产品描述
ĐỆM BỌC LÀM KÍN CHỐNG ĂN MÒN VỎ TÀU ZINC ANODE WELDED 76ZT (ĐỆM CỰC) PHỤ TÙNG SỬA CHỮA TÀU VOSCO STAR, QUỐC TỊCH VIỆT NAM, IMO:9202106, HÀNG MỚI 100%.
产品描述
ĐỆM BỌC LÀM KÍN CHỐNG ĂN MÒN VỎ TÀU ALUMINIUM ANODE BOLTED B9F (ĐỆM CỰC) PHỤ TÙNG SỬA CHỮA TÀU VOSCO STAR, QUỐC TỊCH VIỆT NAM, IMO:9202106, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/11/26
提单编号
——
供应商
navig pte ltd.
采购商
toan thanh trade - service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
377.519
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
MÓC CÁP NHẢ NHANH, MỚI 100% @
交易日期
2021/11/08
提单编号
——
供应商
navig pte ltd.
采购商
viet thuan transport company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1236
HS编码
84139190
产品标签
pump,oil pump
产品描述
PHỤ TÙNG CỦA MÁY DIESEL LAI CHÂN VỊT TÀU BIỂN; HSX: MAN B & W, KIỂU MÁY 6S 50MC-C: THÂN BƠM, P/N: P90901--0151/078, CHẤT LIỆU: HỢP KIM GANG,KT PHI 190X37X530MM, MỚI 100% @
交易日期
2021/11/08
提单编号
——
供应商
navig pte ltd.
采购商
viet thuan transport company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
186
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỤ TÙNG CỦA MÁY DIESEL LAI CHÂN VỊT TÀU BIỂN; HSX: MAN B & W, KIỂU MÁY 6S 50MC-C: VÒNG LÀM KÍN, P/N: P90803-0018/229, CHẤT LIỆU: CAO SU CHỊU NHIỆT,KT PHI 1.5X30MM, MỚI 100% @
交易日期
2021/11/08
提单编号
——
供应商
navig pte ltd.
采购商
viet thuan transport company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỤ TÙNG CỦA MÁY DIESEL LAI CHÂN VỊT TÀU BIỂN; HSX: MAN B & W, KIỂU MÁY 6S 50MC-C: GIOĂNG CAO SU, P/N: P90205-0115/145, CHẤT LIỆU: CAO SU CHỊU NHIỆT,KT PHI 8X940MM, MỚI 100% @
交易日期
2021/11/08
提单编号
——
供应商
navig pte ltd.
采购商
viet thuan transport company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
742.5
HS编码
73030019
产品标签
connector
产品描述
PHỤ TÙNG CỦA MÁY DIESEL LAI CHÂN VỊT TÀU BIỂN; HSX: MAN B & W, KIỂU MÁY 6S 50MC-C: ỐNG DẪN HƯỚNG PHÍA DƯỚI, P/N: P90801-0190/204, CHẤT LIỆU: HỢP KIM GANG,KT PHI 70X58X280MM, MỚI 100% @
交易日期
2021/11/08
提单编号
——
供应商
navig pte ltd.
采购商
viet thuan transport company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
PHỤ TÙNG CỦA MÁY DIESEL LAI CHÂN VỊT TÀU BIỂN; HSX: MAN B & W, KIỂU MÁY 6S 50MC-C: VÒNG KIM LOẠI HÌNH CHỮ D, P/N: P90201-0202/167, CHẤT LIỆU: THÉP,KT PHI 10X800MM, MỚI 100% @
交易日期
2021/11/08
提单编号
——
供应商
navig pte ltd.
采购商
viet thuan transport company limited
产品描述
PHỤ TÙNG CỦA MÁY DIESEL LAI CHÂN VỊT TÀU BIỂN; HSX: MAN B & W, KIỂU MÁY 6S 50MC-C: VÒNG CHỐNG MÀI MÒN, P/N: P90915--0053/265, CHẤT LIỆU: NHỰA ,KT 10X1.0X330MM, MỚI 100% @
交易日期
2021/11/08
提单编号
——
供应商
navig pte ltd.
采购商
viet thuan transport company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
170
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỤ TÙNG CỦA MÁY DIESEL LAI CHÂN VỊT TÀU BIỂN; HSX: MAN B & W, KIỂU MÁY 6S 50MC-C: GIOĂNG CAO SU, P/N: P90302-0184/129, CHẤT LIỆU: CAO SU CHỊU NHIỆT,KT PHI 8X1700MM, MỚI 100% @