供应商
peak well
采购商
công ty tnhh một thành viên địa vật lý giếng khoan dầu khí
出口港
perth gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1540
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
KHỚP NỐI XOAY CHO THIẾT BỊ LÒNG GIẾNG KHOAN DẦU KHÍ, BẰNG SẮT, KHÔNG REN, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 1.875''OD; P/N: A130-1875-012. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/19
提单编号
——
供应商
peak well
采购商
công ty tnhh một thành viên địa vật lý giếng khoan dầu khí
出口港
perth gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3000
HS编码
73072190
产品标签
stainless steel flange,inox
产品描述
ĐẦU NỐI KHÔNG REN DÀI 3FT BẰNG SẮT DÙNG TRONG GIẾNG KHOAN DÂU KHÍ.P/N: A132-1875-203, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/19
提单编号
——
供应商
peak well
采购商
công ty tnhh một thành viên địa vật lý giếng khoan dầu khí
出口港
perth gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1775
HS编码
73262090
产品标签
steel wire products
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG TẠO LỰC VÀ ĐẬP CƠ KHÍ BẰNG SẮT, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 1.875''OD DÙNG TRONG GIẾNG KHOAN DẦU KHÍ,KHÔNG REN,.P/N: A127-1875-300, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/19
提单编号
——
供应商
peak well
采购商
công ty tnhh một thành viên địa vật lý giếng khoan dầu khí
出口港
perth gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
750
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THIẾT BỊ ĐỊNH TÂM CÓ REN LOẠI 2.50''-1.750'' DÙNG TRONG GIẾNG KHOAN DẦU KHÍ. P/N: 206-1750-032-01, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/19
提单编号
——
供应商
peak well
采购商
công ty tnhh một thành viên địa vật lý giếng khoan dầu khí
出口港
perth gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
510
HS编码
73079290
产品标签
threaded pipe,elbow pipe
产品描述
ĐẦU NỐI NHANH BẰNG SẮT CÓ REN LOẠI 1.875'' TỪ 1-7/8 ĐỰC X 1-1/16'' SR CÁI. P/N: A146-1875-001, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/19
提单编号
——
供应商
peak well
采购商
công ty tnhh một thành viên địa vật lý giếng khoan dầu khí
出口港
perth gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2495
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THIẾT BỊ CHỤP CỨU KẸT CO REN LOẠI 1,750'' DÙNG TRONG GIẾNG KHOAN DẦU KHÍ P/N: A206-1750-004,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/19
提单编号
——
供应商
peak well
采购商
công ty tnhh một thành viên địa vật lý giếng khoan dầu khí
出口港
perth gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6350
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
ĐẦU NỐI KHÔNG REN CÓ THỂ TRƯỢT TRONG THIẾT BỊ GIẾNG KHOAN DẦU KHÍ, BẰNG SẮT, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 1.875''OD.P/N: A220-1875-004, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/19
提单编号
——
供应商
peak well
采购商
công ty tnhh một thành viên địa vật lý giếng khoan dầu khí
出口港
perth gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1765
HS编码
73072190
产品标签
stainless steel flange,inox
产品描述
ĐẦU NỐI KHÔNG REN DÀI 5FT BẰNG SẮT DÙNG TRONG GIẾNG KHOAN DẦU KHÍ. P/N: A130-1875-200. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/19
提单编号
——
供应商
peak well
采购商
công ty tnhh một thành viên địa vật lý giếng khoan dầu khí
出口港
perth gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1850
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
ĐẦU NỐI KHÔNG REN THIẾT BỊ DẠNG KHỦY CỠ 1 7/8'', ĐẦU CỨU KẸT CỠ 1.75''.P/N: A125-1875-200. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/19
提单编号
——
供应商
peak well
采购商
công ty tnhh một thành viên địa vật lý giếng khoan dầu khí
出口港
perth gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1200
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
ĐẦU NỐI KHÔNG REN TRONG THIẾT BỊ KHOAN, BẰNG SẮT CỠ 0.108'' VÀ 0.125'', 1.875''OD.P/N: A123-1875-014.,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/20
提单编号
——
供应商
peak well
采购商
công ty tnhh một thành viên địa vật lý giếng khoan dầu khí
出口港
other au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1908
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BỘ PHỤ TÙNG THAY THẾ CHO BÚA THỦY LỰC CỦA THIẾT BỊ ĐỊA VẬT LÝ GIẾNG KHOAN KHAI THÁC DẦU KHÍ. (THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ ỐC VÍT VÀ ROĂNG CAO SU) P/N:PRK147-2125-001-1. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/20
提单编号
——
供应商
peak well
采购商
công ty tnhh một thành viên địa vật lý giếng khoan dầu khí
出口港
other au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1674
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TRỤC LÒ XO CHO BÚA ĐỊA VẬT LÝ GIẾNG KHOAN KHAI THÁC DẦU KHÍ ĐƯỜNG KÍNH (VẬT LIỆU THÉP) P/N:220-1875-003-01. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/20
提单编号
——
供应商
peak well
采购商
công ty tnhh một thành viên địa vật lý giếng khoan dầu khí
出口港
other au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
324
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BỘ PHỤ TÙNG THAY THẾ CHO KHỚP LẮC THIẾT BỊ ĐỊA VẬT LÝ GIẾNG KHOAN KHAI THÁC DẦU KHÍ (THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ ỐC VÍT,VẬT LIỆU THÉP) P/N:PRK125-1875-200-1. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/20
提单编号
——
供应商
peak well
采购商
công ty tnhh một thành viên địa vật lý giếng khoan dầu khí
出口港
other au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2187
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THIẾT BỊ KÍCH HOẠT BÚA LÒ XO ĐỊA VẬT LÝ GIẾNG KHOAN KHAI THÁC DẦU KHÍ. (VẬT LIỆU THÉP) P/N:220-1875-008-01. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/20
提单编号
——
供应商
peak well
采购商
công ty tnhh một thành viên địa vật lý giếng khoan dầu khí
出口港
other au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
828
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BỘ PHỤ TÙNG THAY THẾ CHO BÚA THỦY LỰC CỦA THIẾT BỊ ĐỊA VẬT LÝ GIẾNG KHOAN KHAI THÁC DẦU KHÍ. (THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ ỐC VÍT VÀ ROĂNG CAO SU) P/N:PRK147-1750-001-1. HÀNG MỚI 100% @