供应商
eurosilo b.v.
采购商
công ty tnhh zinc oxide corp.
出口港
rotterdam nl
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2572.467
HS编码
73121010
产品标签
stainless steel,cable
产品描述
DÂY CÁP BẰNG THÉP XOẮN NGƯỢC, CÓ LÕI LÀ MỘT DÂY CÁP ĐỘC LẬP, SỬ DỤNG CHO THIẾT BỊ CẤP TẢI NGUYÊN LIỆU, MỚI 100%- STEEL WIRE ROPE; COMPLETE WITH ROPE-EAR S-501; SHORT 16 MM L=50 MTR 6X36 WS @
交易日期
2020/01/15
提单编号
——
供应商
eurosilo b.v.
采购商
công ty tnhh zinc oxide corp.
出口港
rotterdam nl
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1364.526
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
BẠC ĐẠN BẰNG THÉP, BỘ PHẬN CỦA THIẾT BỊ CẤP TẢI NGUYÊN LIỆU, MỚI 100%-BEARING FILLING SCREW TYPE: INA TME 75 XL & INA RME 60 XL-N @
交易日期
2020/01/15
提单编号
——
供应商
eurosilo b.v.
采购商
công ty tnhh zinc oxide corp.
出口港
rotterdam nl
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3456.053
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THIẾT BỊ GIẢM CHẤN TẢI TRỌNG ĐÀN HỒI 100T, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, SỬ DỤNG CHO THIẾT BỊ CẤP TẢI NGUYÊN LIỆU, MỚI 100%- BUFFER COMPLETE; EQUALIZING/DIGGING AUGER @
交易日期
2020/01/15
提单编号
——
供应商
eurosilo b.v.
采购商
công ty tnhh zinc oxide corp.
出口港
rotterdam nl
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2885.637
HS编码
73121010
产品标签
stainless steel,cable
产品描述
DÂY CÁP BẰNG THÉP XOẮN NGƯỢC, CÓ LÕI LÀ MỘT DÂY CÁP ĐỘC LẬP, SỬ DỤNG CHO THIẾT BỊ CẤP TẢI NGUYÊN LIỆU, MỚI 100%- STEEL WIRE ROPE; COMPLETE WITH ROPE-EAR S-501; LONG 16 MM L=56 MTR 6X36 WS @