KCMT018C62 PST#&Bộ phận giải nhiệt.( Tác dụng làm mát, giải nhiệt cho cáp quang,máy tính,điện thoại...). hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180223030
-
供应商
cty tnhh tosadenshi vietnam
采购商
tosadenshi co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
2038.43175
-
HS编码
85412900
产品标签
transistors
-
产品描述
KCMT019C15 P-25#&Bộ phận giải nhiệt.( Tác dụng làm mát, giải nhiệt cho cáp quang,máy tính,điện thoại...). hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180223030
-
供应商
cty tnhh tosadenshi vietnam
采购商
tosadenshi co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
795.093
-
HS编码
85412900
产品标签
transistors
-
产品描述
KCMM062C17P-25#&Bộ phận giải nhiệt.( Tác dụng làm mát, giải nhiệt cho cáp quang,máy tính,điện thoại...). hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180223030
-
供应商
cty tnhh tosadenshi vietnam
采购商
tosadenshi co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
447.17275
-
HS编码
85412900
产品标签
transistors
-
产品描述
KCMM040C00P-25#&Bộ phận giải nhiệt.( Tác dụng làm mát, giải nhiệt cho cáp quang,máy tính,điện thoại...). hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181007840
-
供应商
cty tnhh tosadenshi vietnam
采购商
tosadenshi co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
23.7032
-
HS编码
95079000
产品标签
decoy birds,capture net
-
产品描述
No.25C DOG-25#&Mồi câu cá giả bằng nhựa. Hàng mới 100%.#&VN
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181007840
-
供应商
cty tnhh tosadenshi vietnam
采购商
tosadenshi co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
2714.23587
-
HS编码
95079000
产品标签
decoy birds,capture net
-
产品描述
No.C-89A DOG-25#&Mồi câu cá giả bằng nhựa. Hàng mới 100%.#&VN
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181007840
-
供应商
cty tnhh tosadenshi vietnam
采购商
tosadenshi co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
4692.30369
-
HS编码
95079000
产品标签
decoy birds,capture net
-
产品描述
No.150SB1-A DOG-25#&Mồi câu cá giả bằng nhựa. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181007840
-
供应商
cty tnhh tosadenshi vietnam
采购商
tosadenshi co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
119.46825
-
HS编码
95079000
产品标签
decoy birds,capture net
-
产品描述
No.126A DOG-25#&Mồi câu cá giả bằng nhựa. Hàng mới 100%#&VN
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181007840
-
供应商
cty tnhh tosadenshi vietnam
采购商
tosadenshi co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
123.514
-
HS编码
95079000
产品标签
decoy birds,capture net
-
产品描述
No.25SN2 DOG-25#&Mồi câu cá giả bằng nhựa. Hàng mới 100%.#&VN
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181007840
-
供应商
cty tnhh tosadenshi vietnam
采购商
tosadenshi co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
990.70902
-
HS编码
95079000
产品标签
decoy birds,capture net
-
产品描述
No.101LB-A DOG-25#&Mồi câu cá giả bằng nhựa. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307178226260
-
供应商
cty tnhh tosadenshi vietnam
采购商
tosadenshi co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
293.58784
-
HS编码
85414900
产品标签
——
-
产品描述
J-38561-25#&Bộ phận linh kiện cảm biến dòng điện.Z_UTP1-V362/J-38561-R1.Hàng mới 100%.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307178226260
-
供应商
cty tnhh tosadenshi vietnam
采购商
tosadenshi co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
141.324
-
HS编码
85414900
产品标签
——
-
产品描述
J-38521-25#&Bộ phận linh kiện cảm biến dòng điện..Z_UTP1-V358/J-38521-R1.Dùng cho các loại máy xử lý dữ liệu. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
capture net
976
59.66%
>
-
decoy birds
976
59.66%
>
-
transistors
479
29.28%
>
-
amplifiers
82
5.01%
>
-
photochromic spectacles
22
1.34%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
95079000
976
59.66%
>
-
85412900
479
29.28%
>
-
85423300
82
5.01%
>
-
90049010
22
1.34%
>
-
85415000
15
0.92%
>
+查阅全部
贸易区域
-
other
3229
99.26%
>
-
vietnam
24
0.74%
>
港口统计
-
ho chi minh
775
23.82%
>
-
ho chi minh airport vn
203
6.24%
>
-
ho chi minh city
191
5.87%
>
-
cty tnhh tosadenshi viet nam
165
5.07%
>
-
tancang caimep tvai
52
1.6%
>
+查阅全部
cty tnhh tosadenshi vietnam是一家
越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,cty tnhh tosadenshi vietnam共有3253笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cty tnhh tosadenshi vietnam的3253笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cty tnhh tosadenshi vietnam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →