供应商
hong huifang
采购商
hoa phat contains manufacturing joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
49.1
金额
371.54
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ỐNG PHUN HẠT MÀI, CHẤT LIỆU HỢP KIM, PHI 12 MM, CHIỀU DÀI 210MM, DÙNG ĐỂ PHUN HẠT MÀI, DÙNG TRONG HỆ THỐNG MÁY PHUN HẠT MÀI, NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY LIANGSHI - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/08
提单编号
——
供应商
hong huifang
采购商
hoa phat contains manufacturing joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
49.1
金额
8.58
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
ĐẦU NỐI NHANH, CHẤT LIỆU NHỰA, ỐNG 32, CHIỀU DÀI 130 MM,DÙNG ĐỂ NỐI GIỮA ĐẦU PHUN HẠT, DÙNG TRONG HỆ THỐNG MÁY PHUN HẠT MÀI, NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY LIANGSHI - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/08
提单编号
——
供应商
hong huifang
采购商
hoa phat contains manufacturing joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
49.1
金额
42.8
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
ĐẦU NỐI NHANH, CHẤT LIỆU THÉP, ỐNG 32, CHIỀU DÀI 120MM, DÙNG ĐỂ NỐI GIỮA ĐẦU PHUN HẠT, DÙNG TRONG HỆ THỐNG MÁY PHUN HẠT MÀI, NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY LIANGSHI - HÀNG MỚI 100% @
采供产品
产品名称交易数占比详情
industrial steel material 133.33%>
plastic 133.33%>
steel pipe fitting 133.33%>
tubes 133.33%>
HS编码统计
编码名称交易数占比详情
39174000133.33%>
73079990133.33%>
73269099133.33%>
hong huifang是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-11-08,hong huifang共有3笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。