产品描述
NẮP ĐẬY MẶT ĐÁY BẰNG NHỰA ABS- BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐÓNG DẤU CƯỚC VÀ ĐỊA CHỈ LÊN THƯ MATRIX F82/AFS, KÝ HIỆU 1017803 DO HÃNG FRAMA AG-THỤY SỸ SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/17
提单编号
——
供应商
gigapixel ltd.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien postef ba dinh
出口港
basel ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Liechtenstein
采购区
Vietnam
重量
——
金额
996.945
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
RULO NHẬN THƯ THỨ NHẤT- BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐÓNG DẤU CƯỚC VÀ ĐỊA CHỈ LÊN THƯ MATRIX F82/AFS, KÝ HIỆU 1017614, DO HÃNG FRAMA AG-THỤY SỸ SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/17
提单编号
——
供应商
gigapixel ltd.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien postef ba dinh
出口港
basel ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Liechtenstein
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1425.132
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
RULO TÁCH THƯ THỨ HAI- BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐÓNG DẤU CƯỚC VÀ ĐỊA CHỈ LÊN THƯ MATRIX F82/AFS, KÝ HIỆU 1015377, DO HÃNG FRAMA AG-THỤY SỸ SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/17
提单编号
——
供应商
gigapixel ltd.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien postef ba dinh
出口港
basel ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Liechtenstein
采购区
Vietnam
重量
——
金额
918.239
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
RULO TÁCH THƯ- BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐÓNG DẤU CƯỚC VÀ ĐỊA CHỈ LÊN THƯ MATRIX F82/AFS, KÝ HIỆU 1017747, DO HÃNG FRAMA AG-THỤY SỸ SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/17
提单编号
——
供应商
gigapixel ltd.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien postef ba dinh
产品描述
TẤM NHỰA BÀN NHẬN THƯ BẰNG NHỰA ABS- BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐÓNG DẤU CƯỚC VÀ ĐỊA CHỈ LÊN THƯ MATRIX F82/AFS, KÝ HIỆU 1014272 DO HÃNG FRAMA AG-THỤY SỸ SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/17
提单编号
——
供应商
gigapixel ltd.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien postef ba dinh
出口港
basel ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Liechtenstein
采购区
Vietnam
重量
——
金额
451.076
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
BẢNG MẠCH IN ĐÃ LẮP LINH KIỆN- BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐÓNG DẤU CƯỚC VÀ ĐỊA CHỈ LÊN THƯ MATRIX F82/AFS, KÝ HIỆU 1017644, DO HÃNG FRAMA AG-THỤY SỸ SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/17
提单编号
——
供应商
gigapixel ltd.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien postef ba dinh
出口港
basel ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Liechtenstein
采购区
Vietnam
重量
——
金额
305.972
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
RULO NHẬN THƯ THỨ HAI- BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐÓNG DẤU CƯỚC VÀ ĐỊA CHỈ LÊN THƯ MATRIX F82/AFS, KÝ HIỆU 1012972, DO HÃNG FRAMA AG-THỤY SỸ SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/17
提单编号
——
供应商
gigapixel ltd.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien postef ba dinh
出口港
basel ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Liechtenstein
采购区
Vietnam
重量
——
金额
583.03
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
ĐẦU IN THƯ- BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐÓNG DẤU CƯỚC VÀ ĐỊA CHỈ LÊN THƯ MATRIX F82/AFS, KÝ HIỆU 1004902 DO HÃNG FRAMA AG-THỤY SỸ SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/17
提单编号
——
供应商
gigapixel ltd.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien postef ba dinh
出口港
basel ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Liechtenstein
采购区
Vietnam
重量
——
金额
231.023
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
MÀN CẢM ỨNG DÙNG CHO MÀN HÌNH ĐIỀU KHIỂN CỦA MÁY IN CƯỚC- BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐÓNG DẤU CƯỚC VÀ ĐỊA CHỈ LÊN THƯ ECOMAIL, KÝ HIỆU 81010558 DO HÃNG FRAMA AG-THỤY SỸ SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/17
提单编号
——
供应商
gigapixel ltd.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien postef ba dinh
出口港
basel ch
进口港
noi bai airport vn
供应区
Liechtenstein
采购区
Vietnam
重量
——
金额
965.419
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
RULO TÁCH THƯ GIỮA- BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐÓNG DẤU CƯỚC VÀ ĐỊA CHỈ LÊN THƯ MATRIX F82/AFS, KÝ HIỆU 1017769, DO HÃNG FRAMA AG-THỤY SỸ SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/17
提单编号
——
供应商
gigapixel ltd.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien postef ba dinh
产品描述
MIẾNG ĐỆM TĂNG MA SÁT CHẤT LIỆU CAO SU- BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐÓNG DẤU CƯỚC VÀ ĐỊA CHỈ LÊN THƯ MATRIX F82/AFS, KÝ HIỆU 1016177 DO HÃNG FRAMA AG-THỤY SỸ SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/03/16
提单编号
——
供应商
gigapixel ltd.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien postef ba dinh
出口港
basel
进口港
noi bai airport
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
265.233
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
TẤM MẠCH IN MODULE ĐÃ LẮP RÁP LINH KIỆN, KÝ HIỆU 1017644- LÀ BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐÓNG DẤU CƯỚC VÀ ĐỊA CHỈ LÊN THƯ MATRIX F82 DO HÃNG FRAMA AG-THỤY SỸ SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/05/15
提单编号
——
供应商
gigapixel ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên postef ba đình
出口港
basel
进口港
noi bai airport
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
149.724
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
BẢNG MẠCH IN ĐÃ LẮP LINH KIỆN - BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐÓNG DẤU CƯỚC VÀ ĐỊA CHỈ LÊN THƯ ECOMAIL, KÝ HIỆU 1011698 DO HÃNG FRAMA AG-THỤY SỸ SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/05/15
提单编号
——
供应商
gigapixel ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên postef ba đình
出口港
basel
进口港
noi bai airport
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
588.915
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
BẢNG MẠCH IN ĐÃ LẮP LINH KIỆN - BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐÓNG DẤU CƯỚC VÀ ĐỊA CHỈ LÊN THƯ ECOMAIL, KÝ HIỆU 1010224 DO HÃNG FRAMA AG-THỤY SỸ SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/05/15
提单编号
——
供应商
gigapixel ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên postef ba đình
出口港
basel
进口港
noi bai airport
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
330.631
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
RULO TÁCH THƯ GIỮA - BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐÓNG DẤU CƯỚC VÀ ĐỊA CHỈ LÊN THƯ MATRIX F82/AFS, KÝ HIỆU 1017769, DO HÃNG FRAMA AG-THỤY SỸ SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @