以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27共计1716笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是richard mille asia ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023388374013736
202432418910
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840398340
供应商
richard mille asia ltd.
采购商
công ty cổ phần s&s timer
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
342.2745
HS编码
91139000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
Dây đeo đồng hồ RM030 bằng cao su, size M. Mã RM030 BRA14238 30.M.06, hãng sản xuất: Richard Mille, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840398340
供应商
richard mille asia ltd.
采购商
công ty cổ phần s&s timer
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
342.2745
HS编码
91139000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
Dây đeo đồng hồ RM030 bằng cao su, size M. Mã RM030 BRA14237 30.M.08, hãng sản xuất: Richard Mille, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840398340
供应商
richard mille asia ltd.
采购商
công ty cổ phần s&s timer
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
342.2745
HS编码
91139000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
Dây đeo đồng hồ RM11-03 bằng cao su, size M. Mã RM11-03 BRA01471 11-03.M.04, hãng sản xuất: Richard Mille, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840398340
供应商
richard mille asia ltd.
采购商
công ty cổ phần s&s timer
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
342.2745
HS编码
91139000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
Dây đeo đồng hồ RM030 bằng cao su, size M. Mã RM030 BRA14234 30.M.03, hãng sản xuất: Richard Mille, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840398340
供应商
richard mille asia ltd.
采购商
công ty cổ phần s&s timer
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
342.2745
HS编码
91139000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
Dây đeo đồng hồ RM007 bằng cao su, size M. Mã RM007 BRA00048 07.M.06, hãng sản xuất: Richard Mille, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840398340
供应商
richard mille asia ltd.
采购商
công ty cổ phần s&s timer
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
342.2745
HS编码
91139000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
Dây đeo đồng hồ RM030 bằng cao su, size M. Mã RM030 BRA14233 30.M.03, hãng sản xuất: Richard Mille, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840398340
供应商
richard mille asia ltd.
采购商
công ty cổ phần s&s timer
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
342.2745
HS编码
91139000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
Dây đeo đồng hồ RM030 bằng cao su, size M. Mã RM030 BRA14239 30.M.01, hãng sản xuất: Richard Mille, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840398340
供应商
richard mille asia ltd.
采购商
công ty cổ phần s&s timer
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
515.7111
HS编码
91139000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
Dây đeo đồng hồ RM67-01 bằng cao su và vải velcro, size S. Mã RM67-01 BRA06596 67-01.S.427MF, hãng sản xuất: Richard Mille, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840398340
供应商
richard mille asia ltd.
采购商
công ty cổ phần s&s timer
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
342.2745
HS编码
91139000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
Dây đeo đồng hồ RM67-02 bằng cao su, size S. Mã RM67-02 BRA13709 67-02.S.09, hãng sản xuất: Richard Mille, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840398340
供应商
richard mille asia ltd.
采购商
công ty cổ phần s&s timer
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
304.75496
HS编码
91139000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
Dây đeo đồng hồ RM67-01 bằng vải chun, size S. Mã RM67-01 BRA13111 67-01.S.328MF, hãng sản xuất: Richard Mille, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840398340
供应商
richard mille asia ltd.
采购商
công ty cổ phần s&s timer
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
304.75496
HS编码
91139000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
Dây đeo đồng hồ RM67-01 bằng vải chun, size S. Mã RM67-01 BRA06068 67-01.S.332MF, hãng sản xuất: Richard Mille, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840398340
供应商
richard mille asia ltd.
采购商
công ty cổ phần s&s timer
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47.0089
HS编码
91139000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
Vòng đai cố định dây đeo đồng hồ bằng cao su. Mã PAS-00005, hãng sản xuất: Richard Mille, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840398340
供应商
richard mille asia ltd.
采购商
công ty cổ phần s&s timer
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
268314.30371
HS编码
91012100
产品标签
wrist-watches
产品描述
Đồng hồ đeo tay hiệu Richard Mille, có bộ phận lên dây tự động, chất liệu vỏ vàng trắng, mặt đồng hồ có đính kim cương 5.0031cts, dây...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840398340
供应商
richard mille asia ltd.
采购商
công ty cổ phần s&s timer
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
937.69636
HS编码
91132000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
Đầu khoá đồng hồ thương hiệu Richard Mille, bộ phận của khoá dây đeo đồng hồ nam, bằng Titanium. Mã CAP-00004 500.CAP.45.AA, hãng sản...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106840398340
供应商
richard mille asia ltd.
采购商
công ty cổ phần s&s timer
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46.93591
HS编码
91132000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
Ốc cho khoá dây đeo đồng hồ, bộ phận của khoá dây đeo đồng hồ nam, bằng Titanium. Mã VIS-00079, hãng sản xuất: Richard Mille, mới 100...
展开
richard mille asia ltd.是一家中国香港供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国香港原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,richard mille asia ltd.共有1716笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从richard mille asia ltd.的1716笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出richard mille asia ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。