以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2012-07-06共计88笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại thanh bình 686公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20128899613.370
2013000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2012/07/06
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thanh bình 686
采购商
công ty tnhh tm chấn mậu trung quốc
出口港
cửa khẩu móng cái quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
10000
HS编码
40122010
产品标签
sed pneumatic tyres of rubber used on automobiles
产品描述
LỐP Ô TÔ CÁC LOẠI ĐÃ QUA SỬ DỤNG (HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT) @ ...
展开
交易日期
2012/07/06
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thanh bình 686
采购商
công ty tnhh tm chấn mậu trung quốc
出口港
cửa khẩu móng cái quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
8800
HS编码
40122010
产品标签
sed pneumatic tyres of rubber used on automobiles
产品描述
LỐP Ô TÔ CÁC LOẠI ĐÃ QUA SỬ DỤNG (HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT) @ ...
展开
交易日期
2012/07/06
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thanh bình 686
采购商
công ty tnhh tm chấn mậu trung quốc
出口港
cửa khẩu móng cái quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3600
HS编码
40122010
产品标签
sed pneumatic tyres of rubber used on automobiles
产品描述
LỐP Ô TÔ CÁC LOẠI ĐÃ QUA SỬ DỤNG (HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT) @ ...
展开
交易日期
2012/07/04
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thanh bình 686
采购商
công ty tnhh thương mại chấn mậu
出口港
cửa khẩu móng cái quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6720
HS编码
40122010
产品标签
sed pneumatic tyres of rubber used on automobiles
产品描述
LỐP Ô TÔ CÁC LOẠI ĐÃ QUA SỬ DỤNG (HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT) @ ...
展开
交易日期
2012/07/04
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thanh bình 686
采购商
công ty tnhh thương mại chấn mậu
出口港
cửa khẩu móng cái quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1680
HS编码
40122010
产品标签
sed pneumatic tyres of rubber used on automobiles
产品描述
LỐP Ô TÔ CÁC LOẠI ĐÃ QUA SỬ DỤNG (HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT) @ ...
展开
交易日期
2012/07/04
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thanh bình 686
采购商
công ty tnhh thương mại chấn mậu
出口港
cửa khẩu móng cái quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3360
HS编码
40122010
产品标签
sed pneumatic tyres of rubber used on automobiles
产品描述
LỐP Ô TÔ CÁC LOẠI ĐÃ QUA SỬ DỤNG (HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT) @ ...
展开
交易日期
2012/07/03
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thanh bình 686
采购商
công ty tnhh tm chấn mậu trung quốc
出口港
cửa khẩu móng cái quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
14400
HS编码
40122010
产品标签
sed pneumatic tyres of rubber used on automobiles
产品描述
LỐP Ô TÔ CÁC LOẠI ĐÃ QUA SỬ DỤNG (HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT) @ ...
展开
交易日期
2012/07/02
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thanh bình 686
采购商
công ty tnhh tm chấn mậu
出口港
cửa khẩu móng cái quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2400
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
MỸ PHẨM CÁC LOẠI DƯỠNG DA (HIỆU SKIN FOOD, 100ML/CHAI; 10HỘP/THÙNG)MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2012/07/02
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thanh bình 686
采购商
công ty tnhh tm chấn mậu
出口港
cửa khẩu móng cái quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
600
HS编码
84151090
产品标签
conditioner
产品描述
MÁY LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ MỚI 100% @
交易日期
2012/07/02
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thanh bình 686
采购商
công ty tnhh tm chấn mậu
出口港
cửa khẩu móng cái quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
108
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
NỒI CƠM ĐIỆN (HIỆU CUCKOO) MỚI 100% @
交易日期
2012/06/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thanh bình 686
采购商
công ty tnhh thương mại chấn mậu
出口港
cửa khẩu móng cái quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
5280
HS编码
40122010
产品标签
sed pneumatic tyres of rubber used on automobiles
产品描述
LỐP Ô TÔ CÁC LOẠI ĐÃ QUA SỬ DỤNG (HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT) @ ...
展开
交易日期
2012/06/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thanh bình 686
采购商
công ty tnhh tm chấn mậu trung quốc
出口港
cửa khẩu móng cái quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3600
HS编码
40122010
产品标签
sed pneumatic tyres of rubber used on automobiles
产品描述
LỐP Ô TÔ CÁC LOẠI ĐÃ QUA SỬ DỤNG (HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT) @ ...
展开
交易日期
2012/06/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thanh bình 686
采购商
công ty tnhh thương mại chấn mậu
出口港
cửa khẩu móng cái quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
8600
HS编码
40122010
产品标签
sed pneumatic tyres of rubber used on automobiles
产品描述
LỐP Ô TÔ CÁC LOẠI ĐÃ QUA SỬ DỤNG (HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT) @ ...
展开
交易日期
2012/06/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thanh bình 686
采购商
công ty tnhh tm chấn mậu trung quốc
出口港
cửa khẩu móng cái quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3600
HS编码
40122010
产品标签
sed pneumatic tyres of rubber used on automobiles
产品描述
LỐP Ô TÔ CÁC LOẠI ĐÃ QUA SỬ DỤNG (HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT) @ ...
展开
交易日期
2012/06/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại thanh bình 686
采购商
công ty tnhh tm chấn mậu trung quốc
出口港
cửa khẩu móng cái quảng ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
7200
HS编码
40122010
产品标签
sed pneumatic tyres of rubber used on automobiles
产品描述
LỐP Ô TÔ CÁC LOẠI ĐÃ QUA SỬ DỤNG (HÀNG KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT) @ ...
展开
công ty tnhh thương mại thanh bình 686是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2012-07-06,công ty tnhh thương mại thanh bình 686共有88笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại thanh bình 686的88笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại thanh bình 686在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。