供应商
lotchan sivilay
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
vientiane
进口港
ho chi minh city
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
2.5other
金额
39.5
HS编码
62034990
产品标签
men's trousers,boys' trousers
产品描述
QUẦN SHORT, HIỆU PAILIN, HÀNG MỚI
交易日期
2021/11/08
提单编号
4515590520
供应商
lotchan sivilay
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
vientiane
进口港
ho chi minh city
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
2.5other
金额
28
HS编码
61099020
产品标签
t-shirt,polyester
产品描述
ÁO PHÔNG, HIỆU PAILIN, HÀNG MỚI (2 CÁI/BỘ)
交易日期
2021/11/08
提单编号
4515590520
供应商
lotchan sivilay
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
vientiane
进口港
ho chi minh city
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
2.5other
金额
233.4
HS编码
62034990
产品标签
men's trousers,boys' trousers
产品描述
QUẦN DÀI, HIỆU PAILIN, HÀNG MỚI
交易日期
2021/11/08
提单编号
4515590520
供应商
lotchan sivilay
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
vientiane
进口港
ho chi minh city
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
2.5other
金额
28
HS编码
61099020
产品标签
t-shirt,polyester
产品描述
ÁO PHÔNG, HIỆU PAILIN, HÀNG MỚI (2 CÁI/BỘ)
交易日期
2021/11/08
提单编号
4515590520
供应商
lotchan sivilay
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
vientiane
进口港
ho chi minh city
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
2.5other
金额
39.5
HS编码
62034990
产品标签
men's trousers,boys' trousers
产品描述
QUẦN SHORT, HIỆU PAILIN, HÀNG MỚI
交易日期
2021/11/08
提单编号
4515590520
供应商
lotchan sivilay
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
vientiane
进口港
ho chi minh city
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
2.5other
金额
233.4
HS编码
62034990
产品标签
men's trousers,boys' trousers
产品描述
QUẦN DÀI, HIỆU PAILIN, HÀNG MỚI
交易日期
2021/11/01
提单编号
7810193543
供应商
lotchan sivilay
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
vientiane
进口港
ho chi minh city
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
40
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
ÁO LIỀN QUẦN, HIỆU PAILIN, MỚI 100%
交易日期
2021/11/01
提单编号
7810193543
供应商
lotchan sivilay
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
vientiane
进口港
ho chi minh city
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
40
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
ÁO LIỀN QUẦN, HIỆU PAILIN, MỚI 100%
交易日期
2021/11/01
提单编号
7810193543
供应商
lotchan sivilay
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
vientiane
进口港
ho chi minh city
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
60
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
QUẦN NỮ, HIỆU PAILIN, MỚI 100%
交易日期
2021/11/01
提单编号
7810193543
供应商
lotchan sivilay
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
vientiane
进口港
ho chi minh city
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
60
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
QUẦN NỮ, HIỆU PAILIN, MỚI 100%
交易日期
2021/11/01
提单编号
7810193543
供应商
lotchan sivilay
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
vientiane
进口港
ho chi minh city
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
40
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
ÁO NỮ, HIỆU PAILIN, MỚI 100%
交易日期
2021/11/01
提单编号
7810193543
供应商
lotchan sivilay
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
vientiane
进口港
ho chi minh city
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
40
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
ÁO NỮ, HIỆU PAILIN, MỚI 100%
交易日期
2021/07/02
提单编号
1484222902
供应商
lotchan sivilay
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
vientiane
进口港
ha noi
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
——
HS编码
62044990
产品标签
women's dresses,girls' dresses
产品描述
VÁY DÀI, MÃ MARGO ( BROWN S ), CHẤT LIỆU VẢI ĐŨI ,HIỆU PAILIN_OFFICIAL,VÀ ĐƯỢC TẶNG KÈM 01 CÁI VÁY DÀI MÃ KOLBI ( IVORY S ), MỚI 100% HÀNG CÁ NHÂN
交易日期
2021/07/02
提单编号
1484222902
供应商
lotchan sivilay
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
vientiane
进口港
ha noi
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
——
HS编码
62046200
产品标签
trousers,breeches
产品描述
QUẦN DÀI NỮ, MÃ HARVET ( BLUE S ), CHẤT LIỆU COTTON,HIỆU PAILIN_OFFICIAL, MỚI 100% HÀNG CÁ NHÂN
交易日期
2021/07/02
提单编号
1484222902
供应商
lotchan sivilay
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
vientiane
进口港
ha noi
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
——
HS编码
62046200
产品标签
trousers,breeches
产品描述
QUẦN DÀI NỮ, MÃ HARVET ( MAROON S ), CHẤT LIỆU COTTON,HIỆU PAILIN_OFFICIAL, MỚI 100% HÀNG CÁ NHÂN