供应商
hta imp exp
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sơn lê
出口港
hamburg de
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5561.342
HS编码
40101200
产品标签
conveyor belts,textiles
产品描述
BĂNG TẢI CAO SU ĐÃ GIA CỐ BẰNG VẬT LIỆU DỆT, KT: RỘNG: (80-160) CM X DÀY (10-20) MM X DÀI: (80-200) M, 4 LỚP. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHẤT LƯỢNG CÒN > 80%. NHÀ SẢN XUẤT: CONTINENTAL- GERMANY. @
交易日期
2020/05/09
提单编号
——
供应商
hta imp exp
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sơn lê
出口港
hamburg de
进口港
cang hai an vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5373.132
HS编码
40101200
产品标签
conveyor belts,textiles
产品描述
BĂNG TẢI CAO SU ĐÃ GIA CỐ BẰNG VẬT LIỆU DỆT, KT: RỘNG: (80-160) CM X DÀY (10-20) MM X DÀI: (80-200) M, 4 LỚP. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHẤT LƯỢNG CÒN > 80%. NHÀ SẢN XUẤT: CONTINENTAL- GERMANY. @
交易日期
2020/02/22
提单编号
——
供应商
hta imp exp
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sơn lê
出口港
hamburg de
进口港
cang hai an vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5243.1
HS编码
40101200
产品标签
conveyor belts,textiles
产品描述
BĂNG TẢI CAO SU ĐÃ GIA CỐ BẰNG VẬT LIỆU DỆT, KT: RỘNG: (80-160) CM X DÀY (10-20) MM X DÀI: (80-200) M, 4 LỚP. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHẤT LƯỢNG CÒN > 80%. NHÀ SẢN XUẤT: CONTINENTAL- GERMANY. @
交易日期
2019/04/10
提单编号
——
供应商
hta imp exp
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sơn lê
出口港
bremerhaven
进口港
tan cang hai phong
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4562.938
HS编码
40101200
产品标签
conveyor belts,textiles
产品描述
BĂNG TẢI CAO SU ĐÃ GIA CỐ BẰNG VẬT LIỆU DỆT, KT: RỘNG: (80-160) CM X DÀY (10-20) MM X DÀI: (80-200) M, 4 LỚP. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHẤT LƯỢNG CÒN > 80%. NHÀ SẢN XUẤT: CONTINENTAL- GERMANY. @
交易日期
2018/10/17
提单编号
——
供应商
hta imp exp
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sơn lê
出口港
rotterdam
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10444
HS编码
40101200
产品标签
conveyor belts,textiles
产品描述
BĂNG TẢI CAO SU ĐÃ GIA CỐ BẰNG VẬT LIỆU DỆT, KT: RỘNG: (1200-2000) MM X DÀY (12-20) MM X DÀI: (46-143) M, 4 LỚP. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHẤT LƯỢNG CÒN > 80%. NHÀ SẢN XUẤT: CONTINENTAL- GERMANY. @
交易日期
2018/07/20
提单编号
——
供应商
hta imp exp
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sơn lê
出口港
hamburg
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4367.177
HS编码
40101200
产品标签
conveyor belts,textiles
产品描述
BĂNG TẢI CAO SU ĐÃ GIA CỐ BẰNG VẬT LIỆU DỆT, KT: RỘNG: (1050-1800) MM X DÀY (9-18) MM X DÀI: (39-148) M, 4 LỚP. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHẤT LƯỢNG CÒN > 80 @
交易日期
2017/11/02
提单编号
——
供应商
hta imp exp
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu phuong an phat
出口港
bremerhaven
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13343.237
HS编码
40101900
产品标签
conveyor belts of vulcanized rubber
产品描述
ICE LOAD RUBBER. IRREGULAR: LONG 20M, UPPER LIMITS ARE 2,500 IU LAYER NYLON LACES INSIDE. THE OF USE @
交易日期
2017/07/20
提单编号
——
供应商
hta imp exp
采购商
cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu phuong an phat
出口港
bremerhaven
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21356.803
HS编码
40101900
产品标签
conveyor belts of vulcanized rubber
产品描述
ICE LOAD RUBBER. THE OF USE @
交易日期
2017/06/30
提单编号
——
供应商
hta imp exp
采购商
công ty cổ phần dịch vụ vận tải và kỹ thuật miền bắc
出口港
cang dinh vu hp
进口港
hamburg
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4845.558
HS编码
40101200
产品标签
conveyor belts,textiles
产品描述
ICE LOAD RUBBER HAS REINFORCED WITH MATERIALS TEXTILE, KT: WIDTH: (70 0.003 SAVINGS) CM X THICK 10MM X LENGTH: (30-60 MIND HOW M. THE OF USE, QUALITY AND > EIGHTY PERCENT @
交易日期
2017/06/13
提单编号
——
供应商
hta imp exp
采购商
công ty cổ phần dịch vụ vận tải và kỹ thuật miền bắc
出口港
cang dinh vu hp
进口港
hamburg
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5026.04
HS编码
40101200
产品标签
conveyor belts,textiles
产品描述
ICE LOAD RUBBER HAS REINFORCED WITH MATERIALS TEXTILE, KT: WIDTH: (70 0.003 SAVINGS) CM X THICK 10MM X LENGTH: (30-60 MIND HOW M. THE OF USE, QUALITY AND > EIGHTY PERCENT @
交易日期
2017/06/06
提单编号
——
供应商
hta imp exp
采购商
công ty cổ phần dịch vụ vận tải và kỹ thuật miền bắc
出口港
tan cang
进口港
hamburg
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5188.973
HS编码
40101200
产品标签
conveyor belts,textiles
产品描述
ICE LOAD RUBBER HAS REINFORCED WITH MATERIALS TEXTILE, KT: WIDTH: (70 0.003 SAVINGS) CM X THICK 10MM X LENGTH: (30-60 MIND HOW M. THE OF USE, QUALITY AND > EIGHTY PERCENT @
交易日期
2017/05/30
提单编号
——
供应商
hta imp exp
采购商
công ty cổ phần dịch vụ vận tải và kỹ thuật miền bắc
出口港
antwerpen
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30261.412
HS编码
40101200
产品标签
conveyor belts,textiles
产品描述
ICE LOAD RUBBER HAS REINFORCED WITH MATERIALS TEXTILE, KT: WIDTH: (70-100) CM X THICK 10MM X LENGTH: (30-60 MIND HOW M. THE OF USE, QUALITY AND > EIGHTY PERCENT @
交易日期
2017/05/25
提单编号
——
供应商
hta imp exp
采购商
công ty cổ phần dịch vụ vận tải và kỹ thuật miền bắc
出口港
hamburg
进口港
tan cang
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10813.86
HS编码
40101200
产品标签
conveyor belts,textiles
产品描述
ICE LOAD RUBBER HAS REINFORCED WITH MATERIALS TEXTILE, KT: WIDTH: (70-100) CM X THICK 10MM X LENGTH: (30-60 MIND HOW M. THE OF USE, QUALITY AND > EIGHTY PERCENT @
交易日期
2017/05/25
提单编号
——
供应商
hta imp exp
采购商
công ty cổ phần dịch vụ vận tải và kỹ thuật miền bắc
出口港
hamburg
进口港
tan cang
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4175.561
HS编码
40101200
产品标签
conveyor belts,textiles
产品描述
ICE LOAD RUBBER HAS REINFORCED WITH MATERIALS TEXTILE, KT: WIDTH: (70-100) CM X THICK 10MM X LENGTH: (30-60 MIND HOW M. THE OF USE, QUALITY AND > EIGHTY PERCENT @
交易日期
2017/05/25
提单编号
——
供应商
hta imp exp
采购商
công ty cổ phần dịch vụ vận tải và kỹ thuật miền bắc
出口港
hamburg
进口港
tan cang
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4628.172
HS编码
40101200
产品标签
conveyor belts,textiles
产品描述
ICE LOAD RUBBER HAS REINFORCED WITH MATERIALS TEXTILE, KT: WIDTH: (70-100) CM X THICK 10MM X LENGTH: (30-60 MIND HOW M. THE OF USE, QUALITY AND > EIGHTY PERCENT @