供应商
pan qiuhua
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.8other
金额
9.388
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TẤM LÓT PHÂN DÂY, CHẤT LIỆU SẮT, KÍCH THƯỚC 80 X 9 X 0.72MM, DÙNG ĐỂ LÓT GIỮ HAI DAO ĐỂ PHÂN DÂY DÙNG TRONG MÁY DẬP ĐẦU CỐT TỰ ĐỘNG CHO DÂY ĐIỆN, HIỆU JINGHUA MOJU - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/08
提单编号
——
供应商
pan qiuhua
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.8other
金额
46.942
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TẤM LÓT PHÂN DÂY, CHẤT LIỆU SẮT, KÍCH THƯỚC 50 X 9 X 0.6MM, DÙNG ĐỂ LÓT GIỮ HAI DAO ĐỂ PHÂN DÂY DÙNG TRONG MÁY DẬP ĐẦU CỐT TỰ ĐỘNG CHO DÂY ĐIỆN, HIỆU JINGHUA MOJU - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/08
提单编号
——
供应商
pan qiuhua
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.8other
金额
520.27
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
DAO DẬP ĐẦU CỐT, CHẤT LIỆU SẮT, KÍCH THƯỚC 55 X 20 X 1.2MM, DÙNG ĐỂ DẬP ĐẦU CỐT DÙNG TRONG MÁY DẬP ĐẦU CỐT BÁN TỰ ĐỘNG CHO DÂY ĐIỆN, HIỆU JINGHUA MOJU - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/08
提单编号
——
供应商
pan qiuhua
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.8other
金额
46.942
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TẤM LÓT PHÂN DÂY, CHẤT LIỆU SẮT, KÍCH THƯỚC 50 X 9 X 0.7MM, DÙNG ĐỂ LÓT GIỮ HAI DAO ĐỂ PHÂN DÂY DÙNG TRONG MÁY DẬP ĐẦU CỐT TỰ ĐỘNG CHO DÂY ĐIỆN, HIỆU JINGHUA MOJU - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/08
提单编号
——
供应商
pan qiuhua
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.8other
金额
46.942
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TẤM LÓT PHÂN DÂY, CHẤT LIỆU SẮT, KÍCH THƯỚC 50 X 9 X 0.72MM, DÙNG ĐỂ LÓT GIỮ HAI DAO ĐỂ PHÂN DÂY DÙNG TRONG MÁY DẬP ĐẦU CỐT TỰ ĐỘNG CHO DÂY ĐIỆN, HIỆU JINGHUA MOJU - HÀNG MỚI 100% @
采供产品
产品名称交易数占比详情
industrial steel material 480%>
blades 120%>
knives 120%>
HS编码统计
编码名称交易数占比详情
73269099480%>
82089000120%>
pan qiuhua是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-04-08,pan qiuhua共有5笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。