供应商
crostu co
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
seoul kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120
HS编码
84799020
产品标签
air humidifiers,dehumidifiers
产品描述
ĐẦU HÚT LINH KIỆN ĐIỆN TỬ H08 SPECIAL NOZZLE,MODEL: 2AGKNG000900(ĐƯỢC LẮP TRÊN ĐẦU ROBOT ĐỂ LẤY VÀ GẮN LINH KIỆN LÊN TẤM MẠCH IN CHO MÁY GẮN LINH KIỆN ĐIỆN TỬ TỰ ĐỘNG FUJI NXT MOUNTER).(HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/12/09
提单编号
——
供应商
crostu co
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
seoul kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
160
HS编码
84799020
产品标签
air humidifiers,dehumidifiers
产品描述
ĐẦU HÚT LINH KIỆN ĐIỆN TỬ H04 SPECIAL NOZZLE, MODEL: AA9FH00 (ĐƯỢC LẮP TRÊN ĐẦU ROBOT ĐỂ LẤY VÀ GẮN LINH KIỆN LÊN TẤM MẠCH IN CHO MÁY GẮN LINH KIỆN ĐIỆN TỬ TỰ ĐỘNG FUJI NXT MOUNTER). (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/12/09
提单编号
——
供应商
crostu co
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
seoul kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1700
HS编码
84799020
产品标签
air humidifiers,dehumidifiers
产品描述
ĐẦU HÚT LINH KIỆN ĐIỆN TỬ 500 NOZZLE, MODEL: NOZZLE 500, (ĐƯỢC LẮP TRÊN ĐẦU ROBOT ĐỂ LẤY VÀ GẮN LINH KIỆN LÊN TẤM MẠCH IN CHO MÁY GẮN LINH KIỆN ĐIỆN TỬ TỰ ĐỘNG JUKI KE3010/3020). (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
crostu co
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
seoul kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
595
HS编码
84799020
产品标签
air humidifiers,dehumidifiers
产品描述
ĐẦU HÚT LINH KIỆN ĐIỆN TỬ JUKI KE3010/3020 500 NOZZLE, MODEL: NOZZLE-500, NHÃN HIỆU: CROSTU (PHỤ TÙNG THAY THẾ TRONG NGÀNH SX BO MẠCH). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
crostu co
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
seoul kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1700
HS编码
84799020
产品标签
air humidifiers,dehumidifiers
产品描述
ĐẦU HÚT LINH KIỆN ĐIỆN TỬ TIP FOR NXT H04 SPECIAL NOZZLE (TYPE 1), NHÃN HIỆU: CROSTU (PHỤ TÙNG THAY THẾ TRONG NGÀNH SX BO MẠCH). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
crostu co
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
seoul kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
510
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
MIẾNG ĐỆM BO MẠCH BẰNG CAO SU (KÍCH THƯỚC: 120X42X19.5MM), MODEL: 12042195, NHÃN HIỆU: CROSTU (PHỤ TÙNG THAY THẾ TRONG NGÀNH SX BO MẠCH). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
crostu co
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
seoul kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1900
HS编码
84799020
产品标签
air humidifiers,dehumidifiers
产品描述
ĐẦU HÚT LINH KIỆN ĐIỆN TỬ NXT H04 SPECIAL NOZZLE, MODEL: H0400474, NHÃN HIỆU: CROSTU (PHỤ TÙNG THAY THẾ TRONG NGÀNH SX BO MẠCH). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
crostu co
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
seoul kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350
HS编码
84799020
产品标签
air humidifiers,dehumidifiers
产品描述
ĐẦU HÚT LINH KIỆN ĐIỆN TỬ CM212 (3-HEAD) 1367 NOZZLE, MODEL: KXFX053GA00, NHÃN HIỆU: CROSTU (PHỤ TÙNG THAY THẾ TRONG NGÀNH SX BO MẠCH). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
crostu co
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
seoul kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
175
HS编码
84799020
产品标签
air humidifiers,dehumidifiers
产品描述
ĐẦU HÚT LINH KIỆN ĐIỆN TỬ PANASONIC NPM (3-HEAD) SPECIAL NOZZLE (8046-2K), MODEL: 8046-2K (PHỤ TÙNG THAY THẾ TRONG NGÀNH SX BO MẠCH). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/02
提单编号
——
供应商
crostu co
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
seoul kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2080
HS编码
84799020
产品标签
air humidifiers,dehumidifiers
产品描述
ĐẦU HÚT LINH KIỆN ĐIỆN TỬ NXT H04 SPECIAL NOZZLE, MODEL: 420052002-056401 (PHỤ TÙNG THAY THẾ TRONG NGÀNH SX BO MẠCH). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/02
提单编号
——
供应商
crostu co
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
seoul kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
234
HS编码
84799020
产品标签
air humidifiers,dehumidifiers
产品描述
ĐẦU HÚT LINH KIỆN ĐIỆN TỬ CM212 NOZZLE 1001, MODEL: NOZZLE-1001 (PHỤ TÙNG THAY THẾ TRONG NGÀNH SX BO MẠCH). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/02
提单编号
——
供应商
crostu co
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
seoul kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
160
HS编码
84799020
产品标签
air humidifiers,dehumidifiers
产品描述
ĐẦU HÚT LINH KIỆN ĐIỆN TỬ JUKI KE3010/3020 501 NOZZLE, MODEL: NOZZLE-501 (PHỤ TÙNG THAY THẾ TRONG NGÀNH SX BO MẠCH). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/02
提单编号
——
供应商
crostu co
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
seoul kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
255
HS编码
84799020
产品标签
air humidifiers,dehumidifiers
产品描述
ĐẦU HÚT LINH KIỆN ĐIỆN TỬ JUKI KE3010/3020 500 NOZZLE, MODEL: NOZZLE-500 (PHỤ TÙNG THAY THẾ TRONG NGÀNH SX BO MẠCH). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/02
提单编号
——
供应商
crostu co
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
seoul kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120
HS编码
84799020
产品标签
air humidifiers,dehumidifiers
产品描述
ĐẦU HÚT LINH KIỆN ĐIỆN TỬ NXT H08 SPECIAL NOZZLE FOR SQ-SEN-200, MODEL: 2AGKNG000900 (PHỤ TÙNG THAY THẾ TRONG NGÀNH SX BO MẠCH). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/02
提单编号
——
供应商
crostu co
采购商
công ty tnhh công nghiệp vàng anh
出口港
seoul kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
390
HS编码
84799020
产品标签
air humidifiers,dehumidifiers
产品描述
ĐẦU HÚT LINH KIỆN ĐIỆN TỬ TIP FOR NXT H04 SPECIAL NOZZLE, MODEL: 420-0564-01 (PHỤ TÙNG THAY THẾ TRONG NGÀNH SX BO MẠCH). HÀNG MỚI 100% @