供应商
wetking co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối và hỗ trợ dự án thời đại mới
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10584
HS编码
84798930
产品标签
mixer,dehydrater,modem
产品描述
THE MOISTURE USED IN AQUACULTURE INDUSTRY (FUJIE DEHUMIDIFIER MIND HOW MODEL HM-1500D; TYPE 49KG; 1500M3/NOW; 150L/DAY; 220V/50HZ/2200W; FUJIE EFFECT ; NEW100 INTEGRATES @
交易日期
2017/11/28
提单编号
——
供应商
wetking co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối và hỗ trợ dự án thời đại mới
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20634.88
HS编码
84798930
产品标签
mixer,dehydrater,modem
产品描述
THE MOISTURE USED IN AQUACULTURE INDUSTRY (FUJIE DEHUMIDIFIER) MODEL: HM-2408D; KIND OF 127KG; 2600M3/NOW; 240L/DAY; 380V/50HZ/4000W; FUJIE EFFECT ; NEW100 INTEGRATES @
交易日期
2017/11/28
提单编号
——
供应商
wetking co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối và hỗ trợ dự án thời đại mới
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19494
HS编码
84798930
产品标签
mixer,dehydrater,modem
产品描述
THE MOISTURE USED IN AQUACULTURE INDUSTRIAL(FUJIE DEHUMIDIFIER) MODEL: HM-1800D; TYPE KG 73; 2200M3/NOW; 180L/DAY; 220V/50HZ/3200W; FUJIE EFFECT ; NEW100 INTEGRATES @
交易日期
2017/11/27
提单编号
——
供应商
wetking co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối và hỗ trợ dự án thời đại mới
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19494
HS编码
84798930
产品标签
mixer,dehydrater,modem
产品描述
MÁY HÚT ẨM DÙNG TRONG NGHÀNH CÔNG NGHIỆP(FUJIE DEHUMIDIFIER) MODEL: HM-1800D; LOẠI 73KG; 2200M3/GIỜ; 180L/NGÀY; 220V/50HZ/3200W; HIỆU FUJIE; MỚI100% @
交易日期
2017/11/27
提单编号
——
供应商
wetking co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối và hỗ trợ dự án thời đại mới
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10584
HS编码
84798930
产品标签
mixer,dehydrater,modem
产品描述
MÁY HÚT ẨM DÙNG TRONG NGHÀNH CÔNG NGHIỆP (FUJIE DEHUMIDIFIER). MODEL HM-1500D; LOẠI 49KG; 1500M3/GIỜ; 150L/NGÀY; 220V/50HZ/2200W; HIỆU FUJIE; MỚI100% @
交易日期
2017/11/27
提单编号
——
供应商
wetking co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối và hỗ trợ dự án thời đại mới
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20634.88
HS编码
84798930
产品标签
mixer,dehydrater,modem
产品描述
MÁY HÚT ẨM DÙNG TRONG NGHÀNH CÔNG NGHIỆP (FUJIE DEHUMIDIFIER) MODEL: HM-2408D; LOẠI 127KG; 2600M3/GIỜ; 240L/NGÀY; 380V/50HZ/4000W; HIỆU FUJIE; MỚI100% @
交易日期
2017/04/08
提单编号
——
供应商
wetking co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối và hỗ trợ dự án thời đại mới
出口港
shanghai
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18000
HS编码
84798930
产品标签
mixer,dehydrater,modem
产品描述
THE MOISTURE USED IN AQUACULTURE INDUSTRY (FUJIE DEHUMIDIFIER) MODEL: HM-1500D KIND OF 49.34KG; 1500M3/NOW; 150L/DAY; 220V/50HZ/2200W; FUJIE EFFECT; NEW100 INTEGRATES PERCENT. @
交易日期
2017/04/08
提单编号
——
供应商
wetking co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối và hỗ trợ dự án thời đại mới
出口港
shanghai
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3760
HS编码
84798930
产品标签
mixer,dehydrater,modem
产品描述
THE MOISTURE USED IN AQUACULTURE INDUSTRIAL DEHUMIDIFIER FUJIE) USED IN INDUSTRIAL MODEL: HM-2408D KIND OF 138KG; 2600M3/NOW;; 240L/DAY; 380V/50HZ/4000W; FUJIE EFFECT; NEW100 INTEGRATES @
交易日期
2017/04/08
提单编号
——
供应商
wetking co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối và hỗ trợ dự án thời đại mới
出口港
shanghai
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6840
HS编码
84798930
产品标签
mixer,dehydrater,modem
产品描述
THE MOISTURE USED IN AQUACULTURE INDUSTRIAL(FUJIE DEHUMIDIFIER) MODEL: HM-1800D TYPE KG 82; 2200M3/NOW; 180L/DAY; 220-380ETC. WE WILL NEVER/50HZ/3200W; FUJIE EFFECT; NEW100 INTEGRATES @
交易日期
2017/04/08
提单编号
——
供应商
wetking co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối và hỗ trợ dự án thời đại mới
出口港
shanghai
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
84798930
产品标签
mixer,dehydrater,modem
产品描述
THE MOISTURE USED IN AQUACULTURE INDUSTRIAL DEHUMIDIFIER FUJIE) USED IN INDUSTRIAL MODEL: HM-WKM-180P KIND OF 30.5KG; 180M3/NOW; 12L/DAY; 220-240V/50HZ/1300W; FUJIE EFFECT; NEW100 INTEGRATES @
交易日期
2017/04/07
提单编号
——
供应商
wetking co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối và hỗ trợ dự án thời đại mới
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
84798930
产品标签
mixer,dehydrater,modem
产品描述
MÁY HÚT ẨM DÙNG TRONG NGHÀNH CÔNG NGHIỆP FUJIE DEHUMIDIFIER) DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MODEL: HM-WKM-180P LOẠI 30.5KG; 180M3/GIỜ; 12L/NGÀY; 220-240V/50HZ/1300W; HIỆU FUJIE; MỚI100% @
交易日期
2017/04/07
提单编号
——
供应商
wetking co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối và hỗ trợ dự án thời đại mới
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6840
HS编码
84798930
产品标签
mixer,dehydrater,modem
产品描述
MÁY HÚT ẨM DÙNG TRONG NGHÀNH CÔNG NGHIỆP (FUJIE DEHUMIDIFIER) MODEL: HM-1800D LOẠI 82KG; 2200M3/GIỜ; 180L/NGÀY; 220-380VV/50HZ/3200W; HIỆU FUJIE; MỚI100% @
交易日期
2017/04/07
提单编号
——
供应商
wetking co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối và hỗ trợ dự án thời đại mới
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3760
HS编码
84798930
产品标签
mixer,dehydrater,modem
产品描述
MÁY HÚT ẨM DÙNG TRONG NGHÀNH CÔNG NGHIỆP FUJIE DEHUMIDIFIER) DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MODEL: HM-2408D LOẠI 138KG; 2600M3/GIỜ; ; 240L/NGÀY; 380V/50HZ/4000W; HIỆU FUJIE; MỚI100% @
交易日期
2017/04/07
提单编号
——
供应商
wetking co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối và hỗ trợ dự án thời đại mới
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18000
HS编码
84798930
产品标签
mixer,dehydrater,modem
产品描述
MÁY HÚT ẨM DÙNG TRONG NGHÀNH CÔNG NGHIỆP (FUJIE DEHUMIDIFIER) MODEL: HM-1500D LOẠI 49.34KG; 1500M3/GIỜ; 150L/NGÀY; 220V/50HZ/2200W; HIỆU FUJIE; MỚI100%. @
交易日期
2016/11/29
提单编号
——
供应商
wetking co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phân phối và hỗ trợ dự án thời đại mới
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15840
HS编码
84798930
产品标签
mixer,dehydrater,modem
产品描述
MÁY HÚT ẨM DÙNG TRONG NGHÀNH CÔNG NGHIỆP FUJIE DEHUMIDIFIER) DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MODEL: HM-2408D LOẠI 163KG; 2400M3/GIỜ; ; 240L/NGÀY; 220-380V/50HZ/4000W; HIỆU FUJIE; MỚI100% @