以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-23共计2997笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是duong tan hai公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/23
提单编号
106664626940
供应商
duong tan hai
采购商
công ty tnhh cedo việt nam
出口港
huynh thuc khang, tp tam ky
进口港
cong ty tnhh cci viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
116.75328
HS编码
73249091
产品标签
stainless steel,wiring board
产品描述
VNAT6363#&Bộ thoát nước chậu rửa bằng inox, hiệu American, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106664626940
供应商
duong tan hai
采购商
công ty tnhh cedo việt nam
出口港
huynh thuc khang, tp tam ky
进口港
cong ty tnhh cci viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
219.472
HS编码
96039040
产品标签
dishpan,brush,brooms
产品描述
VNAT0640#&Bàn chải sắt, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106664626940
供应商
duong tan hai
采购商
công ty tnhh cedo việt nam
出口港
huynh thuc khang, tp tam ky
进口港
cong ty tnhh cci viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31.987
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
VNAT4729#&Bulon + ecu + londen M10 x 8cm, (bằng sắt có ren, đường kính ngoài của thân 8mm), hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106664626940
供应商
duong tan hai
采购商
công ty tnhh cedo việt nam
出口港
huynh thuc khang, tp tam ky
进口港
cong ty tnhh cci viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.59495
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
VNAT5652#&Đinh vít đen 5cm bằng sắt ( loại vít bắn gỗ, đã được ren, có đường kính ngoài của thân 3.5mm), hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106664626940
供应商
duong tan hai
采购商
công ty tnhh cedo việt nam
出口港
huynh thuc khang, tp tam ky
进口港
cong ty tnhh cci viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.36544
HS编码
82056000
产品标签
blow torches
产品描述
VNAT0365#&Đèn khò ECO 20, hiệu NaMilux, kích thước: D186 x R40 x C65mm, công suất 1.4KW, gas tiêu thụ 100g/h, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106664626940
供应商
duong tan hai
采购商
công ty tnhh cedo việt nam
出口港
huynh thuc khang, tp tam ky
进口港
cong ty tnhh cci viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10.3958
HS编码
73170090
产品标签
stainless steel
产品描述
VNAT1399#&Đinh 10cm (bằng sắt, không ren), hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106664626940
供应商
duong tan hai
采购商
công ty tnhh cedo việt nam
出口港
huynh thuc khang, tp tam ky
进口港
cong ty tnhh cci viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.11394
HS编码
73181210
产品标签
screw,bolt
产品描述
VNAT0004#&Đinh vít đen bằng sắt ( loại vít bắn gỗ, đã được ren, có đường kính ngoài của thân 3.5mm), hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106664626940
供应商
duong tan hai
采购商
công ty tnhh cedo việt nam
出口港
huynh thuc khang, tp tam ky
进口港
cong ty tnhh cci viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.19552
HS编码
73181210
产品标签
screw,bolt
产品描述
VNAT5736#&Vít bắn gỗ 10cm, (loại vít bắn gỗ, bằng sắt, đã được ren), hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106664626940
供应商
duong tan hai
采购商
công ty tnhh cedo việt nam
出口港
huynh thuc khang, tp tam ky
进口港
cong ty tnhh cci viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.79808
HS编码
82055900
产品标签
hand tools
产品描述
VNAT0769#&Xà beng, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106664626940
供应商
duong tan hai
采购商
công ty tnhh cedo việt nam
出口港
huynh thuc khang, tp tam ky
进口港
cong ty tnhh cci viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.9616
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
VNAT0120#&Bút điện, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106664626940
供应商
duong tan hai
采购商
công ty tnhh cedo việt nam
出口港
huynh thuc khang, tp tam ky
进口港
cong ty tnhh cci viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.988
HS编码
73249091
产品标签
stainless steel,wiring board
产品描述
VNAT5552#&Ống thoát nước cho chậu rửa bằng inox, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106664626940
供应商
duong tan hai
采购商
công ty tnhh cedo việt nam
出口港
huynh thuc khang, tp tam ky
进口港
cong ty tnhh cci viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.18272
HS编码
84145941
产品标签
fan,engine
产品描述
VNAT0675#&Quạt hút gió 120mm, (có lưới bảo vệ, kích thước: 120 x 120mm, điện áp: 220V, công suất 25W), hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106664626940
供应商
duong tan hai
采购商
công ty tnhh cedo việt nam
出口港
huynh thuc khang, tp tam ky
进口港
cong ty tnhh cci viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.9985
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
VNAT6362#&Ke góc 5cm bằng inox, có lỗ sẵn để tra ốc vít, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664626940
供应商
duong tan hai
采购商
công ty tnhh cedo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.7948
HS编码
79040000
产品标签
zinc bars
产品描述
VNAT1052#&Dây kẽm 3mm, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664626940
供应商
duong tan hai
采购商
công ty tnhh cedo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23.9904
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
VNAT0388#&Silicon APOLLO A300 trắng sữa, 300ml/chai, là chất trám silicon cao cấp một thành phần lưu hóa axit, khả năng kết dính tốt với mọi loại vật liệu mà không cần sử dụng sơn lót, hàng mới 100%
duong tan hai是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-23,duong tan hai共有2997笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从duong tan hai的2997笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出duong tan hai在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。