以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-20共计1517笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh topy fasteners việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024515667923540
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/20
提单编号
307004760920
供应商
công ty tnhh topy fasteners việt nam
采购商
cong ty tnhh nidec viet nam corp.
出口港
cty tnhh topy fasteners viet nam
进口港
cty tnhh nidec viet nam corporation
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.5
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
Vòng đệm bằng thép, đường kính trong 10.9 mm, đường kính ngoài 14.1 mm, không có ren. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/20
提单编号
307004760920
供应商
công ty tnhh topy fasteners việt nam
采购商
cong ty tnhh nidec viet nam corp.
出口港
cty tnhh topy fasteners viet nam
进口港
cty tnhh nidec viet nam corporation
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37.5
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
Vòng đệm bằng thép, đường kính trong 10.9 mm, đường kính ngoài 14.1 mm, không có ren. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/20
提单编号
307004760920
供应商
công ty tnhh topy fasteners việt nam
采购商
cong ty tnhh nidec viet nam corp.
出口港
cty tnhh topy fasteners viet nam
进口港
cty tnhh nidec viet nam corporation
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.5
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
Vòng đệm bằng thép, đường kính trong 10.9 mm, đường kính ngoài 14.1 mm, không có ren. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
306996746360
供应商
công ty tnhh topy fasteners việt nam
采购商
topy precision manufacturing inc.
出口港
cang hai phong
进口港
chicago ill
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1289.52
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
A44175V OD: Miếng thép hình đa giác kích thước 38.5*34.7 mm, được lắp trong hệ thống xả hơi dầu trên ô tô. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
306996746360
供应商
công ty tnhh topy fasteners việt nam
采购商
topy precision manufacturing inc.
出口港
cang hai phong
进口港
chicago ill
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1007.2
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
A22126VA DG: Nắp van bằng thép dùng cho máy nén khí xe ô tô. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
306996746360
供应商
công ty tnhh topy fasteners việt nam
采购商
topy precision manufacturing inc.
出口港
cang hai phong
进口港
chicago ill
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
32166
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
A44247V DG: Kẹp bằng thép. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/18
提单编号
306996746360
供应商
công ty tnhh topy fasteners việt nam
采购商
topy precision manufacturing inc.
出口港
cang hai phong
进口港
chicago ill
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3092.82
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
A44171V1 ZB7: Dẫn hướng bằng thép, đường kính ngoài 55.7 mm, được lắp trên động cơ giữa puly truyền động và puli trục khuỷu. Hàng mới...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
306997833020
供应商
công ty tnhh topy fasteners việt nam
采购商
topy fasteners ltd.
出口港
cang tan vu - hp
进口港
tokyo - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
9920
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
A23710V ZM7: Kẹp bằng thép. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/18
提单编号
306997833020
供应商
công ty tnhh topy fasteners việt nam
采购商
topy fasteners ltd.
出口港
cang tan vu - hp
进口港
tokyo - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
7033.8
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
A44247V DG: Kẹp bằng thép, Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/18
提单编号
306996746360
供应商
công ty tnhh topy fasteners việt nam
采购商
topy precision manufacturing inc.
出口港
cang hai phong
进口港
chicago ill
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
5368
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
A43348V OD: Vòng đệm bằng thép, không có ren. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
306997833020
供应商
công ty tnhh topy fasteners việt nam
采购商
topy fasteners ltd.
出口港
cang tan vu - hp
进口港
tokyo - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
1003.6
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
A23405V1 ZK7: Vòng đệm bằng thép. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/18
提单编号
306999556530
供应商
công ty tnhh topy fasteners việt nam
采购商
topy fastenners thailand ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
bangkok
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
448
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
A44157T OD:Vòng đệm bằng thép. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/18
提单编号
306999556530
供应商
công ty tnhh topy fasteners việt nam
采购商
topy fastenners thailand ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
bangkok
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
225
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
A23108T ZK7: Vòng đệm bằng thép. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/18
提单编号
306999556530
供应商
công ty tnhh topy fasteners việt nam
采购商
topy fastenners thailand ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
bangkok
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
798
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
A42111T OD:Vòng đệm bằng thép. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/18
提单编号
306999556530
供应商
công ty tnhh topy fasteners việt nam
采购商
topy fastenners thailand ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
bangkok
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
376
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
A23405T1 ZC7: Vòng đệm bằng thép. Hàng mới 100%#&VN
công ty tnhh topy fasteners việt nam是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-20,công ty tnhh topy fasteners việt nam共有1517笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh topy fasteners việt nam的1517笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh topy fasteners việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。