【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
japan采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-03
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-03共计570笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sunhomes co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
176
153026
0
- 2025
9
41
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/03
提单编号
106914507012
-
供应商
sunhomes co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5.5665
-
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
-
产品描述
Chỉ may bằng polyester 100%, dạng cuộn, 3000-5000m/cuộn, nhà sản xuất Shirakawa, hàng mẫu sử dụng nội bộ công ty, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/03
提单编号
106914507012
-
供应商
sunhomes co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.948
-
HS编码
55151900
产品标签
woven fabrics of polyester staple fibres
-
产品描述
Vải dệt thoi,đã nhuộm,chất liệu polyester 100%, khổ vải 148cm, trọng lượng 189g/m2, nhà cung cấp Soir ,hàng mẫu sử dụng nội bộ công t...
展开
-
交易日期
2025/02/03
提单编号
106914507012
-
供应商
sunhomes co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1.8555
-
HS编码
55151900
产品标签
woven fabrics of polyester staple fibres
-
产品描述
Vải dệt thoi, đã nhuộm, chất liệu polyester 100%, khổ vải 122cm, trọng lượng 65g/m2, nhà cung cấp Soir, hàng mẫu sử dụng nội bộ công ...
展开
-
交易日期
2025/02/03
提单编号
106914507012
-
供应商
sunhomes co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1.237
-
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
-
产品描述
Vải mex bằng polyester 100%, khổ vải 92cm, nhà cung cấp Soir, hàng mẫu sử dụng nội bộ công ty, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106837929920
-
供应商
sunhomes co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
nagoya - aichi
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
30.49698
-
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
-
产品描述
Áo váy dài mẫu nữ, chất liệu polyetser 100%, mã hàng hoá: 1363535/633/0147415/0147513/0447504/0447505, nhà sản xuất Sunhomes, Mới 100...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106837929920
-
供应商
sunhomes co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
nagoya - aichi
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
0.12707
-
HS编码
83081000
产品标签
hooks,eyes,base metal
-
产品描述
Móc cài bằng nhôm, 1 set = 2pcs, dùng để may mẫu, nhà sản xuất Sankei, Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106837929920
-
供应商
sunhomes co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
nagoya - aichi
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6.35354
-
HS编码
62043300
产品标签
blazers,women's jackets,girls' jackets
-
产品描述
Áo JACKET mẫu nữ, chất liệu polyetser 100%, mã hàng hoá: 1363535, nhà sản xuất Sunhomes, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106837929920
-
供应商
sunhomes co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
nagoya - aichi
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
0.1906
-
HS编码
96071900
产品标签
slide fasteners
-
产品描述
Khoá kéo bằng nhựa 56cm, dùng để may mẫu, nhà sản xuất Sankei, Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106837929920
-
供应商
sunhomes co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10.1656
-
HS编码
54075200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn,texturd polyester
-
产品描述
Vải dệt thoi, đã nhuộm, dùng để may mẫu, chất liệu polyester 100%, khổ vải 148cm, trọng lượng 221g/m2, nhà sản xuất Tamurakoma, Mới 1...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106786786740
-
供应商
sunhomes co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
nagoya - aichi
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
19.40439
-
HS编码
62043990
产品标签
women's jackets,girls' jackets
-
产品描述
Áo vét mẫu nữ, chất liệu polyetser 100%, mã hàng hoá:551-2500/551-2501/551-0500, nhà sản xuất Koizumi, hàng mẫu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106786786740
-
供应商
sunhomes co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
nagoya - aichi
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10.34902
-
HS编码
62064000
产品标签
women's blouses,girls' blouses
-
产品描述
Áo blouse mẫu nữ, chất liệu polyetser 100%, mã hàng hoá: 546-6503/551-6502, nhà sản xuất Koizumi., hàng mẫu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106786786740
-
供应商
sunhomes co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
nagoya - aichi
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5.17451
-
HS编码
62064000
产品标签
women's blouses,girls' blouses
-
产品描述
Áo váy dài mẫu nữ, chất liệu polyetser 100%, mã hàng hoá: 551-0500, nhà sản xuất Koizumi, hàng mẫu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106786786740
-
供应商
sunhomes co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
nagoya - aichi
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5.17451
-
HS编码
62046900
产品标签
women's woven pants,women's trousers,girls' trousers
-
产品描述
Quần dài mẫu nữ, chất liệu polyetser 100%, mã hàng hoá: 551-6503, nhà sản xuất Koizumi, hàng mẫu, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/25
提单编号
106749348420
-
供应商
sunhomes co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
nagoya - aichi
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
0.31468
-
HS编码
96071900
产品标签
slide fasteners
-
产品描述
Khoá kéo răng bằng nhựa 56cm, nhà sản xuất Koizumi AP.Mới 100%, hàng được gửi tặng làm mẫu ...
展开
-
交易日期
2024/11/25
提单编号
106749348420
-
供应商
sunhomes co.ltd.
采购商
công ty tnhh sunhomes laboratory việt nam
-
出口港
nagoya - aichi
进口港
ha noi
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
25.1746
-
HS编码
62043300
产品标签
blazers,women's jackets,girls' jackets
-
产品描述
Áo vét mẫu nữ, chất liệu polyetser 100%, mã hàng hoá:6060501/6060502/6060503/6060505, nhà sản xuất Sunhomes, Mới 100%, hàng được gửi ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
polyester
56
25.11%
>
-
slide fasteners
17
7.62%
>
-
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
16
7.17%
>
-
dacron
10
4.48%
>
-
girls' blouses
10
4.48%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
54071099
37
16.59%
>
-
96071900
17
7.62%
>
-
54076990
10
4.48%
>
-
54075200
9
4.04%
>
-
48211090
8
3.59%
>
+查阅全部
港口统计
-
nagoya aichi
69
19.33%
>
-
nagoya aichi jp
65
18.21%
>
-
kobe hyogo
33
9.24%
>
-
shanghai
25
7%
>
-
jakarta id
21
5.88%
>
+查阅全部
sunhomes co.ltd.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-03,sunhomes co.ltd.共有570笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sunhomes co.ltd.的570笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sunhomes co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱