产品描述
ETHYLENE POLYMER WASTE (SECONDARY RAW MATERIAL) GENERATED DURING THE PRODUCTION OF FINISHED PRODUCTS IS INTENDED FOR RECYCLING AND PRODUCTION OF PRODUCTS FROM POLYPROPYLENE, IN THE FORM OF PIECES AND PIECES OF DIFFERENT SIZES, TRANSPARENT AND COLORED - WEIGHT: 2
交易日期
2022/04/14
提单编号
——
供应商
ooo azimut
采购商
cp shergiron polietilen
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Uzbekistan
重量
21907kg
金额
6572.1
HS编码
3915100000
产品标签
polymer films
产品描述
ETHYLENE POLYMER WASTE (SECONDARY RAW MATERIAL) GENERATED DURING THE PRODUCTION OF FINISHED PRODUCTS IS INTENDED FOR RECYCLING AND PRODUCTION OF PRODUCTS FROM POLYPROPYLENE, IN THE FORM OF PIECES AND PIECES OF DIFFERENT SIZES, TRANSPARENT AND COLORED - WEIGHT: 2
交易日期
2021/12/25
提单编号
fwd71904534
供应商
ooo azimut
采购商
tlt syn co.ltd.
出口港
moscow sheremetyevoa
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
12159other
金额
30688.8
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG TUỔI NESTLE NAN OPTIPRO2,800GR/H, HSD T9/2023,NSX NESTLE SUISSE S.A, 1 HỘP=1 UNK.MỚI 100%. SỐ CB: 11199/2021/ĐKSP.
交易日期
2021/12/25
提单编号
fwd71904534
供应商
ooo azimut
采购商
tlt syn co.ltd.
出口港
moscow sheremetyevoa
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
12159other
金额
30871.2
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ TỪ 0-6 THÁNG TUỔI NESTLE NAN OPTIPRO1,800GR/H, HSD T9/2023,NSX NESTLE NEDERLAND B.V, 1 HỘP=1 UNK.MỚI 100%. SỐ CB: 11206/2021/ĐKSP.
交易日期
2021/12/25
提单编号
fwd71904534
供应商
ooo azimut
采购商
tlt syn co.ltd.
出口港
moscow sheremetyevoa
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
12159other
金额
30688.8
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG TUỔI NESTLE NAN OPTIPRO2,800GR/H, HSD T9/2023,NSX NESTLE SUISSE S.A, 1 HỘP=1 UNK.MỚI 100%. SỐ CB: 11199/2021/ĐKSP.
交易日期
2021/12/25
提单编号
fwd71904534
供应商
ooo azimut
采购商
tlt syn co.ltd.
出口港
moscow sheremetyevoa
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
12159other
金额
12312
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ TỪ 18 THÁNG TUỔI NESTLE NAN OPTIPRO4,800GR/H, HSD T9/2023,NSX NESTLE SUISSE S.A, 1 HỘP=1 UNK.MỚI 100%. SỐ CB: 11195/2021/ĐKSP.
交易日期
2021/12/25
提单编号
fwd71904534
供应商
ooo azimut
采购商
tlt syn co.ltd.
出口港
moscow sheremetyevoa
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
12159other
金额
12312
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ TỪ 12 THÁNG TUỔI NESTLE NAN OPTIPRO3,800GR/H, HSD T9/2023,NSX NESTLE SUISSE S.A, 1 HỘP=1 UNK.MỚI 100%. SỐ CB: 11185/2021/ĐKSP.
交易日期
2021/12/25
提单编号
fwd71904534
供应商
ooo azimut
采购商
tlt syn co.ltd.
出口港
moscow sheremetyevoa
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
12159other
金额
12312
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ TỪ 12 THÁNG TUỔI NESTLE NAN OPTIPRO3,800GR/H, HSD T9/2023,NSX NESTLE SUISSE S.A, 1 HỘP=1 UNK.MỚI 100%. SỐ CB: 11185/2021/ĐKSP.
交易日期
2021/12/25
提单编号
fwd71904534
供应商
ooo azimut
采购商
tlt syn co.ltd.
出口港
moscow sheremetyevoa
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
12159other
金额
12312
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ TỪ 18 THÁNG TUỔI NESTLE NAN OPTIPRO4,800GR/H, HSD T9/2023,NSX NESTLE SUISSE S.A, 1 HỘP=1 UNK.MỚI 100%. SỐ CB: 11195/2021/ĐKSP.
交易日期
2021/12/25
提单编号
fwd71904534
供应商
ooo azimut
采购商
tlt syn co.ltd.
出口港
moscow sheremetyevoa
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
12159other
金额
30871.2
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ TỪ 0-6 THÁNG TUỔI NESTLE NAN OPTIPRO1,800GR/H, HSD T9/2023,NSX NESTLE NEDERLAND B.V, 1 HỘP=1 UNK.MỚI 100%. SỐ CB: 11206/2021/ĐKSP.
交易日期
2021/10/06
提单编号
——
供应商
ooo azimut
采购商
east north mine material co.ltd.
出口港
singapore sg
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2700
HS编码
34022015
产品标签
laundry detegent
产品描述
NƯỚC GIẶT XẢ THIÊN NHIÊN DÀNH CHO TRẺ EM NATURAL BABY LAUNDRY DETERGENT, 1 L/ CHAI, DẠNG LỎNG. NSX: GOLDEN WING CHEMICAL PTE LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/06
提单编号
——
供应商
ooo azimut
采购商
east north mine material co.ltd.
出口港
singapore sg
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10440
HS编码
34022015
产品标签
laundry detegent
产品描述
NƯỚC GIẶT XẢ HƯƠNG ĐẠI DƯƠNG GW NORTH POLE LAUNDRY DETERGENT, 2.5L/ CAN, HIỆU GW, NSX: GOLDEN WING CHEMICAL PTE LTD. HÀNG MỚI 100% @