【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值77
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-03-20
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-20共计7353笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是mactech trade co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
569
155611.36
34083.36
- 2025
83
21671.5
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/03/20
提单编号
5587664
-
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
mectronics marketing services
-
出口港
——
进口港
delhi air
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
8610
-
HS编码
90118000
产品标签
microscope,hg,monitor
-
产品描述
MICROSCOPE (HGO-2100C) WITHOUT MONITOR MICROSCOPE (HGO-2100C) WITHOUT MONITOR ...
展开
-
交易日期
2025/03/15
提单编号
6478013
-
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
mectronics marketing services
-
出口港
——
进口港
delhi air
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
100
-
HS编码
39269099
产品标签
ptfe tube
-
产品描述
PTFE TUBE/TT-10 PTFE TUBE OUTER 3.29MM INNER 2.69MM PTFE TUBE/TT-10 PTFE TUBE OUTER 3.29MM INNER 2.69MM ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971113800
-
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
83.2
-
HS编码
40103400
产品标签
transmission belts,rubber
-
产品描述
Dây đai bằng cao su, kích thước 208MM X 2.0MM X 1.38MM, Model: H45731/208-2GT-2, NSX: Mactech (Được lắp trong bộ truyền động và băng ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971113800
-
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
37
-
HS编码
40103400
产品标签
transmission belts,rubber
-
产品描述
Dây đai bằng cao su TIMING BELT, Model: TB-231-3GT-9, Nhà sản xuất: Mactech ( sản phẩm dùng trong ngành SX bo mạch). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971113800
-
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
50
-
HS编码
40103400
产品标签
transmission belts,rubber
-
产品描述
Dây đai bằng cao su 3500MM * 25MM * 4.0MM, Model: TB-3500250400, Nhà sản xuất: Mactech ( sản phẩm dùng trong ngành SX bo mạch). Hàng ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971113800
-
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
232
-
HS编码
39199099
产品标签
deco film
-
产品描述
Băng dán linh kiện điện tử bằng nhựa, Model: AIS-2000 (Chiều rộng: 31mm, dạng chiếc 2,000 chiếc/cuộn), NSX: Mactech (Dùng dán chân li...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971113800
-
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
87
-
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
-
产品描述
Băng keo in thử bằng nhựa, dạng cuộn, chiều rộng: 12mm, Model: 102151600602, Nhà sản xuất: Mactech (Dùng dán chân linh kiện trong quá...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971113800
-
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
146
-
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
-
产品描述
Băng keo in thử bằng nhựa, dạng cuộn, Model: KM4-M9330-011/Yamaha Trial Tape (13.5MM * 55MM * 50M), NSX: Mactech (Dùng dán chân linh ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971113800
-
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
52
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
Miếng đệm bằng cao su, Model: X02P51506, Nhà sản xuất: Mactech ( sản phẩm dùng trong ngành SX bo mạch). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971113800
-
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
200
-
HS编码
84219999
产品标签
air filter
-
产品描述
Đầu lọc linh kiện điện tử CM402 (100 cái/gói), Model: N610071334AA/N210048234AA, NSX: Mactech (Được lắp trên đầu robot để lọc bụi và ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971113800
-
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1350
-
HS编码
84219999
产品标签
air filter
-
产品描述
Đầu lọc linh kiện điện tử H24 (100 cái/ gói), Model: 2MGTHA067900, NSX: Mactech (Được lắp trên đầu robot để lọc bụi và lọc linh kiện ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971113800
-
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
45
-
HS编码
84219999
产品标签
air filter
-
产品描述
Đầu lọc linh kiện điện tử (100 cái/gói), Model: XH00100MCN-XH005600, NSX: Mactech (Được lắp trên đầu robot để lọc bụi và lọc linh kiệ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971113800
-
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
22
-
HS编码
84219999
产品标签
air filter
-
产品描述
Đầu lọc linh kiện điện tử FUJI NXT H04, Model: AA0AL, NSX: Mactech (Được lắp trên đầu robot để lọc bụi và lọc linh kiện cho máy gắn l...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971113800
-
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18
-
HS编码
84799090
产品标签
——
-
产品描述
Đầu hút linh kiện điện tử, Model: JUKI Nozzle 506, Nhà SX: Mactech (Được lắp trên đầu robot để lấy và gắn linh kiện lên tấm mạch in c...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971113800
-
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
30
-
HS编码
84799090
产品标签
——
-
产品描述
Đầu hút linh kiện điện tử, Model: JUKI Nozzle 502, Nhà SX: Mactech (Được lắp trên đầu robot để lấy và gắn linh kiện lên tấm mạch in c...
展开
+查阅全部
采供产品
-
air humidifiers
237
16.32%
>
-
dehumidifiers
237
16.32%
>
-
air filter
198
13.64%
>
-
rubber
108
7.44%
>
-
transmission belts
108
7.44%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84799050
334
23%
>
-
84799020
237
16.32%
>
-
84219999
198
13.64%
>
-
40103400
108
7.44%
>
-
73269099
106
7.3%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
4674
63.57%
>
-
united states
2227
30.29%
>
-
turkey
188
2.56%
>
-
india
165
2.24%
>
-
panama
52
0.71%
>
+查阅全部
港口统计
-
hong kong
2932
39.89%
>
-
shenzhen cn
1022
13.9%
>
-
hong kong hk
677
9.21%
>
-
shenzhen
636
8.65%
>
-
kowloon hk
134
1.82%
>
+查阅全部
mactech trade co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-20,mactech trade co.ltd.共有7353笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从mactech trade co.ltd.的7353笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出mactech trade co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →