【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
topy fastenners thailand ltd.
活跃值77
thailand采供商,最后一笔交易日期是
2025-03-26
精准匹配
国际公司
物流公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-26共计5129笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是topy fastenners thailand ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
654
20723702.38
983681.93
- 2025
115
3795895.93
108416
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/03/26
提单编号
dmaldzi377636
-
供应商
topy fastenners thailand ltd.
采购商
gkn driveline bowing green inc.
-
出口港
58201, hong kong
进口港
4601, new york/newark area, newark, nj
-
供应区
Hong Kong
采购区
United States
-
重量
330kg
金额
——
-
HS编码
450390
产品标签
ion,washer pin
-
产品描述
WASHER PINION
-
交易日期
2025/03/26
提单编号
ppilchi250200036
-
供应商
topy fastenners thailand ltd.
采购商
topy precision manufacturing inc.
-
出口港
54930, laem chabang
进口港
3002, tacoma, wa
-
供应区
Thailand
采购区
United States
-
重量
12795kg
金额
——
-
HS编码
732690
产品标签
clamp,clip holder,spring,nut,esco,tube clip,mirror,gh,wave washer,rotate plate,turn,p ring,top,valve,piston r,m5,lip,fuel,piston,washer,t clip,plate,water hose,guide plate,g key,plate a,friction,pla,thrust,c pl,metal,conic,cod,air cleaner gasket,damper,pinion
-
产品描述
CLIP AIR CLEANER GASKET SPRING, TELESCOPIC, CONICAL ROTER-TILT, STRG KEY, VALVE STOPPE R RETAINER-VTC PLATE-FRICTION, TILTPLATE- FRIC...
展开
-
交易日期
2025/03/26
提单编号
dmaldzi377637
-
供应商
topy fastenners thailand ltd.
采购商
gkn driveline bowing green inc.
-
出口港
58201, hong kong
进口港
4601, new york/newark area, newark, nj
-
供应区
Hong Kong
采购区
United States
-
重量
330kg
金额
——
-
HS编码
450390
产品标签
ion,washer pin
-
产品描述
WASHER PINION
-
交易日期
2025/03/12
提单编号
ppilchi250200019
-
供应商
topy fastenners thailand ltd.
采购商
topy precision manufacturing inc.
-
出口港
54930, laem chabang
进口港
3002, tacoma, wa
-
供应区
Thailand
采购区
United States
-
重量
18184kg
金额
——
-
HS编码
732690
产品标签
clamp,spring,nut,esco,t spring,air cleaner,hose clip,oil pump,wave washer,plate a,spring washer,guide plate,l key,e ig,m5,lip,piston,valve stopper,plate,fuel tube,water hose,t plate,pini,water,ion,friction,thrust,washer,c pl,clips,conic,cod,damper,pinion
-
产品描述
CLIP AIR CLEANER SPRING, TELESCOPIC, CONICAL KEY, VALVE STOPPER RETAINER-VTC PLATE-FRI CTION, TILT PLATE-FRICTION, TELESCO SPRING, TI...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971481150
-
供应商
topy fastenners thailand ltd.
采购商
công ty tnhh topy fasteners việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
931.75
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
A21998TPC: Vòng đệm bằng thép, không có ren, đường kính ngoài 27.5 mm. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971481150
-
供应商
topy fastenners thailand ltd.
采购商
công ty tnhh topy fasteners việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1351.5
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
A42105TCU: Vòng đệm bằng thép, không có ren, kích thước F21xF17x0.4mm. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971481150
-
供应商
topy fastenners thailand ltd.
采购商
công ty tnhh topy fasteners việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
834
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
BS-20TNFPR: Vòng đệm bằng thép, không có ren, đường kính ngoài 20 mm. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971481150
-
供应商
topy fastenners thailand ltd.
采购商
công ty tnhh topy fasteners việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
683.28
-
HS编码
73261900
产品标签
loudspeaker
-
产品描述
BHC105TNFPR: Vòng kẹp bằng thép chưa nhiệt luyện và mạ màu, đường kính trong 10.5mm, dùng để kẹp ống dẫn nhiên liệu của xe máy. Hàng ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971481150
-
供应商
topy fastenners thailand ltd.
采购商
công ty tnhh topy fasteners việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1194.3
-
HS编码
73261900
产品标签
loudspeaker
-
产品描述
BHC185TNFPR: Vòng kẹp bằng thép chưa nhiệt luyện và mạ màu, đường kính trong 18.5mm, dùng để kẹp ống dẫn nhiên liệu của xe máy. Hàng ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
4658025
-
供应商
topy fastenners thailand ltd.
采购商
seoyon e hwa summit automotive chennai pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
madras air
-
供应区
Thailand
采购区
India
-
重量
——
金额
3205.999048
-
HS编码
87082900
产品标签
9a,pc,clip trim
-
产品描述
CLIP TRIM PART NO: 66919AX0003C (70000 PCS) (ACTUAL USER) CLIP TRIM ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971481150
-
供应商
topy fastenners thailand ltd.
采购商
công ty tnhh topy fasteners việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1407.2
-
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
-
产品描述
A22912TPCH: Đai ốc bằng thép, đường kính ren 9mm, dài 19mm, rộng 13mm. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971481150
-
供应商
topy fastenners thailand ltd.
采购商
công ty tnhh topy fasteners việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2638.5
-
HS编码
73181690
产品标签
steel tube,seat
-
产品描述
A23250TPCH: Đai ốc bằng thép, đường kính ren 23.9mm, dài 18mm, rộng 10.2mm. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971481150
-
供应商
topy fastenners thailand ltd.
采购商
công ty tnhh topy fasteners việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1149.75
-
HS编码
73261900
产品标签
loudspeaker
-
产品描述
BHC145TMARKNFPR: Vòng kẹp bằng thép chưa nhiệt luyện và mạ màu, đường kính trong 14.5mm, dùng để kẹp ống dẫn nhiên liệu của xe máy. H...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971481150
-
供应商
topy fastenners thailand ltd.
采购商
công ty tnhh topy fasteners việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2816
-
HS编码
73261900
产品标签
loudspeaker
-
产品描述
BHC120TNFPR: Vòng kẹp bằng thép chưa nhiệt luyện và mạ màu, đường kính trong 12mm, dùng để kẹp ống dẫn nhiên liệu của xe máy. Hàng mớ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971481150
-
供应商
topy fastenners thailand ltd.
采购商
công ty tnhh topy fasteners việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
257.6
-
HS编码
73261900
产品标签
loudspeaker
-
产品描述
BHC078TNFPR: Vòng kẹp bằng thép chưa nhiệt luyện và mạ màu, đường kính trong 7.8mm, dùng để kẹp ống dẫn nhiên liệu của xe máy. Hàng m...
展开
+查阅全部
采供产品
-
loudspeaker
400
35.78%
>
-
washers
150
13.42%
>
-
washer
146
13.06%
>
-
steel tube
109
9.75%
>
-
arts
106
9.48%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
73261900
400
35.78%
>
-
73182200
176
15.74%
>
-
87089900
105
9.39%
>
-
73181610
71
6.35%
>
-
870899
54
4.83%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
3149
61.4%
>
-
united states
886
17.27%
>
-
indonesia
451
8.79%
>
-
india
407
7.94%
>
-
mexico
223
4.35%
>
+查阅全部
港口统计
-
laem chabang
1995
38.9%
>
-
laem chabang th
659
12.85%
>
-
bangkok
624
12.17%
>
-
bangkok th
406
7.92%
>
-
haiphong
75
1.46%
>
+查阅全部
topy fastenners thailand ltd.是一家
新加坡供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于新加坡原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-26,topy fastenners thailand ltd.共有5129笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从topy fastenners thailand ltd.的5129笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出topy fastenners thailand ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →