【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
活跃值90
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
地址: 192-194a ung văn khiêm, p. 25, q. bình thạnh,tp. hồ chí minh (tphcm)
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31 共计8813 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh công nghiệp vàng anh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
481
84300.01
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847853120
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
320
HS编码
84799090
产品标签
——
产品描述
Đầu hút linh kiện điện tử, Model: NOZZLE-727N PANASONIC, NSX: Mactech (Được lắp trên đầu robot để lấy và gắn linh kiện lên tấm mạch i...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847539410
供应商
desco japan kabushiki kaisha
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4426.2
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
Thảm cao su chống tĩnh điện ESD, Điện trở: <1 x 106ohms, kích thước: 2 x 600 x 1200 mm, Model: 880015, NSX: DESCO (phân tán các hạt đ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847853120
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
360
HS编码
85014029
产品标签
motorbike,dust-collecting fan
产品描述
Động cơ xoay chiều, một pha, điện áp: 200V 12.3A, công suất: 2.0KW, Model: MDMA202P1C, Nhà sản xuất: Panasonic (Dùng di chuyển các tr...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847853120
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1376
HS编码
84799090
产品标签
——
产品描述
Đầu hút linh kiện điện tử KME 730N, Model: KME Nozzle 730N, NSX: Mactech (Được lắp trên đầu robot để lấy và gắn linh kiện lên tấm mạc...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847539410
供应商
desco japan kabushiki kaisha
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66.31
HS编码
90309090
产品标签
tester
产品描述
Dây đo kiểm tra tĩnh điện TEST LEADS 19300 (02 cái/ bộ) (Bộ phận máy đo kiểm tra tĩnh điện bề mặt sàn dùng trong ngành SX bo mạch), N...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847853120
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
660
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
Thanh quét kem hàn bằng cao su 350MM * 40MM * 7MM, Model: RS-35040, Nhà sản xuất: Mactech (Được lắp vào khuôn in để quét kem hàn lên ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847853120
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
Thanh quét kem hàn bằng cao su 370MM * 40MM * 7MM, Model: RS-37040, Nhà sản xuất: Mactech (Được lắp vào khuôn in để quét kem hàn lên ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839635340
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180
HS编码
84799090
产品标签
——
产品描述
Đầu hút linh kiện điện tử 0.7 H24, Model: 2AGKNX003106, NSX: Mactech (Được lắp trên đầu robot để lấy và gắn linh kiện lên tấm mạch in...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839635340
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
84799090
产品标签
——
产品描述
Đầu hút linh kiện điện tử NXT H04, Model: NXTH04SMT002, NSX: Mactech (Được lắp trên đầu robot để lấy và gắn linh kiện lên tấm mạch in...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839635340
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
84799090
产品标签
——
产品描述
Đầu hút linh kiện điện tử NXT H02, Model: NXTH02SMT006, NSX: Mactech (Được lắp trên đầu robot để lấy và gắn linh kiện lên tấm mạch in...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839635340
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
84799090
产品标签
——
产品描述
Đầu hút linh kiện điện tử NXT H02, Model: NXTH02SMT003, NSX: Mactech (Được lắp trên đầu robot để lấy và gắn linh kiện lên tấm mạch in...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839635340
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
210
HS编码
84799090
产品标签
——
产品描述
Đầu hút và kẹp linh kiện điện tử, Model: 2AGKNC013400, NSX: Mactech(Được lắp trên đầu robot để hút và kẹp linh kiện gắn lên tấm mạch ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839635340
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
210
HS编码
84799090
产品标签
——
产品描述
Đầu hút và kẹp linh kiện điện tử, Model: 2AGKNC013400, NSX: Mactech(Được lắp trên đầu robot để hút và kẹp linh kiện gắn lên tấm mạch ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839635340
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Dây kẹp bằng thép (Dùng để kẹp tay nạp linh kiện cho máy Fuji), Model: PZ23390, Nhà sản xuất: Mactech (bộ phận của máy gắn linh kiện ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839635340
供应商
mactech trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Cần đẩy bằng thép để truyền lực cho dao cắt chân linh kiện, Model: N610137853AA, Nhà sản xuất: Panasonic (bộ phận của máy gắn linh ki...
展开
+ 查阅全部
采供产品
air humidifiers
621
25.3%
>
dehumidifiers
621
25.3%
>
electric soldering guns
220
8.96%
>
electric soldering irons
220
8.96%
>
air filter
157
6.4%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84799020
621
25.3%
>
85151100
220
8.96%
>
84219999
157
6.4%
>
40103400
121
4.93%
>
73269099
84
3.42%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
4898
55.58%
>
united states
1430
16.23%
>
spain
721
8.18%
>
costa rica
476
5.4%
>
other
434
4.92%
>
+ 查阅全部
港口统计
ho chi minh city
3876
43.98%
>
ho chi minh airport vn
2610
29.62%
>
cảng tân cảng hồ chí minh
567
6.43%
>
ho chi minh
401
4.55%
>
tan son nhat airport hochiminh city
293
3.32%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh công nghiệp vàng anh是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh công nghiệp vàng anh共有8813笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh công nghiệp vàng anh的8813笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh công nghiệp vàng anh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱