【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
wontech electronics co.ltd.
活跃值61
south korea供应商,最后一笔交易日期是
2020-12-04
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-12-04共计18笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是wontech electronics co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
-
供应商
wontech electronics co.ltd.
采购商
công ty tnhh solpine
-
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1399.211
-
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
-
产品描述
VÒNG BI BẰNG INOX CỦA TRỤC QUAY SPINDLE, MỚI 100% @
-
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
-
供应商
wontech electronics co.ltd.
采购商
công ty tnhh solpine
-
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2518.579
-
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
-
产品描述
VÒNG BI BẰNG INOX CỦA TRỤC QUAY SPINDLE, MỚI 100% @
-
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
-
供应商
wontech electronics co.ltd.
采购商
công ty tnhh solpine
-
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
524.704
-
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
-
产品描述
VÒNG BI BẰNG INOX CỦA TRỤC QUAY SPINDLE, MỚI 100% @
-
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
-
供应商
wontech electronics co.ltd.
采购商
công ty tnhh solpine
-
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2125.051
-
HS编码
84661090
产品标签
tool fixture
-
产品描述
COLLET (BỘ PHẬN KẸP GIỮ ĐẦU MŨI DAO CỦA TRỤC QUAY MÁY KHOAN), BẰNG INOX, MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
-
供应商
wontech electronics co.ltd.
采购商
công ty tnhh solpine
-
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1574.112
-
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
-
产品描述
VÒNG BI BẰNG INOX CỦA TRỤC QUAY SPINDLE, MỚI 100% @
-
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
-
供应商
wontech electronics co.ltd.
采购商
công ty tnhh solpine
-
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
262.352
-
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
-
产品描述
VÒNG BI BẰNG INOX CỦA TRỤC QUAY SPINDLE, MỚI 100% @
-
交易日期
2019/05/09
提单编号
——
-
供应商
wontech electronics co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ is tech
-
出口港
incheon
进口港
green port hp
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
838.48
-
HS编码
84186930
产品标签
refrigeration equipment
-
产品描述
MÁY LÀM MÁT BẰNG HƠI NƯỚC , MODEL DHC0-2 R-134A , ĐIỆN ÁP 220V, CÔNG XUẤT 50/60HZ, HÃNG SẢN XUẤT DONGHWA, XUẤT XỨ KOREA . HÀNG MỚI 10...
展开
-
交易日期
2019/05/09
提单编号
——
-
供应商
wontech electronics co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ is tech
-
出口港
incheon
进口港
green port hp
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
75
-
HS编码
40169110
产品标签
floor coverings,doormats
-
产品描述
THẢM CAO SU CHỐNG TĨNH ĐIỆN, KÍCH THƯỚC 900*1000MM, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2019/05/03
提单编号
——
-
供应商
wontech electronics co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ is tech
-
出口港
incheon
进口港
green port hp
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
44.13
-
HS编码
84602910
产品标签
cylindrical grindg mach
-
产品描述
MÁY MÀI CỐ ĐỊNH , MODEL AGF6000 , ĐIỆN ÁP 220V , CÔNG SUẤT 60HZ, HÃNG SẢN XUẤT ALLWIN, XUẤT XỨ CHINA , HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
-
交易日期
2019/05/03
提单编号
——
-
供应商
wontech electronics co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ is tech
-
出口港
incheon
进口港
green port hp
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
44.13
-
HS编码
84672900
产品标签
grinder
-
产品描述
MÁY MÀI CỐ ĐỊNH ( DẠNG CẦM TAY CÓ GẮN ĐỘNG CƠ ) , MODEL AGF6000 , ĐIỆN ÁP 220V , CÔNG SUẤT 60HZ, HÃNG SẢN XUẤT ALLWIN, XUẤT XỨ CHINA ...
展开
-
交易日期
2018/08/29
提单编号
——
-
供应商
wontech electronics co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ is tech
-
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5204.358
-
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
-
产品描述
TRỤC QUAY CỦA MÁY TẠO HÌNH MẠCH ĐIỆN TỬ TÍCH HỢP DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ, LOẠI SC3163-ER6, 167-1000HZ, 33-200V, ...
展开
-
交易日期
2018/07/27
提单编号
——
-
供应商
wontech electronics co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ is tech
-
出口港
seoul
进口港
noi bai airport
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5135.394
-
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
-
产品描述
TRỤC QUAY CỦA MÁY TẠO HÌNH MẠCH ĐIỆN TỬ TÍCH HỢP DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ, LOẠI SC3163(263030)-ER6, 167-1000HZ, 3...
展开
-
交易日期
2018/06/05
提单编号
——
-
供应商
wontech electronics co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ is tech
-
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5418.148
-
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
-
产品描述
TRỤC QUAY CỦA MÁY TẠO HÌNH MẠCH ĐIỆN TỬ TÍCH HỢP DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ, LOẠI SC3163(26303)-ER6, 167-1000HZ, 33...
展开
-
交易日期
2017/12/01
提单编号
——
-
供应商
wontech electronics co.ltd.
采购商
cong ty tnhh dich vu is tech
-
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5374.95
-
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
-
产品描述
AXIS OF THE SHAPE ELECTRONIC CIRCUIT INTEGRATED USED IN INDUSTRIAL PRODUCTION ELECTRONIC CIRCUIT, KIND OF SC3163 LENGTH 27CM, DIAMETE...
展开
-
交易日期
2017/11/18
提单编号
——
-
供应商
wontech electronics co.ltd.
采购商
cong ty tnhh dich vu is tech
-
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5235.45
-
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
-
产品描述
AXIS OF THE SHAPE ELECTRONIC CIRCUIT INTEGRATED USED IN INDUSTRIAL PRODUCTION ELECTRONIC CIRCUIT, KIND OF SC3163 LENGTH 27CM, DIAMETE...
展开
+查阅全部
采供产品
-
ball
5
50%
>
-
bearings
5
50%
>
-
cylindrical grindg mach
1
10%
>
-
doormats
1
10%
>
-
floor coverings
1
10%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84821000
5
50%
>
-
40169110
1
10%
>
-
84186930
1
10%
>
-
84602910
1
10%
>
-
84661090
1
10%
>
+查阅全部
港口统计
-
incheon
11
61.11%
>
-
incheon intl apt seo kr
6
33.33%
>
-
seoul
1
5.56%
>
wontech electronics co.ltd.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-12-04,wontech electronics co.ltd.共有18笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从wontech electronics co.ltd.的18笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出wontech electronics co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。