以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计8817笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是kpmtech co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202441225086012001
202551432000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976714940
供应商
kpmtech co ltd.
采购商
công ty tnhh kpmvina tech
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66730
HS编码
28433000
产品标签
gold compounds
产品描述
Muối vàng (Potassium Gold Cyanide (KAu(CN)2), NL chỉ sd mạ vàng trên bề mặt linh kiện điện tử và các pkien (100gram/lọ), tp: Potassiu...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976714940
供应商
kpmtech co ltd.
采购商
công ty tnhh kpmvina tech
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66730
HS编码
28433000
产品标签
gold compounds
产品描述
Muối vàng (Potassium Gold Cyanide (KAu(CN)2), NL chỉ sd mạ vàng trên bề mặt linh kiện điện tử và các pkien (50gram/lọ), tp: Potassium...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979017830
供应商
kpmtech co ltd.
采购商
công ty tnhh kpmvina tech
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
29309090
产品标签
other organo-sulphur compounds
产品描述
Hóa chất Thiourea, dùng để làm sạch bề mặt sản phẩm mạ, tp: CAS: (62-56-6) 100%, NSX: ZIBO YUDUO CHEMICAL CO., LTD. Mới 100%. 25KG/BA...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106975953010
供应商
kpmtech co ltd.
采购商
công ty tnhh kpmvina tech
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11367.68
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
Thanh đồng bọc titan để dẫn điện và treo thanh cacbon ở bể mạ màu, kích thước:14T*62*319H*2408L(mm), NCC: KPM TECH CO., LTD.Hàng mới ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976714940
供应商
kpmtech co ltd.
采购商
công ty tnhh kpmvina tech
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65340
HS编码
28433000
产品标签
gold compounds
产品描述
Muối vàng (Potassium Gold Cyanide (KAu(CN)2), NL chỉ sd mạ vàng trên bề mặt linh kiện điện tử và các pkien (50gram/lọ), tp: Potassium...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106976714940
供应商
kpmtech co ltd.
采购商
công ty tnhh kpmvina tech
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65920
HS编码
28433000
产品标签
gold compounds
产品描述
Muối vàng (Potassium Gold Cyanide (KAu(CN)2), NL chỉ sd mạ vàng trên bề mặt linh kiện điện tử và các pkien (100gram/lọ), tp: Potassiu...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979017830
供应商
kpmtech co ltd.
采购商
công ty tnhh kpmvina tech
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
38101000
产品标签
pickling agent
产品描述
Dung dịch tẩy sạch bề mặt kim loại K-AD,dùng trong ngành mạ,tp:Tripotassium orthophosphate 17~22% (7778-53-2), -Tridecyl--hydroxypoly...
展开
交易日期
2025/02/21
提单编号
106957733300
供应商
kpmtech co ltd.
采购商
công ty tnhh kpmvina tech
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
778.4
HS编码
22071000
产品标签
undenatured ethyl alcohol
产品描述
Hóa chất Ethanol ( Ethyl alcohol) 94.5%, dùng trong phòng thí nghiệm, thành phần: Ethanol 94.5%(64-17-5), Nước 5.5%(7732-18-5). NSX: ...
展开
交易日期
2025/02/21
提单编号
106957733300
供应商
kpmtech co ltd.
采购商
công ty tnhh kpmvina tech
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5290
HS编码
28111990
产品标签
inorganic acids
产品描述
Hóa chất Acid fluoroboric 45% dùng trong công nghiệp mạ, thành phần Acid Fluoroboric 45% (CAS no: 16872-11-0), và nước 55%, NSX:Nanto...
展开
交易日期
2025/02/21
提单编号
106957733300
供应商
kpmtech co ltd.
采购商
công ty tnhh kpmvina tech
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140.04
HS编码
28416100
产品标签
potassium permanganate
产品描述
Dung dịch Potassium permanganate0.5N(0.1M Potassium permanganate solution),tp: CAS:7722-64-7(1-2%) và nước 98-99%, dùng để phân tích ...
展开
kpmtech co ltd.是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,kpmtech co ltd.共有8817笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从kpmtech co ltd.的8817笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出kpmtech co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。