产品描述
1.ПОЛУПРИЦЕП ТЕНТОВЫЙ ДЛЯ ТРАНСПОРТИРОВКИ ГРУЗОВ, ФУРГОННОГО ТИПА, Б/У."WIELTON NS3K".ЦВЕТ РАМЫ-ЧЕРНЫЙ.ТЕНТ-СЕРЫЙ.ИДЕН№SUDNS300000045560. ТРЕХМОСТОВЫЙ.ГОД ВЫПУСКА-11.2014Г.ДЛИНА-13,40М, ШИРИНА-2,50М, ВЫСОТА-2,86М.ОБЪЁМ КУЗОВА-96М3.КОЛ-ВО ДВЕРЕЙ 2.МАКСИМА
交易日期
2021/10/27
提单编号
——
供应商
phenix
采购商
interfloor colombia s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Colombia
重量
9970.41kg
金额
46012.31
HS编码
5703300000
产品标签
carpets,floor coverings
产品描述
OF OTHER MAN-MADE TEXTILE MATERIALS
交易日期
2021/08/02
提单编号
rae03988910
供应商
phenix
采购商
ngan linh trading investment co.ltd.
出口港
paris charles de gau
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
1171other
金额
——
HS编码
19059030
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH BÔNG LAN GATEAU PATISSIER PASTRY CAKE 500GR/TÚI. HÃNG SẢN XUẤT: PAATISSERIES GOURMANDES. HẠN SỬ DỤNG: T1/2022, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/02
提单编号
rae03988910
供应商
phenix
采购商
ngan linh trading investment co.ltd.
出口港
paris charles de gau
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
1171other
金额
——
HS编码
19059030
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH BÔNG LAN NHO KHÔ PATISSERIE MADELEINES LONGUES AUX RAISINS BARQ 250 GR/ TÚI. HÃNG SẢN XUẤT: PATISSERIES GOURMANDES. HẠN SỬ DỤNG: T12/2021, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/14
提单编号
——
供应商
phenix
采购商
ngan linh trading investment co.ltd.
出口港
le havre fr
进口港
nam hai vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2953.746
HS编码
33079090
产品标签
spice products
产品描述
NƯỚC MUỐI SINH LÝ PHYSIODOSE, 5ML/ỐNG,40 ỐNG/HỘP, 24 HỘP/THÙNG ( 1 HỘP 1 UNK), DÙNG ĐỂ VỆ SINH MŨI,MẮT. HÃNG SẢN XUẤT: GILBERT . HẠN SỬ DỤNG: 03/2023, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/14
提单编号
——
供应商
phenix
采购商
ngan linh trading investment co.ltd.
出口港
le havre fr
进口港
nam hai vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3794.743
HS编码
33079090
产品标签
spice products
产品描述
NƯỚC MUỐI SINH LÝ SERUM PHYSIODOSE, 5ML/ỐNG,40 ỐNG/HỘP, 24 HỘP/THÙNG ( 1 HỘP 1 UNK), DÙNG ĐỂ VỆ SINH MŨI,MẮT. HÃNG SẢN XUẤT: GILBERT . HẠN SỬ DỤNG: 03/2023, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/13
提单编号
030521hdmuleha19840400
供应商
phenix
采购商
ngan linh trading investment co.ltd.
出口港
le havre
进口港
nam hai
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
41250.66other
金额
——
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
TPBS-SỮA NƯỚC BLEDINABLEDIDEJ CROISSANCE BISCUTE VANILLE,CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG,TP:SỮA,ĐƯỜNG,TINH BỘT,WHEY,DẠNG LỎNG...250ML/HỘP,4 HỘP/LỐC,1 UNIT=1 LỐC.NSX:BLEDINA SAS,PHÁP.HSD:11/2021,MỚI 100%,TNCB:10471
交易日期
2021/07/13
提单编号
130421hdmuleha96986000
供应商
phenix
采购商
ngan linh trading investment co.ltd.
出口港
le havre
进口港
nam hai
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
20629other
金额
——
HS编码
19011099
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG BLEDINA BLEDINER RIZ CAROTTES, CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG,TP: BỘT GẠO,ĐƯỜNG,BỘT NGÔ,BỘT CÀ RỐT...,DẠNG BỘT, KHỐI LƯỢNG: 210G/HỘP.NSX:BLEDINA SAS, PHÁP. HẠN SỬ DỤNG: T07/2022, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/07/13
提单编号
130421hdmuleha96986000
供应商
phenix
采购商
ngan linh trading investment co.ltd.
出口港
le havre
进口港
nam hai
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
20629other
金额
——
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
供应商
phenix
采购商
ngan linh trading investment co.ltd.
出口港
le havre
进口港
nam hai
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
20629other
金额
——
HS编码
19011099
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG BLEDINE VANILLE, CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG,TP: BỘT LÚA MÌ, ĐƯỜNG...,DẠNG BỘT, KHỐI LƯỢNG: 400G/HỘP.NSX:BLEDINA SAS, PHÁP. HẠN SỬ DỤNG: T07/2022, HÀNG MỚI 100%.TNCB:860/2018/DKSP
交易日期
2021/07/13
提单编号
130421hdmuleha96986000
供应商
phenix
采购商
ngan linh trading investment co.ltd.
出口港
le havre
进口港
nam hai
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
20629other
金额
——
HS编码
19011099
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
TPBS BLEDINE SAVEUR BISCUIT , CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG,TP: BỘT LÚA MÌ, LÚA MÌ THỦY PHÂN, ĐƯỜNG, SỮA CARAMENL...,DẠNG BỘT, KHỐI LƯỢNG: 400G/HỘP.NSX:BLEDINA SAS, PHÁP. HẠN SỬ DỤNG: T07/2022, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/07/13
提单编号
130421hdmuleha96986000
供应商
phenix
采购商
ngan linh trading investment co.ltd.
出口港
le havre
进口港
nam hai
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
20629other
金额
——
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
TPBS- SỮA CHUA BLEDINA LES BRASSES ANANAS VỊ DỨA,CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG,TP: SỮA, KEM,ĐƯỜNG, TINH BỘT NGÔ..., 95G/HỘP,6 HỘP/LỐC,1 UNIT=1 LỐC,.NSX:BLEDINA SAS, HSD:T10/2021, MỚI 100%.8 LỐC/CARTON
交易日期
2021/07/13
提单编号
030521hdmuleha19840400
供应商
phenix
采购商
ngan linh trading investment co.ltd.
出口港
le havre
进口港
nam hai
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
41250.66other
金额
——
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
TPBS- SỮA CHUABLEDINALESBRASSES FRAISE VỊ DÂU,CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG,TP: SỮA, KEM,ĐƯỜNG, TINH BỘT NGÔ...,95G/HỘP,6 HỘP/LỐC,1UNIT=1 LỐC,NSX:BLEDINA SAS,HSD:T10/2021,MỚI100%8 LỐC/CARTON,TNCB:06/NL-CBSP/2021