以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计200笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần thương mại và vận tải tân sao sáng公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024176207419.20
20251456566.80
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/27
提单编号
307173843560
供应商
công ty cổ phần thương mại và vận tải tân sao sáng
采购商
guizhou fangqi trading co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
47951.5
HS编码
13021950
产品标签
ginkgo sap
产品描述
Nhựa cây sơn dùng trong sơn mài. 134 bao ( đóng bao từ 75-80 kg/bao). Hàng mới 100%, Sản xuất tại Việt Nam.#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/15
提单编号
307140215930
供应商
công ty cổ phần thương mại và vận tải tân sao sáng
采购商
redstar
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
686
HS编码
19030000
产品标签
starch
产品描述
Trân châu đen Minh Hạnh 20 gói x 1kg /thùng. Mới 100%. Sx tại Việt Nam#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/15
提单编号
307140215930
供应商
công ty cổ phần thương mại và vận tải tân sao sáng
采购商
redstar
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
1792.4
HS编码
19023090
产品标签
pasta
产品描述
Bánh đa nem Thanh Lộc 100 gói x 200gr /thùng. Mới 100%. Sx tại Việt Nam#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/15
提单编号
307140215930
供应商
công ty cổ phần thương mại và vận tải tân sao sáng
采购商
redstar
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
6967.85
HS编码
19023090
产品标签
pasta
产品描述
Phở khô Thanh Lộc 40 gói x 500 g /thùng. Mới 100%. Sx tại Việt Nam#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/15
提单编号
307140215930
供应商
công ty cổ phần thương mại và vận tải tân sao sáng
采购商
redstar
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
671.6
HS编码
19023090
产品标签
pasta
产品描述
Bún khô Thanh Lộc 40 gói x 500 g /thùng. Mới 100%. Sx tại Việt Nam#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/15
提单编号
307140215930
供应商
công ty cổ phần thương mại và vận tải tân sao sáng
采购商
redstar
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
1323
HS编码
19023090
产品标签
pasta
产品描述
Bánh đa nem Sapoco 20 gói x 300 g /thùng. Mới 100%. Sx tại Việt Nam#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/15
提单编号
307140215930
供应商
công ty cổ phần thương mại và vận tải tân sao sáng
采购商
redstar
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
2088
HS编码
21039012
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
Nước Mắm thủy sản việt 15 chai x 1L /thùng. Mới 100%. Sx tại Việt Nam#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/15
提单编号
307140215930
供应商
công ty cổ phần thương mại và vận tải tân sao sáng
采购商
redstar
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
368.7
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
Hạt nêm Knor 16 gói x 400g /thùng. Mới 100%. Sx tại Việt Nam#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/15
提单编号
307140215930
供应商
công ty cổ phần thương mại và vận tải tân sao sáng
采购商
redstar
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
625
HS编码
19023090
产品标签
pasta
产品描述
Miến vàng Thanh Lộc 40 gói x 500g /thùng. Mới 100%. Sx tại Việt Nam#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/15
提单编号
307140215930
供应商
công ty cổ phần thương mại và vận tải tân sao sáng
采购商
redstar
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
426.87
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
产品描述
Mì tôm hảo hảo 30 gói x 75gr /thùng. Mới 100%. Sx tại Việt Nam#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/15
提单编号
307140215930
供应商
công ty cổ phần thương mại và vận tải tân sao sáng
采购商
redstar
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
92.1
HS编码
19054090
产品标签
baked bread
产品描述
Bột pudding BKB 10 gói x 1kg /thùng. Mới 100%. Sx tại Việt Nam#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/15
提单编号
307140215930
供应商
công ty cổ phần thương mại và vận tải tân sao sáng
采购商
redstar
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
1105.8
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
Hạt nêm Knorr 6 gói x 1.8kg /thùng. Mới 100%. Sx tại Việt Nam#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/10
提单编号
307061839730
供应商
công ty cổ phần thương mại và vận tải tân sao sáng
采购商
dongyang sweet earth trading co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
202396.5
HS编码
13021950
产品标签
ginkgo sap
产品描述
Nhựa cây sơn dùng trong sơn mài. 350 bao ( đóng bao từ 75-80 kg/bao). Hàng mới 100%, Sản xuất tại Việt Nam.#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/08
提单编号
307053057860
供应商
công ty cổ phần thương mại và vận tải tân sao sáng
采购商
sichuan chengzhao lacquer trading co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
103385.15
HS编码
13021950
产品标签
ginkgo sap
产品描述
Nhựa cây sơn dùng trong sơn mài. 247 bao ( đóng bao từ 75-80 kg/bao). Hàng mới 100%, Sản xuất tại Việt Nam.#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035193200
供应商
công ty cổ phần thương mại và vận tải tân sao sáng
采购商
n k logistics
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
2295
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
产品描述
Mì tôm Hảo Hảo 30 gói x 81g./Thùng. mới 100% sx Tại Việt nam#&VN ...
展开
công ty cổ phần thương mại và vận tải tân sao sáng是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,công ty cổ phần thương mại và vận tải tân sao sáng共有200笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần thương mại và vận tải tân sao sáng的200笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần thương mại và vận tải tân sao sáng在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。