以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-01-05共计43笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是kim jin ho公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
kim jin ho
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4070other
金额
20
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: TỦ GỖ NGĂN KÉO (2 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
kim jin ho
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4070other
金额
20
HS编码
42022100
产品标签
handbags
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: TÚI XÁCH BẰNG DA TỔNG HỢP (10 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
kim jin ho
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4070other
金额
25
HS编码
84182900
产品标签
refrigerating fluid
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: TỦ LẠNH SAMSUNG SIDE BY SIDE 680L (RS62R5001B4SV) @
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
kim jin ho
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4070other
金额
10
HS编码
85285910
产品标签
coloured monitors
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG:MAN HINH MÁY TÍNH THÔNG MINH SAMSUNG @
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
kim jin ho
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4070other
金额
10
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: GIÁ PHƠI ĐỒ BẰNG KIM LOẠI (3 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
kim jin ho
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4070other
金额
20
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: GIÀY DÉP @
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
kim jin ho
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4070other
金额
15
HS编码
57050019
产品标签
rug,cotton
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: THẢM (3 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
kim jin ho
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4070other
金额
15
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: GIÁ SÁCH ( 2 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
kim jin ho
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4070other
金额
10
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐỒ BẾP (HỘP ĐỰNG NHỰA) (10 CÁI/BỘ) @
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
kim jin ho
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4070other
金额
15
HS编码
48025690
产品标签
a4,thermosensitive printing paper
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: VĂN PHÒNG PHẨM (GIẤY A4) @
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
kim jin ho
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4070other
金额
10
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: GIƯỜNG GỖ @
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
kim jin ho
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4070other
金额
50
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: BỘ BÀN GHẾ PHÒNG ĂN (1 BÀN, 4 GHẾ) @
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
kim jin ho
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4070other
金额
20
HS编码
85081910
产品标签
dust collector
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: MÁY HÚT BỤI LG @
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
kim jin ho
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4070other
金额
15
HS编码
84145199
产品标签
fans
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: QUẠT ĐIỆN LG @
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
kim jin ho
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4070other
金额
10
HS编码
95069100
产品标签
bike,running machine
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: DỤNG CỤ THỂ THAO, THỂ DỤC (TẠ TAY, DÂY NHẢY) @
kim jin ho是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-01-05,kim jin ho共有43笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从kim jin ho的43笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出kim jin ho在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。