【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
beijing huake tongan monitoring technologies co.ltd.
活跃值61
china供应商,最后一笔交易日期是
2021-02-19
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-02-19共计11笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是beijing huake tongan monitoring technologies co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/11
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2021/02/19
提单编号
sf1109067747873
-
供应商
beijing huake tongan monitoring technologies co.ltd.
采购商
thai duong cme jsc
-
出口港
other
进口港
ha noi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
3other
金额
2430
-
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
-
产品描述
MODULE ĐO ĐỘ RUNG MÁY PHÁT, MODEL: TN8001-5, ĐIỆN ÁP: 24V, NSX:BEIJING HUAKE TONGAN MONITORING TECHNOLOGY CO.,LTD , MỚI 100% ...
展开
-
交易日期
2021/02/19
提单编号
sf1109067747873
-
供应商
beijing huake tongan monitoring technologies co.ltd.
采购商
thai duong cme jsc
-
出口港
other
进口港
ha noi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
3other
金额
2430
-
HS编码
90281090
产品标签
gas meters
-
产品描述
MODUL ĐO KHE HỞ KHÍ BẰNG CÁCH ĐO LƯỢNG KHÍ THỔI VÀO VÀ LƯỢNG KHÍ THOÁT RA, MODEL: TN8001-7, ĐIỆN ÁP: 24V, NSX:BEIJING HUAKE TONGAN MO...
展开
-
交易日期
2019/05/22
提单编号
——
-
供应商
beijing huake tongan monitoring technologies co.ltd.
采购商
ban quản lý dự án nhà máy thuỷ điện sơn la
-
出口港
beijing
进口港
ha noi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
75.64
-
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
-
产品描述
THIẾT BỊ CẢM BIẾN ĐO NHIỆT ĐỘ DÙNG CHO MÁY PHÁT ĐIỆN.HSX:CANADA VIBROSYSTM, MODEL:TWR-100. MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2019/05/22
提单编号
——
-
供应商
beijing huake tongan monitoring technologies co.ltd.
采购商
ban quản lý dự án nhà máy thuỷ điện sơn la
-
出口港
beijing
进口港
ha noi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
75.64
-
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
-
产品描述
THIẾT BỊ CẢM BIẾN ĐO NHIỆT ĐỘ DÙNG CHO MÁY PHÁT ĐIỆN.HSX:CANADA VIBROSYSTM, MODEL:TWR-100. MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2016/06/07
提单编号
——
-
供应商
beijing huake tongan monitoring technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư công nghệ&thương mại song quỳnh
-
出口港
beijing
进口港
da nang airport
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
575
-
HS编码
85489090
产品标签
image sensor
-
产品描述
BỘ CẢM BIẾN RUNG THẲNG ĐỨNG MLS-9V; 0.5-200 HZ; 12VDC DÙNG TRONG MÁY PHÁT ĐIỆN, (HÀNG MỚI 100%) @ ...
展开
-
交易日期
2014/02/14
提单编号
——
-
供应商
beijing huake tongan monitoring technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp
-
出口港
——
进口港
noi bai international airport hanoi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
631.21
-
HS编码
90319019
产品标签
sensor
-
产品描述
CẢM BIẾN ĐO ĐỘ RUNG CỦA TRỤC MÁY PHÁT ĐIỆN DÙNG TRONG NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN, HÀNG MỚI 100%, MODEL: MLS-9V (MLS-9W) @ ...
展开
-
交易日期
2014/02/14
提单编号
——
-
供应商
beijing huake tongan monitoring technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp
-
出口港
——
进口港
noi bai international airport hanoi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6702.68
-
HS编码
85285910
产品标签
coloured monitors
-
产品描述
MÀN HÌNH HIỂN THỊ ĐỘ RUNG, ĐẢO CỦA TRỤC MÁY PHÁT ĐIỆN, MODEL: TMS5100, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2014/02/14
提单编号
——
-
供应商
beijing huake tongan monitoring technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp
-
出口港
——
进口港
noi bai international airport hanoi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1262.42
-
HS编码
90319019
产品标签
sensor
-
产品描述
CẢM BIẾN ĐO ĐỘ RUNG CỦA TRỤC MÁY PHÁT ĐIỆN, DÙNG TRONG NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN, HÀNG MỚI 100%, MODEL: MLS-9H @ ...
展开
-
交易日期
2014/02/14
提单编号
——
-
供应商
beijing huake tongan monitoring technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp
-
出口港
——
进口港
noi bai international airport hanoi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5934
-
HS编码
85364910
产品标签
relay
-
产品描述
RƠ LE KỸ THUẬT SỐ, ĐIỆN ÁP 250V, HÀNG MỚI 100%, MODEL: BZL-10B @ ...
展开
-
交易日期
2014/02/14
提单编号
——
-
供应商
beijing huake tongan monitoring technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp
-
出口港
——
进口港
noi bai international airport hanoi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6596.57
-
HS编码
85364140
产品标签
relay
-
产品描述
RƠ LE TỐC ĐỘ, DÒNG ĐIỆN: 4-20MA, DÙNG TRONG NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN, HÀNG MỚI 100%, MODEL: ZZ-10H @ ...
展开
-
交易日期
2014/02/14
提单编号
——
-
供应商
beijing huake tongan monitoring technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh giải pháp và thiết bị công nghiệp
-
出口港
——
进口港
noi bai international airport hanoi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1063.08
-
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
-
产品描述
CẢM BIẾN ĐO ĐỘ ĐẢO CỦA TRỤC MÁY PHÁT ĐIỆN DÙNG TRONG NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN, HÀNG MỚI 100%, MODEL: TR81 (CODE: CWY-DO-810804-00-05-10-02) ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
parts of machines
2
50%
>
-
checking instruments
1
25%
>
-
gas meters
1
25%
>
HS编码统计
-
85030090
2
50%
>
-
90281090
1
25%
>
-
90318090
1
25%
>
港口统计
-
beijing
3
27.27%
>
-
other
2
18.18%
>
beijing huake tongan monitoring technologies co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-02-19,beijing huake tongan monitoring technologies co.ltd.共有11笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从beijing huake tongan monitoring technologies co.ltd.的11笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出beijing huake tongan monitoring technologies co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱