以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-20共计4271笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是murata machinery korea co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024801405870
202563070
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/20
提单编号
106955578700
供应商
murata machinery korea co.ltd.
采购商
công ty tnhh ilshin việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
699.6
HS编码
85340010
产品标签
printed circuits
产品描述
Bảng mạch in, một mặt (PCB ASSY MES-N4020-506 (870250 320)). Bộ phận của máy cuộn sợi, không nhãn hiệu. Không model. Mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106923231810
供应商
murata machinery korea co.ltd.
采购商
công ty tnhh kuk il việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3920
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Phụ tùng thay thế của máy sợi: giá đỡ xilanh bằng sắt HOLDER, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106923231810
供应商
murata machinery korea co.ltd.
采购商
công ty tnhh kuk il việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
305
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Phụ tùng thay thế của máy sợi: Nắp chặn an toàn bằng kim loại COVER, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/06
提单编号
106923231810
供应商
murata machinery korea co.ltd.
采购商
công ty tnhh kuk il việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
155
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Phụ tùng thay thế của máy sợi: Nắp chặn an toàn bằng kim loại COVER, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/09
提单编号
106869616230
供应商
murata machinery korea co.ltd.
采购商
công ty tnhh ilshin việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6310.4
HS编码
85340010
产品标签
printed circuits
产品描述
Bảng mạch in, một mặt (PCB ASSY Z90-97167-B3X (870100 341)), Bộ phận của máy cuộn sợi, Nhãn hiệu: Muratec, không model. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/09
提单编号
106869616230
供应商
murata machinery korea co.ltd.
采购商
công ty tnhh ilshin việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6310.4
HS编码
85340010
产品标签
printed circuits
产品描述
Bảng mạch in, một mặt (PCB ASSY Z90-97167-A3X (9C1E52 400)), Bộ phận của máy cuộn sợi, Nhãn hiệu: Muratec, không model. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106835348651
供应商
murata machinery korea co.ltd.
采购商
công ty tnhh kyungbang việt nam
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
352.8
HS编码
84818079
产品标签
other valves
产品描述
Van nhiều cửa dùng để phân phối khí nén vào các van khác bằng nhựa và kẽm, đường kính trong 6.6mm, phụ tùng máy đánh ống. Hàng mới 10...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106835348651
供应商
murata machinery korea co.ltd.
采购商
công ty tnhh kyungbang việt nam
murata machinery korea co.ltd.是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-20,murata machinery korea co.ltd.共有4271笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从murata machinery korea co.ltd.的4271笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出murata machinery korea co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。