产品描述
GHẾ NHA KHOA LOẠI MODEL A12 VÀ PHỤ KIỆN (PHỤ KIỆN: GHẾ BS NGỒI: 2, ĐÈN CHIẾU SÁNG, BÀN ĐẠP ĐIỀU KHIỂN, BỆ BỒN, CÁNH TAY ĐÒN...) / DENTAL CHAIR UNIT A12 AND ACCESSORIERS. MỚI 100% @
交易日期
2014/04/07
提单编号
——
供应商
intermd co.ltd.
采购商
công ty tnhh minh tuệ
出口港
——
进口港
noi bai international airport hanoi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1450
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
MŨI MÀI RĂNG CÁC LOẠI/ DIAMOND BURS (BXS/10 PKS) . HÀNG MỚI 100%. HỘP 10 VĨ @
交易日期
2014/03/27
提单编号
——
供应商
intermd co.ltd.
采购商
công ty tnhh minh tuệ
出口港
——
进口港
express delivery customs
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
HỘP ĐỰNG MŨI KHOAN, LOẠI 10 LỖ/ ALUMINUM BUR BLOK 10 HOLES (PCS) . HỘP 01 CÁI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2014/03/27
提单编号
——
供应商
intermd co.ltd.
采购商
công ty tnhh minh tuệ
出口港
——
进口港
express delivery customs
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
HỘP ĐỰNG MŨI KHOAN, LOẠI 15 LỖ/ ALUMINUM BUR BLOCK 15 HOLES (PCS) . HỘP 01 CÁI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2014/03/27
提单编号
——
供应商
intermd co.ltd.
采购商
công ty tnhh minh tuệ
出口港
——
进口港
express delivery customs
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5465
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
MŨI MÀI RĂNG CÁC LOẠI/ DIAMOND BURS (BXS/10 PKS) . HỘP 10 VĨ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2013/12/03
提单编号
——
供应商
intermd co.ltd.
采购商
công ty tnhh minh tuệ
出口港
——
进口港
hq chuyển phát nhanh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13800
HS编码
90184100
产品标签
dental drill engines
产品描述
TAY KHOAN NHA KHOA - MODEL: CX235B/ LOW SPEED HANDPIECE - CX235B. HÀNG MỚI 100%. HỘP 01 CÁI @
交易日期
2013/12/03
提单编号
——
供应商
intermd co.ltd.
采购商
công ty tnhh minh tuệ
出口港
——
进口港
hq chuyển phát nhanh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
90184100
产品标签
dental drill engines
产品描述
ĐUÔI TAY KHOAN NHA KHOA - MODEL: CX229-1/ QUICK COUPLING FOR HANDPIECE - CX229-1. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2013/11/11
提单编号
——
供应商
intermd co.ltd.
采购商
công ty tnhh minh tuệ
出口港
——
进口港
hq chuyển phát nhanh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
980
HS编码
90184100
产品标签
dental drill engines
产品描述
TAY KHOAN NHA KHOA (BAO GỒM TAY KHOAN VÀ ĐUÔI TAY KHOAN), MODEL: CX207-W-TPQ/ PUSH BUTTON HANDPIECE - CX207-W-TPQ. HÀNG MỚI 100%. HỘP 01 CÁI @
交易日期
2013/11/11
提单编号
——
供应商
intermd co.ltd.
采购商
công ty tnhh minh tuệ
出口港
——
进口港
hq chuyển phát nhanh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
980
HS编码
90184100
产品标签
dental drill engines
产品描述
TAY KHOAN NHA KHOA (BAO GỒM TAY KHOAN VÀ ĐUÔI TAY KHOAN), MODEL: CX207-W-SPQ/ PUSH BUTTON HANDPIECE - CX207-W-SPQ. HÀNG MỚI 100%. HỘP 01 CÁI @
交易日期
2013/11/11
提单编号
——
供应商
intermd co.ltd.
采购商
công ty tnhh minh tuệ
出口港
——
进口港
hq chuyển phát nhanh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1960
HS编码
90184100
产品标签
dental drill engines
产品描述
TAY KHOAN NHA KHOA (BAO GỒM TAY KHOAN VÀ ĐUÔI TAY KHOAN), MODEL: CX207-F-TPQ/ LED HANDPIECE WITH GENERATOR - CX207-F-TPQ. HÀNG MỚI 100%. HỘP 01 CÁI @
交易日期
2013/11/11
提单编号
——
供应商
intermd co.ltd.
采购商
công ty tnhh minh tuệ
出口港
——
进口港
hq chuyển phát nhanh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
90184100
产品标签
dental drill engines
产品描述
ĐẦU TAY KHOAN NHA KHOA, MODEL: CX210-F-TP/ TORQUE PUSH CARTRIDGE - CX210-F-TP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2013/11/11
提单编号
——
供应商
intermd co.ltd.
采购商
công ty tnhh minh tuệ
出口港
——
进口港
hq chuyển phát nhanh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
DỤNG CỤ CHỈNH SỬA ĐẦU TAY KHOAN, MODEL: CX254-2/ HANDPIECE REPAIR KIT - CX254-2. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2013/11/11
提单编号
——
供应商
intermd co.ltd.
采购商
công ty tnhh minh tuệ
出口港
——
进口港
hq chuyển phát nhanh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1960
HS编码
90184100
产品标签
dental drill engines
产品描述
TAY KHOAN NHA KHOA (BAO GỒM TAY KHOAN VÀ ĐUÔI TAY KHOAN), MODEL: CX207-F-SPQ/ LED HANDPIECE WITH GENERATOR - CX207-F-SPQ. HÀNG MỚI 100%. HỘP 01 CÁI @
交易日期
2013/11/11
提单编号
——
供应商
intermd co.ltd.
采购商
công ty tnhh minh tuệ
出口港
——
进口港
hq chuyển phát nhanh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
90184100
产品标签
dental drill engines
产品描述
ĐẦU TAY KHOAN NHA KHOA, MODEL: CX210-F-SP/ STANDARD PUSH CARTRIDGE - CX210-F-SP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2013/10/24
提单编号
——
供应商
intermd co.ltd.
采购商
công ty tnhh minh tuệ
出口港
——
进口港
hq chuyển phát nhanh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
产品描述
CÂY CHÈN TỦY RĂNG LOẠI GUTTA PERCHA POINTS/ TAPER.08 TYPE GUTTA PERCHA POINTS. MỚI 100%. 60 CÁI/ HỘP. @