【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-26
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-26共计6515笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是great raise trading ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
966
20970381.06
15572019.02
- 2024
1019
25366691
14874145
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106831334630
-
供应商
great raise trading ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2320
-
HS编码
72023000
产品标签
ferro-silico-mg
-
产品描述
240C2-016#&Hợp kim của sắt FERRO MANGANESE, hàm lượng: MN~68%, C~6%. Nhà sx: Anjaney Ferro Alloys Ltd, quy cách: 1000Kg/bag, hàng mới...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106831334630
-
供应商
great raise trading ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1200
-
HS编码
72029900
产品标签
ferro-alloys
-
产品描述
240C2-018#&Hợp kim FERRO SULPHUR, thành phần FeS2~96%, CAS 1309-36-0, nhà sản xuất: Tongling Weight Mineral Products Sales Co., Ltd. ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106831334630
-
供应商
great raise trading ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1440
-
HS编码
72029900
产品标签
ferro-alloys
-
产品描述
240C2-017#&Hợp kim Ferro Phosphorus thành phần P: 23-28%. CAS No: 8049-19-2, nhà sx: Elements China Limited, quy cách: 1000Kg/bag, Hà...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106831341150
-
供应商
great raise trading ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3240
-
HS编码
73261100
产品标签
balls
-
产品描述
.#&Bi vỡ STEEL GRIT G18H, chất liệu thép, dùng cho máy bắn bi, Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106833762450
-
供应商
great raise trading ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2900
-
HS编码
28112210
产品标签
silica gel
-
产品描述
240C2-054#&Silicon carbide, CAS-No. : 409-21-2, hàng mới 100%
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106831341150
-
供应商
great raise trading ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1620
-
HS编码
73261100
产品标签
balls
-
产品描述
.#&Bi thép STEEL SHOT S390, dùng cho máy bắn bi, Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106833807510
-
供应商
great raise trading ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2430
-
HS编码
73261100
产品标签
balls
-
产品描述
.#&Bi thép STEEL SHOT S390, dùng cho máy bắn bi. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106833807510
-
供应商
great raise trading ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
810
-
HS编码
73261100
产品标签
balls
-
产品描述
.#&Bi thép STEEL SHOT S550, dùng cho máy bắn bi. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106833807510
-
供应商
great raise trading ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2430
-
HS编码
73261100
产品标签
balls
-
产品描述
.#&Bi thép STEEL SHOT S330, dùng cho máy bắn bi. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106831341150
-
供应商
great raise trading ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1222.65
-
HS编码
68099090
产品标签
glass
-
产品描述
.#&Cối rót ( Cối rót Q0509 : chất liệu thạch cao chịu nhiệt. Đường kính ngoài - Phi 17x12 cm,Đường kính trong Phi 8 cm,Chiều Cao 24cm...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106831297310
-
供应商
great raise trading ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế landmark việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
170
-
HS编码
28362000
产品标签
disodium carbonate
-
产品描述
420007#&Chất bổ trợ Soda Na2CO3, mã CAS: 00497-19-8, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106831297310
-
供应商
great raise trading ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế landmark việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
212.8
-
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
-
产品描述
6411003#&Quai xách nhựa, kích thước 118x22mm (1 bộ gồm quai và nẹp quai), hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106831297310
-
供应商
great raise trading ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế landmark việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4161.6
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
621101001#&Tay cầm gỗ, kích thước: 260x23mm, hàng mới 100%
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106831297310
-
供应商
great raise trading ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế landmark việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
354
-
HS编码
28364000
产品标签
potassium carbonates
-
产品描述
420008#&Chất phụ gia tăng độ bám dính của men Postash K2CO3, mã CAS: 584-08-7, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106816430560
-
供应商
great raise trading ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế bright việt nam
-
出口港
qingdao
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8250
-
HS编码
72029900
产品标签
ferro-alloys
-
产品描述
240C2-014#&Hợp kim FERRO SILICON 72, CAS: 12022-95-6, nhà sản xuất: Tengzhou Delifu Casting Materials Co., Ltd, (1MT=1000KGS). Hàng m...
展开
+查阅全部
采供产品
-
balls
203
10.77%
>
-
cast iron
157
8.33%
>
-
kitchen
157
8.33%
>
-
table
157
8.33%
>
-
industrial steel material
144
7.64%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
73261100
203
10.77%
>
-
73239200
157
8.33%
>
-
73269099
144
7.64%
>
-
72029900
106
5.62%
>
-
32129029
73
3.87%
>
+查阅全部
港口统计
-
kaohsiung takao tw
1686
31.61%
>
-
kaohsiung takao
921
17.27%
>
-
pingxiang cn
479
8.98%
>
-
pingxiang
429
8.04%
>
-
keelung chilung tw
102
1.91%
>
+查阅全部
great raise trading ltd.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-26,great raise trading ltd.共有6515笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从great raise trading ltd.的6515笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出great raise trading ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱