【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
shandong qingtian plastics industrial co.ltd.
活跃值75
china供应商,最后一笔交易日期是
2024-11-08
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-08共计219笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是shandong qingtian plastics industrial co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/11/08
提单编号
106704241600
-
供应商
shandong qingtian plastics industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh ngọc mi vân
-
出口港
qingdao
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1189.44
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng nhựa PE dạng cuộn màu trắng trong suốt ,kt 2.5m x 300m,độ dày 0,08mm, 56kg/cuộn.ko tự dính,chưa gia cố chưa gắn lớp bề mặt chưa ...
展开
-
交易日期
2024/11/08
提单编号
106704241600
-
供应商
shandong qingtian plastics industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh ngọc mi vân
-
出口港
qingdao
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1734.6
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng nhựa PE dạng cuộn màu trắngtrong suốt,kt 10m x 50m,độ dày 0,15mm, 70kg/cuộn.ko tự dính,chưa gia cố chưa gắn lớp bề mặt chưa kết ...
展开
-
交易日期
2024/11/08
提单编号
106704241600
-
供应商
shandong qingtian plastics industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh ngọc mi vân
-
出口港
qingdao
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1784.16
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng nhựa PE dạng cuộn màu trắng trong suốt,kt 12m x 50m,độ dày 0,15mm, 84kg/cuộn.ko tự dính,chưa gia cố chưa gắn lớp bề mặt chưa kết...
展开
-
交易日期
2024/11/08
提单编号
106704241600
-
供应商
shandong qingtian plastics industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh ngọc mi vân
-
出口港
qingdao
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3568.32
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng nhựa PE dạng cuộn màu trắng trong suốt,kt 8m x 100m,độ dày 0,15mm, 112kg/cuộn.ko tự dính,chưa gia cố chưa gắn lớp bề mặt chưa kế...
展开
-
交易日期
2024/11/08
提单编号
106704241600
-
供应商
shandong qingtian plastics industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh ngọc mi vân
-
出口港
qingdao
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3568.32
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng nhựa PE dạng cuộn màu trắng trong suốt,kt 12m x 50m,độ dày 0,20mm,112kg/cuộn.ko tự dính,chưa gia cố chưa gắn lớp bề mặt chưa kết...
展开
-
交易日期
2024/11/08
提单编号
106704241600
-
供应商
shandong qingtian plastics industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh ngọc mi vân
-
出口港
qingdao
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1784.16
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng nhựa PE dạng cuộn màu trắng trong suốt,kt 10m x 90m,độ dày 0,15mm, 126kg/cuộn.ko tự dính,chưa gia cố chưa gắn lớp bề mặt chưa kế...
展开
-
交易日期
2024/11/08
提单编号
106704241600
-
供应商
shandong qingtian plastics industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh ngọc mi vân
-
出口港
qingdao
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1897.44
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng nhựa PE dạng cuộn màu xanh trong suốt,kt12m x 100m,độ dày 0,12mm, 134kg/cuộn.ko tự dính,chưa gia cố chưa gắn lớp bề mặt chưa kết...
展开
-
交易日期
2024/11/08
提单编号
106704241600
-
供应商
shandong qingtian plastics industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh ngọc mi vân
-
出口港
qingdao
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1810.71
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng nhựa PE dạng cuộn màu trắng trong suốt ,kt 10m x 50m,độ dày 0,20mm, 93kg/cuộn.ko tự dính,chưa gia cố chưa gắn lớp bề mặt chưa kế...
展开
-
交易日期
2024/11/08
提单编号
106704241600
-
供应商
shandong qingtian plastics industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh ngọc mi vân
-
出口港
qingdao
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5377.26
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng nhựa PE dạng cuộn màu trắng trong suốt,kt 7m x 100m,độ dày 0,15mm, 98kg/cuộn.ko tự dính,chưa gia cố chưa gắn lớp bề mặt chưa kết...
展开
-
交易日期
2024/11/08
提单编号
106704241600
-
供应商
shandong qingtian plastics industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh ngọc mi vân
-
出口港
qingdao
进口港
cang lach huyen hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3593.1
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng nhựa PE dạng cuộn màu trắng trong suốt,kt 2.5m x300m,độ dày 0,10mm, 70kg/cuộn.ko tự dính,chưa gia cố chưa gắn lớp bề mặt chưa kế...
展开
-
交易日期
2024/02/05
提单编号
260124lqdhph0118
-
供应商
shandong qingtian plastics industrial co.ltd.
采购商
cong ty tnhh ngoc mi van
-
出口港
qingdao
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
27
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
WHITE PE PLASTIC FILM ROLL, SIZE 0.1M X 120M, THICKNESS 0.2MM, 10KG/BOX. NOT SELF-ADHESIVE, NOT REINFORCED, NOT ATTACHED TO THE SURFA...
展开
-
交易日期
2024/02/05
提单编号
260124lqdhph0118
-
供应商
shandong qingtian plastics industrial co.ltd.
采购商
cong ty tnhh ngoc mi van
-
出口港
qingdao
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
1685
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
BLUE PE PLASTIC FILM ROLL, SIZE 8.5M X 120M, THICKNESS 0.1MM, 100KG/ROLL. NOT SELF-ADHESIVE, NOT REINFORCED, NOT ATTACHED TO THE SURF...
展开
-
交易日期
2024/02/05
提单编号
260124lqdhph0118
-
供应商
shandong qingtian plastics industrial co.ltd.
采购商
cong ty tnhh ngoc mi van
-
出口港
qingdao
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
1698.48
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
WHITE PE PLASTIC FILM ROLL, SIZE 8M X 100M, THICKNESS 0.15MM, 112KG/ROLL. NOT SELF-ADHESIVE, NOT REINFORCED, NOT ATTACHED TO THE SURF...
展开
-
交易日期
2024/02/05
提单编号
260124lqdhph0118
-
供应商
shandong qingtian plastics industrial co.ltd.
采购商
cong ty tnhh ngoc mi van
-
出口港
qingdao
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
1725.4
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
WHITE PE PLASTIC FILM ROLL, SIZE 7M X 50M, THICKNESS 0.2MM, 65KG/ROLL. NOT SELF-ADHESIVE, NOT REINFORCED, NOT ATTACHED TO THE SURFACE...
展开
-
交易日期
2023/11/17
提单编号
061123stkbvs2023347a
-
供应商
shandong qingtian plastics industrial co.ltd.
采购商
cong ty tnhh ngoc mi van
-
出口港
qingdao
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
4932
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
BLUE PE PLASTIC FILM ROLL, SIZE 10.5M X 97M, THICKNESS 0.1MM, 100KG/ROLL. NOT SELF-ADHESIVE, NOT REINFORCED, NOT ATTACHED TO THE SURF...
展开
+查阅全部
采供产品
-
plates
48
54.55%
>
-
polymers of ethylene
47
53.41%
>
-
pe
40
45.45%
>
-
polyme etylen
40
45.45%
>
-
polyethylene fiber cloth
1
1.14%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39201090
47
53.41%
>
-
39201019
40
45.45%
>
-
3921906000
1
1.14%
>
贸易区域
-
vietnam
210
95.89%
>
-
united states
8
3.65%
>
-
russia
1
0.46%
>
港口统计
-
qingdao
115
52.51%
>
-
qingdao cn
47
21.46%
>
shandong qingtian plastics industrial co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-08,shandong qingtian plastics industrial co.ltd.共有219笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从shandong qingtian plastics industrial co.ltd.的219笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出shandong qingtian plastics industrial co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。