【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
chi yanger enterprises co.ltd.
活跃值75
taiwan供应商,最后一笔交易日期是
2024-12-21
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-21共计549笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是chi yanger enterprises co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
53
261589
243787
- 2024
44
254664
141625
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/21
提单编号
106822111430
-
供应商
chi yanger enterprises co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quảng thành việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
35943.75
-
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
-
产品描述
Nhựa PU nguyên sinh dạng hạt Polyurethane Resins, Số CAS: 51852-81-4 . Đóng gói: 25kg/bao. NSX: CHI YANGER ENTERPRI SE CO., LTD. Hàng...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
106822111430
-
供应商
chi yanger enterprises co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quảng thành việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14994
-
HS编码
29153990
产品标签
plifenate
-
产品描述
Nguyên liệu xử lý keo, nước xử lý, chất pha keo METHYL ACETATE, hóa chất hữu cơ C3H6O2,CAS: 79-20-9 đóng gói 180kg/thùng.NSX: CHI YAN...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106803854360
-
供应商
chi yanger enterprises co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quảng thành việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3727.5
-
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
-
产品描述
Nhựa PU nguyên sinh dạng hạt Polyurethane Resins, Số CAS: 51852-81-4 . Đóng gói: 15kg/bao. NSX: CHI YANGER ENTERPRI SE CO., LTD. Hàng...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106803854360
-
供应商
chi yanger enterprises co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quảng thành việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
27783
-
HS编码
29153990
产品标签
plifenate
-
产品描述
Nguyên liệu xử lý keo, nước xử lý, chất pha keo METHYL ACETATE, hóa chất hữu cơ C3H6O2,CAS: 79-20-9 đóng gói 180kg/thùng.NSX: CHI YAN...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106803854360
-
供应商
chi yanger enterprises co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quảng thành việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15975
-
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
-
产品描述
Nhựa PU nguyên sinh dạng hạt Polyurethane Resins, Số CAS: 51852-81-4 . Đóng gói: 25kg/bao. NSX: CHI YANGER ENTERPRI SE CO., LTD. Hàng...
展开
-
交易日期
2024/11/30
提单编号
106762148360
-
供应商
chi yanger enterprises co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quảng thành việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10650
-
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
-
产品描述
Nhựa PU nguyên sinh dạng hạt Polyurethane Resins, Số CAS: 51852-81-4 . Đóng gói: 25kg/bao. NSX: CHI YANGER ENTERPRI SE CO., LTD. Hàng...
展开
-
交易日期
2024/11/30
提单编号
106762148360
-
供应商
chi yanger enterprises co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quảng thành việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1863.75
-
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
-
产品描述
Nhựa PU nguyên sinh dạng hạt Polyurethane Resins, Số CAS: 51852-81-4 . Đóng gói: 15kg/bao. NSX: CHI YANGER ENTERPRI SE CO., LTD. Hàng...
展开
-
交易日期
2024/11/29
提单编号
106762148360
-
供应商
chi yanger enterprises co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quảng thành việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
337.5
-
HS编码
29023000
产品标签
toluene
-
产品描述
TOLUENE nguyên liệu dùng để sản xuất keo , hàm lượng 99,84% ( hóa chất hữu cơ C6H5CH3), Mã CAS 108-88-3 Đóng gói: 15kg/thùng carton.n...
展开
-
交易日期
2024/11/29
提单编号
106762148360
-
供应商
chi yanger enterprises co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quảng thành việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
25155
-
HS编码
29023000
产品标签
toluene
-
产品描述
TOLUENE nguyên liệu dùng để sản xuất keo , hàm lượng 99,84% ( hóa chất hữu cơ C6H5CH3), Mã CAS 108-88-3 Đóng gói: 172kg/thùng.nsx:CHI...
展开
-
交易日期
2024/11/11
提单编号
106713808350
-
供应商
chi yanger enterprises co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quảng thành việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8875
-
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
-
产品描述
Nhựa PU nguyên sinh dạng hạt Polyurethane Resins, Số CAS: 51852-81-4 . Đóng gói: 25kg/bao. NSX: CHI YANGER ENTERPRI SE CO., LTD. Hàng...
展开
-
交易日期
2024/11/11
提单编号
106713808350
-
供应商
chi yanger enterprises co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quảng thành việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1420
-
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
-
产品描述
Nhựa PU nguyên sinh dạng hạt Polyurethane Resins, Số CAS: 51852-81-4 . Đóng gói: 20kg/bao. NSX: CHI YANGER ENTERPRI SE CO., LTD. Hàng...
展开
-
交易日期
2024/11/11
提单编号
106713808350
-
供应商
chi yanger enterprises co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quảng thành việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
35280
-
HS编码
29153100
产品标签
ethyl acetate
-
产品描述
Nguyên liệu xử lý keo, nước xử lý, chất pha keo ETHYL ACETATE, hóa chất hữu cơ C4H8O2,Mã CAS # 141-78-6 ,Đóng gói: 180kg/thùng, nsx:C...
展开
-
交易日期
2024/11/06
提单编号
106700254730
-
供应商
chi yanger enterprises co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quảng thành việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17483.75
-
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
-
产品描述
Nhựa PU nguyên sinh dạng hạt Polyurethane Resins, Số CAS: 51852-81-4 . Đóng gói: 25kg/bao. NSX: CHI YANGER ENTERPRI SE CO., LTD. Hàng...
展开
-
交易日期
2024/11/05
提单编号
106700254730
-
供应商
chi yanger enterprises co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quảng thành việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
27864
-
HS编码
29023000
产品标签
toluene
-
产品描述
TOLUENE nguyên liệu dùng để sản xuất keo , hàm lượng 99,84% ( hóa chất hữu cơ C6H5CH3), Mã CAS 108-88-3 Đóng gói: 172kg/thùng.nsx:CHI...
展开
-
交易日期
2024/10/02
提单编号
106614196400
-
供应商
chi yanger enterprises co.ltd.
采购商
công ty cổ phần quảng thành việt nam
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7810
-
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
-
产品描述
Nhựa PU nguyên sinh dạng hạt Polyurethane Resins, Số CAS: 51852-81-4 . Đóng gói: 20kg/bao. NSX: CHI YANGER ENTERPRI SE CO., LTD. Hàng...
展开
+查阅全部
采供产品
-
polyurethanes
24
21.62%
>
-
toluene
22
19.82%
>
-
ethyl acetate
16
14.41%
>
-
cyclohexanone
10
9.01%
>
-
methylcyclohexanones
10
9.01%
>
-
organic composite solvents
10
9.01%
>
-
plifenate
8
7.21%
>
-
mixing machine
7
6.31%
>
-
butanone
3
2.7%
>
-
air pump
2
1.8%
>
-
engine
2
1.8%
>
-
bolts
1
0.9%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39095000
24
21.62%
>
-
29023000
22
19.82%
>
-
29153100
16
14.41%
>
-
29142200
10
9.01%
>
-
38140000
10
9.01%
>
+查阅全部
港口统计
-
kaohsiung takao tw
149
45.71%
>
-
kaohsiung takao
88
26.99%
>
-
taichung
15
4.6%
>
-
cang xanh vip
12
3.68%
>
-
taichung tw
6
1.84%
>
+查阅全部
chi yanger enterprises co.ltd.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-21,chi yanger enterprises co.ltd.共有549笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从chi yanger enterprises co.ltd.的549笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出chi yanger enterprises co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。