【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thương mại upvn
活跃值75
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31 共计78 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại upvn公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
50
56002
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
307033830150
供应商
công ty tnhh thương mại upvn
采购商
tait marketing&distribution
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
17766
HS编码
19023090
产品标签
pasta
产品描述
Phở ăn liền thương hiệu Cung Đình Kool vị Bò dạng thố. Khối lượng tịnh 68g / thố x 12 thố / thùng. Hàng mới 100% sản xuất tại Việt Na...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031901210
供应商
công ty tnhh thương mại upvn
采购商
tait marketing&distribution
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
9048.75
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
Hạt điều vị ngọt - SWEET CASHEW NUTS (100GRMx40 PACK)/CTN, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031755350
供应商
công ty tnhh thương mại upvn
采购商
tait marketing&distribution
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
28956
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
Hạt điều vị mặn - SALTY CASHEW NUTS (100GRMx40 PACK)/CTN, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031755350
供应商
công ty tnhh thương mại upvn
采购商
tait marketing&distribution
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
25336.5
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
Hạt điều vị ngọt - SWEET CASHEW NUTS (100GRMx40 PACK)/CTN, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031755350
供应商
công ty tnhh thương mại upvn
采购商
tait marketing&distribution
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
32575.5
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
Hạt điều vị mù tạc - MUSTARD CASHEW NUTS (100GRMx40 PACK)/CTN, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031901210
供应商
công ty tnhh thương mại upvn
采购商
tait marketing&distribution
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
25336.5
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
Hạt điều vị mặn - SALTY CASHEW NUTS (100GRMx40 PACK)/CTN, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031901210
供应商
công ty tnhh thương mại upvn
采购商
tait marketing&distribution
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
27146.25
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
Hạt điều vị mù tạc - MUSTARD CASHEW NUTS (100GRMx40 PACK)/CTN, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031901210
供应商
công ty tnhh thương mại upvn
采购商
tait marketing&distribution
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
25336.5
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
Hạt điều vị tiêu tỏi - MUSTARD CASHEW NUTS (100GRMx40 PACK)/CTN, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/10
提单编号
306974914800
供应商
công ty tnhh thương mại upvn
采购商
pv enterprises inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
——
金额
23976
HS编码
28369990
产品标签
peroxocarbonates,sodium percarbonate,dibasic ammonium carbonate
产品描述
Chất bổ sung Oxy, cải thiện môi trường nuôi trồng thủy sản OXY-BESTOT(01kg/bao) mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/04
提单编号
306959170360
供应商
công ty tnhh thương mại upvn
采购商
tait marketing&distribution
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38361.6
HS编码
20054000
产品标签
preserved peas
产品描述
TAN TAN GREEN PEAS WASABI FLAVOR COATED-Đậu hoà lan wasabi (190gr*24 hộp*1 thùng), mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
306942924060
供应商
công ty tnhh thương mại upvn
采购商
pv enterprises inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4342.9
HS编码
23069090
产品标签
oil cake
产品描述
Sản phẩm dùng trong xử lý môi trường nuôi thuỷ sản -Bột hạt bã trà-TEA SEED POWDER(10kg/bao), mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
306942924060
供应商
công ty tnhh thương mại upvn
采购商
pv enterprises inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1121.6
HS编码
30029000
产品标签
pythian oligandrum
产品描述
Chất xử lý NO2 dùng trong nuôi trồng thủy sản DENO2 (01kg/bao),mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
306942924060
供应商
công ty tnhh thương mại upvn
采购商
pv enterprises inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1632
HS编码
30029000
产品标签
pythian oligandrum
产品描述
Chất khử độc NH3 trong nuôi trồng thuỷ sản YUCA HONG(01kg/bao), mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
306942924060
供应商
công ty tnhh thương mại upvn
采购商
pv enterprises inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15900
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
Chất bổ sung khoáng cho tôm,LIFE-HC(Feed additives)(10kg/bao),CAS No.(Cl min20%) 7782-50-5mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
306942924060
供应商
công ty tnhh thương mại upvn
采购商
pv enterprises inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1404
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
Sản phẩm bổ sung vitamin,khoáng và vi sinh đường ruột cho tôm,cá GUT-PRO(Feed additives)(0,5kg/bao),mới 100%#&VN ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
feed additive
5
25%
>
canned walnut
3
15%
>
dibasic ammonium carbonate
2
10%
>
peroxocarbonates
2
10%
>
pythian oligandrum
2
10%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
3824999990
7
35%
>
23099020
5
25%
>
20081910
3
15%
>
28369990
2
10%
>
30029000
2
10%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
29
37.18%
>
india
26
33.33%
>
taiwan
12
15.38%
>
other
11
14.1%
>
港口统计
cang cat lai hcm
11
14.1%
>
cong ty cp phuc long
9
11.54%
>
cảng cát lái hồ chí minh
8
10.26%
>
công ty tnhh thương mại upvn是一家
越南供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh thương mại upvn共有78笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại upvn的78笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại upvn在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱