【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
south korea供应商,最后一笔交易日期是
2024-12-04
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-04共计539笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是onnuri f&c co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
202
24030
0
- 2024
64
6424
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106773904860
-
供应商
onnuri f&c co.ltd.
采购商
công ty tnhh b special
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
432
-
HS编码
19019099
产品标签
grain flour,dairy food
-
产品描述
Bánh gạo IK 500g*20 (IKFOOD rice-cake 500g*20 ) hàng mới 100% ,hạn sữ dụng 04/2025 ...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106773904860
-
供应商
onnuri f&c co.ltd.
采购商
công ty tnhh b special
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1800
-
HS编码
19021930
产品标签
raw pasta
-
产品描述
Miến lạnh sợi phở 800g x 12 (sajodaelim kalguksu noodle 800g x 12 ), hàng mới 100% , hạn sữ dụng : 11/2025 ...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106773904860
-
供应商
onnuri f&c co.ltd.
采购商
công ty tnhh b special
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
311.6
-
HS编码
19021990
产品标签
raw pasta
-
产品描述
Mì lạnh đen IK 1000g*10(IKFOOD)HOT ISSUE CHIK NAENGMYEON 1000g*10) hàng mới 100% , hạn sữ dụng : 11/2025 ...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106773904860
-
供应商
onnuri f&c co.ltd.
采购商
công ty tnhh b special
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
750
-
HS编码
19021990
产品标签
raw pasta
-
产品描述
Mì dai vàng misikga 2000g*10(misikga jolnengmyun 2000g x 10 ), hàng mới 100% , hạn sữ dụng : 11/2025 ...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106773904860
-
供应商
onnuri f&c co.ltd.
采购商
công ty tnhh b special
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1840
-
HS编码
19021990
产品标签
raw pasta
-
产品描述
mì lạnh SANUKKI UDON SAJO 1150g*8 (SANUKKI UDON SAJO 1150g*8) hàng mới 100% , hạn sữ dụng : 08/2025 ...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106773904860
-
供应商
onnuri f&c co.ltd.
采购商
công ty tnhh b special
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2600
-
HS编码
19021990
产品标签
raw pasta
-
产品描述
Mì trung hoa truyền thống 1150g*8 (JUNGHWA SAJO 1150g*8) hàng mới 100% , hạn sữ dụng : 08/2025 ...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106773904860
-
供应商
onnuri f&c co.ltd.
采购商
công ty tnhh b special
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
174.6
-
HS编码
21031000
产品标签
soya sauce
-
产品描述
Tương đậu maeil 14000g*1 (SOYBEAN PASTE MAEIL), hàng mới 100% , hạn sữ dụng : 02/2026 ...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106773904860
-
供应商
onnuri f&c co.ltd.
采购商
công ty tnhh b special
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1300
-
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
-
产品描述
Há cảo chiên aha 1400g*6 (FRIED DUMPLING 1400g*6) ,hàng mới 100% , hạn sữ dụng : 08/2025 ...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106773904860
-
供应商
onnuri f&c co.ltd.
采购商
công ty tnhh b special
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
360
-
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
-
产品描述
Há cảo nấu canh AHA 1350g*6 (BOILED DUMPLING 1350g*6),hàng mới 100% , hạn sữ dụng : 08/2025 ...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106773904860
-
供应商
onnuri f&c co.ltd.
采购商
công ty tnhh b special
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
194
-
HS编码
21031000
产品标签
soya sauce
-
产品描述
Tương trộn ssamjang maeil 14000g*1 (MAEIL)SOYBEAN PASTE SSAMJANG)hạn sữ dụng : 11/2025 ...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106773904860
-
供应商
onnuri f&c co.ltd.
采购商
công ty tnhh b special
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
184.5
-
HS编码
21039011
产品标签
monosidum glutanate
-
产品描述
Tương ớt maeil 14000g*1)hot pepper paste 14000g*1, hàng mới 100% , hạn sữ dụng : 11/2025 ...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106773904860
-
供应商
onnuri f&c co.ltd.
采购商
công ty tnhh b special
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
464.8
-
HS编码
17029091
产品标签
artificial honey
-
产品描述
mật ngô hwami 8000g*1 (corn syrup hwami) , hàng mới 100% , hạn sữ dụng : 11/2026 ...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106773904860
-
供应商
onnuri f&c co.ltd.
采购商
công ty tnhh b special
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
548
-
HS编码
19021990
产品标签
raw pasta
-
产品描述
Mì lạnh vàng IK 1000g*10 (HOT ISSUE JJOLMYEON 1000g*10) hàng mới 100% , hạn sữ dụng : 11/2025 ...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106773904860
-
供应商
onnuri f&c co.ltd.
采购商
công ty tnhh b special
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1800
-
HS编码
19021990
产品标签
raw pasta
-
产品描述
Mì lạnh đen misikka 2000g x 10 (misikka chiknengmyun 2000g x 10) ,hàng mới 100% , hạn sữ dụng : 11/2025 ...
展开
-
交易日期
2024/08/09
提单编号
——
-
供应商
onnuri f&c co.ltd.
采购商
b special co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
1200
-
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
-
产品描述
AHA Steamed Dumplings 1400g*6 (STEAMED DUMPLING 1400g*6), 100% new product, expiry date: 03/2025 ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
raw pasta
108
34.39%
>
-
bread
58
18.47%
>
-
cookie
54
17.2%
>
-
dairy food
24
7.64%
>
-
grain flour
24
7.64%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
19021990
83
26.43%
>
-
19059030
51
16.24%
>
-
19019099
24
7.64%
>
-
22029950
22
7.01%
>
-
19021940
16
5.1%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
470
87.2%
>
-
india
59
10.95%
>
港口统计
-
incheon kr
83
15.4%
>
-
incheon
82
15.21%
>
onnuri f&c co.ltd.是一家
韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-04,onnuri f&c co.ltd.共有539笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从onnuri f&c co.ltd.的539笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出onnuri f&c co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱