【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại chiến thắng bình thuận
活跃值62
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2015-09-18
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2015-09-18 共计14 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại chiến thắng bình thuận公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/14
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2015/09/18
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại chiến thắng bình thuận
采购商
guangxi chuangda mining investment group
出口港
cam ranh port khanh hoa
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
9000
HS编码
26140090
产品标签
rutile,silver powder titanium dioxide
产品描述
TINH QUẶNG RUTIL (HÀM LƯỢNG TIO2=83.05%) - VN @
交易日期
2015/09/18
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại chiến thắng bình thuận
采购商
guangxi chuangda mining investment group
出口港
cam ranh port khanh hoa
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
231000
HS编码
26151000
产品标签
zirconium ores,concentrates
产品描述
BỘT ZIRCON (HÀM LƯỢNG ZRO2=65.52%; CỠ HẠT <75MICROMET) - VN @
交易日期
2014/03/13
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại chiến thắng bình thuận
采购商
guangxi chuangda mining investment group
出口港
ba ngoi port khanh hoa
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
37107.408
HS编码
26140090
产品标签
rutile,silver powder titanium dioxide
产品描述
TINH QUẶNG RUTILE (HÀM LƯỢNG TIO2=84,45%) @
交易日期
2014/03/13
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại chiến thắng bình thuận
采购商
guangxi chuangda mining investment group
出口港
ba ngoi port khanh hoa
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
459245.872
HS编码
26151000
产品标签
zirconium ores,concentrates
产品描述
BỘT ZIRCON (HÀM LƯỢNG ZRO2=65,35%; CỠ HẠT <75UM) @
交易日期
2013/07/19
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại chiến thắng bình thuận
采购商
qinzhou qinnan chuang da trade co.ltd.
出口港
cảng ba ngòi khánh hoà
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
494405.72
HS编码
26151000
产品标签
zirconium ores,concentrates
产品描述
BỘT ZIRCON (HÀM LƯỢNG ZRO2=65,22%; CỠ HẠT <75UM) @
交易日期
2013/07/19
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại chiến thắng bình thuận
采购商
qinzhou qinnan chuang da trade co.ltd.
出口港
cảng ba ngòi khánh hoà
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
98933.83
HS编码
26140010
产品标签
ilmenite
产品描述
TINH QUẶNG RUTILE TỔNG HỢP (HÀM LƯỢNG TIO2=84,11% @
交易日期
2013/04/12
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại chiến thắng bình thuận
采购商
guangxi chuangda mining investment group
出口港
cảng ba ngòi khánh hoà
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
135798.915
HS编码
26140010
产品标签
ilmenite
产品描述
RUTILE TỔNG HỢP (TIO2=85.14%) @
交易日期
2013/04/12
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại chiến thắng bình thuận
采购商
guangxi chuangda mining investment group
出口港
cảng ba ngòi khánh hoà
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
418998.45
HS编码
26151000
产品标签
zirconium ores,concentrates
产品描述
BỘT ZICON (HÀM LƯỢNG ZRO2=65.08%; CỠ HẠT< 75 MICROMET) @
交易日期
2012/11/09
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại chiến thắng bình thuận
采购商
guangxi chuangda mining investment group
出口港
cảng ba ngòi khánh hoà
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
586597.83
HS编码
26151000
产品标签
zirconium ores,concentrates
产品描述
BỘT ZICON @
交易日期
2012/11/09
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại chiến thắng bình thuận
采购商
guangxi chuangda mining investment group
出口港
cảng ba ngòi khánh hoà
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
77599.4
HS编码
26140010
产品标签
ilmenite
产品描述
QUẶNG RUTILE TỔNG HỢP @
交易日期
2012/09/21
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại chiến thắng bình thuận
采购商
guangxi chuangda mining investment group
出口港
cảng ba ngòi khánh hoà
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
586597.9
HS编码
26151000
产品标签
zirconium ores,concentrates
产品描述
BỘT ZICON @
交易日期
2012/09/21
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại chiến thắng bình thuận
采购商
guangxi chuangda mining investment group
出口港
cảng ba ngòi khánh hoà
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
38799.7
HS编码
26140010
产品标签
ilmenite
产品描述
TINH QUẶNG RUTILE TỔNG HỢP @
交易日期
2012/07/06
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại chiến thắng bình thuận
采购商
guangxi chuangga mining investment group
出口港
cảng ba ngòi khánh hoà
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
112897.708
HS编码
26140010
产品标签
ilmenite
产品描述
KHOÁNG SẢN RUTILE @
交易日期
2012/07/06
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại chiến thắng bình thuận
采购商
guangxi chuangga mining investment group
出口港
cảng ba ngòi khánh hoà
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
412790.468
HS编码
26151000
产品标签
zirconium ores,concentrates
产品描述
BỘT ZIRON @
+ 查阅全部
采供产品
concentrates
2
50%
>
rutile
2
50%
>
silver powder titanium dioxide
2
50%
>
zirconium ores
2
50%
>
HS编码统计
26140090
2
50%
>
26151000
2
50%
>
港口统计
cảng ba ngòi khánh hoà
10
71.43%
>
ba ngoi port khanh hoa
2
14.29%
>
cam ranh port khanh hoa
2
14.29%
>
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại chiến thắng bình thuận是一家
越南供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2015-09-18,công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại chiến thắng bình thuận共有14笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại chiến thắng bình thuận的14笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại chiến thắng bình thuận在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱