以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-31共计8679笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是kpmtech co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
产品描述
Cảm biến mức, hoạt động bằng điện, dùng để đo mức chất lỏng trong bể mạ Niken, có giá đỡ kèm theo. NCC: KPM TECH CO., LTD.Hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106689532240
供应商
kpmtech co ltd.
采购商
công ty tnhh hóa chất mê kông
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19800
HS编码
28432900
产品标签
silver compounds
产品描述
Hóa chất muối kali bạc xyanua (Potassium Silver Cyanide (KAg(CN)2),dùng trong CN mạ điện (1túi=1kg),TP:Silver potassium cyanide 100%.NSX: Daesung.Mã CAS:506-61-6, Mới 100%
产品描述
Dung dịch tẩy bề mặt kim loại CRC-101. T/p: Polyoxyethylene tridecyl ether 25%(24938-91-8), citric acid 0.1% (77-92-9),nước 74.9%(7732-18-5). NSX: Hanbit Chemical. Hàng mới 100% (20L/can)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106675425841
供应商
kpmtech co ltd.
采购商
công ty tnhh kpmvina tech
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
942
HS编码
29049900
产品标签
chloronltropropane
产品描述
Hóa chất xử lý bề mặt kim loại Strip-F, dạng bột, tp: M-NITROBENZENE SULFONIC ACID SODIUM SALT 100% (cas: 127-68-4).NSX: Shinpoong Metal.Mới 100% (20kg/ bao)
产品描述
Chất phụ gia cho quá trình mạ thiếc ko điện K-TIN A (chế phẩm hóa học),t/p:Tin (II) methanesulfonate49~53%(53408-94-9),methanesulfonic 7~10%(75-75-2),nước 39~42%.NSX:KPM TECH.Mới 100%. (20L/can)
产品描述
Chất hoạt hóa DC-A200 dùng trong công nghiệp mạ.TP: sulfuric acid, monosodium salt 16~20%(7681-38-1), sodium monoflouride 0.2~2%(7681-49-4) và nước 74~78%(7732-18-5). NSX:KPMTECH. Mới100%(20L/can)
产品描述
Chất phụ gia cho qt mạ thiếc ko điện K-TIN M(chế phẩm),t/p:Citric acid,monohydrate27~33% (5949-29-1),2-(2-Methoxyethoxy)ethanol 17~21%(111-77-3),thiourea10~13%(62-56-6),...NSX:KPMTECH.Mới100%(20L/can)
产品描述
Chế phẩm hóa học dùng trong mạ Nickel MPX-2-A.T/p:Nickel sulfate hexahydrate 39~44%(10101-97-0),1-(+)-Lactic acid 4~6%(79-33-4),Borax 1~5%(1303-96-4),nước 43~53%.NSX:KPMTECH.Hàng mới 100% (20 L/can)
产品描述
Chế phẩm dùng trong mạ Nickel MPX-2-M,t/p:Sodium phosphinate20-25%(10039-56-2),Lactic acid9-13%(79-33-4),Adipic acid5-8%(124-04-9),DL-Malic acid3-6%(617-48-1),Ammonium hydroxide2-4%(1336-21-6),nước.
产品描述
Dung dịch xử lý bề mặt kim loại K-RAP (chế phẩm hóa học),dùng trong CN,tp:Sunfuric acid 3-5%(7664-93-9),Sodium Chloride 0.5-1%(7647-14-5),nước 92-96%(7732-18-5).NSX:KPMTECH.Mới 100%.(20L/can)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106675425841
供应商
kpmtech co ltd.
采购商
công ty tnhh kpmvina tech
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
185.2
HS编码
74091900
产品标签
strip of refined cu
产品描述
Tấm đồng tinh luyện cực dương Hullcell Anode CU(P) (được mài nhẵn bề mặt), kích thước: 63*64*3mm, dùng trong công nghiệp mạ.NSX: Jungdo.Mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106671939840
供应商
kpmtech co ltd.
采购商
công ty tnhh hóa chất mê kông
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29395
HS编码
28433000
产品标签
gold compounds
产品描述
Muối vàng (Potassium Gold Cyanide (KAu(CN)2), NL chỉ sd mạ vàng trên bề mặt linh kiện điện tử và các pkien (50gram/lọ), tp: Potassium Gold Cyanide 100%.NSX:Yoochang.Mã CAS:13967-50-5.Hàng mới 100%
kpmtech co ltd.是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-31,kpmtech co ltd.共有8679笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从kpmtech co ltd.的8679笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出kpmtech co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。