【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
活跃值90
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
地址: lô cn 03,04,05, kcn thuận thành ii, thị trấn hồ, huyện thuận thành, bắc ninh
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31 共计24219 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh quốc tế bright việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
1584
16254776.88
69892.27 2024
7169
35346678.2
57569
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848024840
供应商
cong ty tnhh quoc te dumico vina
采购商
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
出口港
cong ty tnhh qt dumico vina
进口港
cong ty tnhh qt bright vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38.6613
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
.#&Van bi ren inox 304 DN32,hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848860860
供应商
cong ty tnhh viet linh bac ninh
采购商
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
142.74936
HS编码
28044000
产品标签
oxygen
产品描述
.#&Khí Oxy loại 40 lít ( đóng 7kg/bình) (1 bình=1 cái). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848860860
供应商
cong ty tnhh viet linh bac ninh
采购商
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23.79156
HS编码
28044000
产品标签
oxygen
产品描述
.#&Khí Oxy Y tế (7kg khí/bình) (1 Bình= 1 Chiếc). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848860860
供应商
cong ty tnhh viet linh bac ninh
采购商
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
186.76392
HS编码
28042100
产品标签
argon
产品描述
.#&Khí Argon 5.0 ( loại 50L/200B) (16kg khí/bình) (1 Bình= 1 Chiêc). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848024840
供应商
cong ty tnhh quoc te dumico vina
采购商
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
出口港
cong ty tnhh qt dumico vina
进口港
cong ty tnhh qt bright vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
111.0273
HS编码
73049090
产品标签
steel tube,stainless steel tube
产品描述
.#&Thép ống mạ F34 x 2.5 x 6000,hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848024840
供应商
cong ty tnhh quoc te dumico vina
采购商
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
出口港
cong ty tnhh qt dumico vina
进口港
cong ty tnhh qt bright vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
124.9058
HS编码
73049090
产品标签
steel tube,stainless steel tube
产品描述
.#&Thép ống F34 x 3 x 6000,hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848024840
供应商
cong ty tnhh quoc te dumico vina
采购商
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
出口港
cong ty tnhh qt dumico vina
进口港
cong ty tnhh qt bright vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
223.0461
HS编码
73049090
产品标签
steel tube,stainless steel tube
产品描述
.#&Thép ống F76 x 6000,hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847083230
供应商
cong ty tnhh san xuat va thuong mai apm
采购商
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
出口港
cty tnhh sx&tm apm
进口港
cty tnhh qt bright viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2141.24256
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
.#&Vòng bi SKF 22206 E. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847083230
供应商
cong ty tnhh san xuat va thuong mai apm
采购商
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
出口港
cty tnhh sx&tm apm
进口港
cty tnhh qt bright viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.89578
HS编码
73158990
产品标签
chain
产品描述
.#&Xích kana 50-1R, chất liệu bằng thép. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847083230
供应商
cong ty tnhh san xuat va thuong mai apm
采购商
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
出口港
cty tnhh sx&tm apm
进口港
cty tnhh qt bright viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.55135
HS编码
73170090
产品标签
stainless steel
产品描述
.#&Đinh sắt 20mm, chất liệu thép. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848233550
供应商
cong ty tnhh quoc te dumico vina
采购商
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
出口港
cong ty tnhh qt dumico vina
进口港
cong ty tnhh qt bright vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.68737
HS编码
73079190
产品标签
steel flange
产品描述
.#&Bích trái Phi 180mm,chất liệu bằng thép,hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848233550
供应商
cong ty tnhh quoc te dumico vina
采购商
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
出口港
cong ty tnhh qt dumico vina
进口港
cong ty tnhh qt bright vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.9652
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
.#&Cút ren kẽm DN25 (1''),dùng để nối ống,hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848233550
供应商
cong ty tnhh quoc te dumico vina
采购商
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
出口港
cong ty tnhh qt dumico vina
进口港
cong ty tnhh qt bright vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.9478
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
.#&Tê ren kẽm DN25 (phi 34),hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848962360
供应商
cong ty co phan tien thanh
采购商
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
出口港
cong ty co phan tien thanh
进口港
cty tnhh qte bright viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22.39608
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
706-00290#&Vách 5 lớp, kích thước : 1025x435 mm, hàng mới 100%- chất liệu bằng giấy ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848962360
供应商
cong ty co phan tien thanh
采购商
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
出口港
cong ty co phan tien thanh
进口港
cty tnhh qte bright viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.20224
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
706-00302#&Vách 5 lớp, kích thước : 1120x435 mm, hàng mới 100%- chất liệu bằng giấy ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
joss paper
441
20.09%
>
stainless steel
330
15.03%
>
hardened plastic
312
14.21%
>
load boards of wood
222
10.11%
>
plates
106
4.83%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
48239099
441
20.09%
>
39269099
312
14.21%
>
44152000
222
10.11%
>
39201090
106
4.83%
>
73181590
73
3.33%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
12030
49.13%
>
china
5455
22.28%
>
costa rica
4688
19.15%
>
taiwan
1275
5.21%
>
japan
243
0.99%
>
+ 查阅全部
港口统计
vnzzz vn
3405
13.91%
>
vnzzz
3044
12.43%
>
cty tnhh qte bright viet nam
1963
8.02%
>
null
1469
6%
>
cty tnhh quoc te bright vn
1439
5.88%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh quốc tế bright việt nam是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh quốc tế bright việt nam共有24219笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh quốc tế bright việt nam的24219笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh quốc tế bright việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱