产品描述
RƯỢU LAMP.NỒNG ĐỘ CỒN:16%.750ML/CHAI.NHÀ SẢN XUẤT:ATTO CO.,LTD.HÀNG MẪU KHÔNG KINH DOANH DÙNG ĐỂ LÀM THỦ TỤC CÔNG BỐ HỢP QUY.MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
atto co.ltd.
采购商
công ty cổ phần giải pháp y tế và khoa học suran
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT THỬ THÍ NGHIỆM DUNG DỊCH ĐỆM CHUYỂN MÀNG EZFASTBLOT,KÝ HIÊU AE-1465,DÙNG ĐỂ PHÂN TÍCH PHÁT HIỆN PROTEIN TRÊN MẪU MÔ,DỊCH CHIẾT XUẤT MÔ,500ML/CHAI,1SET1CHAI,NSX:ATTO,DÙNG TRG PHÒNG TN,MOI100% @
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
atto co.ltd.
采购商
công ty cổ phần giải pháp y tế và khoa học suran
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT THỬ THÍ NGHIỆM DUNG DỊCH ĐỆM KHÓA MÀNG EZBLOCK BSA, KÍ HIỆU AE-1476, DÙNG ĐỂ KÉO CHUYỂN PROTEIN, 200ML/CHAI,1SET1CHAI,NSX:ATTO,DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI100% @
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
atto co.ltd.
采购商
công ty cổ phần giải pháp y tế và khoa học suran
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
97
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT THỬ THÍ NGHIỆM DUNG DỊCH ĐỆM ĐIỆN DI EZRUN TG, KÍ HIỆU WSE-7055,DÙNG ĐỂ PHÂN TÍCH PHÁT HIỆN PROTEIN TRÊN MẪU MÔ,DỊCH CHIẾT XUẤT MÔ,500ML/CHAI,1SET1CHAI,NSX:ATTO,DÙNG TRG PHÒNG THÍ NGHIỆM,MOI100% @
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
atto co.ltd.
采购商
công ty cổ phần giải pháp y tế và khoa học suran
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT THỬ THÍ NGHIỆM BỘT ĐỆM ĐIỆN DI EZRUN,KÍ HIỆU AE-1410 TP CHÍNH GLYCINE DÙNG ĐỂ PHÂN TÁCH CÁC PROTEIN TRONG MẪU MÔ,1 SET1 TÚI,NSX:ATTO-NHẬT BẢN,DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
atto co.ltd.
采购商
công ty cổ phần giải pháp y tế và khoa học suran
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
97
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT THỬ THÍ NGHIỆM DUNG DỊCH ĐỆM NHUỘM PHÁT HIỆN PROTEIN EZSTAIN REVERSE,KÍ HIỆU AE-1310, TP CHÍNH ZINC SULFATE, 500ML/CHAI,1SET1CHAI,NSX:ATTO,DÙNG TRG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
atto co.ltd.
采购商
công ty cổ phần giải pháp y tế và khoa học suran
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
168
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT THỬ THÍ NGHIỆM DUNG DỊCH ĐỆM KHÓA MÀNG CASEIN EZBLOCK CAS, KÍ HIỆU AE-1477, DÙNG ĐỂ KÉO CHUYỂN PROTEIN, 200ML/CHAI,1SET1CHAI,NSX:ATTO,DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
atto co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thiết bị khoa học và công nghệ việt nam
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
160
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
DUNG DỊCH ĐIỆN DI AE-1430, HIỆU ATTO, 1 LIT/CHAI, DÙNG CHO NGHIÊN CỨU ĐIỆN DI LAI PROTEIN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
atto co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thiết bị khoa học và công nghệ việt nam
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
DUNG DỊCH ĐIỆN DI AE-1430, HIỆU ATTO, 80ML/CHAI, DÙNG CHO NGHIÊN CỨU ĐIỆN DI LAI PROTEIN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/21
提单编号
——
供应商
atto co.ltd.
采购商
công ty cổ phần giải pháp y tế và khoa học suran
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1295.199
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MÀNG LAI CHO MẪU PROTEIN LÊN MÀNG WESTERN BLOT WSE-4045HORIZEBLOT 4M BẰNG QUÁ TRÌNH LÀM NÓNG, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SẢN XUẤT ATTO- NHẬT BẢN @
交易日期
2019/12/21
提单编号
——
供应商
atto co.ltd.
采购商
công ty cổ phần giải pháp y tế và khoa học suran
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1078.118
HS编码
85044030
产品标签
inverter
产品描述
BỘ NGUỒN CHO MÁY ĐIỆN DI, CODE: 2311124,MODEL: WSE-3500 POWERSTATION HC, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SẢN XUẤT ATTO- NHẬT BẢN @