产品描述
Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy cắt cầm tay để gia công kim loại (dùng bằng khí nén, không nhãn hiệu, chất lượng hàng trên 80%, sx 2015, đqsd); xuất xứ Nhật Bản
交易日期
2024/10/31
提单编号
106670630031
供应商
van shouten
采购商
công ty tnhh lưu nhật kim
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26.2148
HS编码
84672900
产品标签
grinder
产品描述
Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy mài cầm tay để gia công kim loại (dùng bằng khí nén, không nhãn hiệu, chất lượng hàng trên 80%, sx 2015, đqsd); xuất xứ Nhật Bản
交易日期
2024/10/31
提单编号
106670630031
供应商
van shouten
采购商
công ty tnhh lưu nhật kim
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
734.02312
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
Máy nén khí (không bình khí) TOSCON, BEBICON, sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106670630031
供应商
van shouten
采购商
công ty tnhh lưu nhật kim
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78.6452
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: mô tơ 1 pha dùng cho máy nén khí công nghiệp (không nhãn hiệu, CS 0.5-0.75 KW); sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản
交易日期
2024/10/31
提单编号
106670630031
供应商
van shouten
采购商
công ty tnhh lưu nhật kim
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
104.86044
HS编码
84253900
产品标签
winch
产品描述
Tời kéo tay hiệu HITACHI, KITO có sức kéo 850 KG, sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106670630031
供应商
van shouten
采购商
công ty tnhh lưu nhật kim
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
524.30224
HS编码
84592910
产品标签
drilling machine
产品描述
Máy Khoan bàn HITACHI; sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106670630031
供应商
van shouten
采购商
công ty tnhh lưu nhật kim
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1769.52019
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
Máy Tiện kim loại Điều Khiển Số CNC TAKISAWA có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106670630031
供应商
van shouten
采购商
công ty tnhh lưu nhật kim
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78.64534
HS编码
85021100
产品标签
generating sets,diesel or semi-diesel engines
产品描述
Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: tổ máy phát điện chạy dầu diesel dùng để phát điện trong nhà xưởng (hiệu MEIDEN, CS 50 KVA), sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản
交易日期
2024/02/06
提单编号
261223015da14148
供应商
van shouten
采购商
thanh quang import export trading services company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
288.289
HS编码
84253900
产品标签
winch
产品描述
HAND WINCH BRAND NIPPON, MAXPULL WITH PULLING CAPACITY OF 850 KG, MANUFACTURED IN 2015, USED GOODS; MADE IN JAPAN; USED TO DIRECTLY SERVE ENTERPRISE PRODUCTION
交易日期
2024/02/06
提单编号
261223015da14148
供应商
van shouten
采购商
thanh quang import export trading services company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
68.64
HS编码
85362013
产品标签
automatic breaker
产品描述
MITSUBISHI 60A-100A AUTOMATIC CIRCUIT BREAKER FOR INDUSTRIAL USE, MANUFACTURED IN 2015, USED GOODS; MADE IN JAPAN; USED TO DIRECTLY SERVE ENTERPRISE PRODUCTION
交易日期
2024/02/06
提单编号
261223015da14148
供应商
van shouten
采购商
thanh quang import export trading services company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
54.912
HS编码
84672900
产品标签
grinder
产品描述
GOODS DIRECTLY SERVING PRODUCTION ACTIVITIES: HANDHELD CUTTING MACHINES FOR METAL PROCESSING (USED WITH COMPRESSED AIR, NO BRAND, PRODUCT QUALITY OVER 80%, MANUFACTURED IN 2015, APPROVED); MADE IN JAPAN
交易日期
2024/02/06
提单编号
261223015da14148
供应商
van shouten
采购商
thanh quang import export trading services company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
48.048
HS编码
84672100
产品标签
drills
产品描述
GOODS DIRECTLY SERVING PRODUCTION ACTIVITIES: HAND DRILLS FOR METAL PROCESSING (USED WITH COMPRESSED AIR, NO BRAND, PRODUCT QUALITY OVER 80%, MANUFACTURED IN 2015, APPROVED); MADE IN JAPAN
交易日期
2024/02/06
提单编号
261223015da14148
供应商
van shouten
采购商
thanh quang import export trading services company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
411.842
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
HAND LIFT USED IN FACTORIES, LIFTING CAPACITY 700 KG, TOYOTA BRAND; MANUFACTURED IN 2015, USED GOODS; MADE IN JAPAN; USED TO DIRECTLY SERVE ENTERPRISE PRODUCTION
交易日期
2024/02/06
提单编号
261223015da14148
供应商
van shouten
采购商
thanh quang import export trading services company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
240.241
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
GOODS DIRECTLY SERVING PRODUCTION ACTIVITIES: 1-PHASE MOTOR FOR INDUSTRIAL AIR COMPRESSORS (UNBRANDED, CS 0.5-0.75 KW); MANUFACTURED IN 2015, USED GOODS; MADE IN JAPAN
交易日期
2024/02/06
提单编号
261223015da14148
供应商
van shouten
采购商
thanh quang import export trading services company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
823.684
HS编码
84592910
产品标签
drilling machine
产品描述
HITACHI BENCH DRILLING MACHINE; MANUFACTURED IN 2015, USED GOODS; MADE IN JAPAN; USED TO DIRECTLY SERVE ENTERPRISE PRODUCTION
van shouten是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-31,van shouten共有1184笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。