供应商
voki services
采购商
cty tnhh thuong mai dich vu hong hanh
出口港
graz
进口港
ho chi minh city
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HR9162 AMP HEMOTROL 16-KITS(4X2ML):HÓA CHẤT CHẠY MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC-HÃNG AMEDA LABORDIAGNOSTIK GMBH(AMP)-ÁO-(HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2018/04/17
提单编号
——
供应商
voki services
采购商
cty tnhh thuong mai dich vu hong hanh
出口港
graz
进口港
ho chi minh city
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3600
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HR9351 AMP HEMOTROL 5D-KITI(3X3ML):HÓA CHẤT CHẠY MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC-HÃNG AMEDA LABORDIAGNOSTIK GMBH(AMP)-ÁO-(HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2018/04/17
提单编号
——
供应商
voki services
采购商
cty tnhh thuong mai dich vu hong hanh
出口港
graz
进口港
ho chi minh city
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HR9800 AMP HEMOCAL(1X3ML):HÓA CHẤT CHẠY MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC-HÃNG AMEDA LABORDIAGNOSTIK GMBH(AMP)-ÁO-(HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2018/04/17
提单编号
——
供应商
voki services
采购商
cty tnhh thuong mai dich vu hong hanh
出口港
graz
进口港
ho chi minh city
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3150
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HR9352 AMP HEMOTROL 5D-KITS(4X3ML):HÓA CHẤT CHẠY MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC-HÃNG AMEDA LABORDIAGNOSTIK GMBH(AMP)-ÁO-(HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2018/03/17
提单编号
——
供应商
voki services
采购商
cty tnhh thuong mai dich vu hong hanh
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh city
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20000
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
94150 COMBI-SCREEN11SYS PLUS(150PIECES/BOX):HÓA CHẤT CHẠY MÁY XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU-HÃNG:ANALYTICON BIOTECHNOLOGIES AG-GERMANY-HÀNG MỚI:100% @
交易日期
2018/03/17
提单编号
——
供应商
voki services
采购商
cty tnhh thuong mai dich vu hong hanh
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh city
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17500
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
93150 COMBI-SCREEN11SYS(150PIECES/BOX):HÓA CHẤT CHẠY MÁY XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU-HÃNG:ANALYTICON BIOTECHNOLOGIES AG-GERMANY-HÀNG MỚI:100% @
交易日期
2018/03/06
提单编号
——
供应商
voki services
采购商
cty tnhh thuong mai dich vu hong hanh
出口港
graz
进口港
ho chi minh city
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HR9800 AMP HEMOCAL(1X3ML):HÓA CHẤT CHẠY MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC-HÃNG AMEDA LABORDIAGNOSTIK GMBH(AMP)-ÁO-(HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2018/03/06
提单编号
——
供应商
voki services
采购商
cty tnhh thuong mai dich vu hong hanh
出口港
graz
进口港
ho chi minh city
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7650
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HR9352 AMP HEMOTROL 5D-KITS(4X3ML):HÓA CHẤT CHẠY MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC-HÃNG AMEDA LABORDIAGNOSTIK GMBH(AMP)-ÁO-(HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2018/03/06
提单编号
——
供应商
voki services
采购商
cty tnhh thuong mai dich vu hong hanh
出口港
graz
进口港
ho chi minh city
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9800
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HR9351 AMP HEMOTROL 5D-KITI(3X3ML):HÓA CHẤT CHẠY MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC-HÃNG AMEDA LABORDIAGNOSTIK GMBH(AMP)-ÁO-(HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2018/03/03
提单编号
——
供应商
voki services
采购商
cty tnhh thương mại dịch vụ hồng hạnh
出口港
buenos aires
进口港
ho chi minh city
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
85459000
产品标签
carbon,graphite
产品描述
EL0003D DIGITAL POTASSIUM ELECTRODE:PHỤ TÙNG THAY THẾ MÁY XÉT NGHIỆM ĐIỆN GIẢI DIESTRO 103APV3(EQ0734);ĐIỆN CỰC K+,HÃNG:JS MEDICINA ELECTRONICA SRL-ARGENTINA(HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2018/03/03
提单编号
——
供应商
voki services
采购商
cty tnhh thương mại dịch vụ hồng hạnh
出口港
buenos aires
进口港
ho chi minh city
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
85459000
产品标签
carbon,graphite
产品描述
EL0004 CHLORIDE ELECTRODE:PHỤ TÙNG THAY THẾ MÁY XÉT NGHIỆM ĐIỆN GIẢI DIESTRO 103APV3(EQ0734);HÃNG:JS MEDICINA ELECTRONICA SRL-ARGENTINA-ĐIỆN CỰC CL(HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2018/03/03
提单编号
——
供应商
voki services
采购商
cty tnhh thương mại dịch vụ hồng hạnh
出口港
buenos aires
进口港
ho chi minh city
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120
HS编码
85459000
产品标签
carbon,graphite
产品描述
EL0005D DIGITAL CALCIUM ELECTRODE:PHỤ TÙNG THAY THẾ MÁY XÉT NGHIỆM ĐIỆN GIẢI DIESTRO 103APV3(EQ0734);ĐIỆN CỰC CA++,HÃNG:JS MEDICINA ELECTRONICA SRL-ARGENTINA(HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2018/03/03
提单编号
——
供应商
voki services
采购商
cty tnhh thương mại dịch vụ hồng hạnh
出口港
buenos aires
进口港
ho chi minh city
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
85459000
产品标签
carbon,graphite
产品描述
EL0001 REFERENCE ELECTRODE:PHỤ TÙNG THAY THẾ MÁY XÉT NGHIỆM ĐIỆN GIẢI DIESTRO 103APV3(EQ0734);ĐIỆN CỰC REF-HÃNG:JS MEDICINA ELECTRONICA SRL-ARGENTINA(HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2018/03/03
提单编号
——
供应商
voki services
采购商
cty tnhh thuong mai dich vu hong hanh
出口港
buenos aires
进口港
ho chi minh city
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5250
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
IN0100 ISE CALIBRATING PACK(1000ML):HÓA CHẤT CHẠY MÁY XÉT NGHIỆM ĐIỆN GIẢI,HÃNG:JS MEDICINA ELECTRONICA SRL-ARGENTINA(HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2018/03/03
提单编号
——
供应商
voki services
采购商
cty tnhh thương mại dịch vụ hồng hạnh
出口港
buenos aires
进口港
ho chi minh city
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
85459000
产品标签
carbon,graphite
产品描述
EL0007D DIGITAL SAMPLE DETECTOR ELECTRODE:PHỤ TÙNG THAY THẾ MÁY XÉT NGHIỆM ĐIỆN GIẢI DIESTRO 103APV3(EQ0734);ĐIỆN CỰC DETECTOR,HÃNG:JS MEDICINA ELECTRONICA SRL-ARGENTINA(HÀNG MỚI 100%) @