以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计1684笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sasaki shoko co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20233091060876.841193738.5
20248281681009.5329745.4
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845694912
供应商
sasaki shoko co ltd.
采购商
công ty tnhh sasaki shoko việt nam
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5021.52
HS编码
72139190
产品标签
stainless steel,fork steel
产品描述
IWI0649000#&Thép dạng cuộn phi 4.9mm (#6) thép không hợp kim ở dạng cuộn ,cuốn không đều, được cán nóng. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106846117010
供应商
sasaki shoko co ltd.
采购商
công ty tnhh sasaki shoko việt nam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54786.92
HS编码
39012000
产品标签
polyethylene
产品描述
HDPEE03100#&Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene HDPE E-3100, có trọng lượng riêng 0.951 (dùng để sản xuất ra các loại sợi chỉ để dệt lư...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845694912
供应商
sasaki shoko co ltd.
采购商
công ty tnhh sasaki shoko việt nam
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5021.52
HS编码
72139190
产品标签
stainless steel,fork steel
产品描述
IWI0935000#&Thép dạng cuộn phi 3.5mm (#9) thép không hợp kim ở dạng cuộn ,cuốn không đều, được cán nóng. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845694912
供应商
sasaki shoko co ltd.
采购商
công ty tnhh sasaki shoko việt nam
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5021.52
HS编码
72139190
产品标签
stainless steel,fork steel
产品描述
IWI1031000#&Thép dạng cuộn phi 3.1mm (#10) thép không hợp kim ở dạng cuộn ,cuốn không đều, được cán nóng. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845694912
供应商
sasaki shoko co ltd.
采购商
công ty tnhh sasaki shoko việt nam
sasaki shoko co ltd.是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,sasaki shoko co ltd.共有1684笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sasaki shoko co ltd.的1684笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sasaki shoko co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。